Tim | Xin lỗi. Cho tôi phiếu tính tiền. Excuse me. Check please. |
Waitress | Vâng được, món ăn thế nào? OK, how was everything? |
Tim | Ngon lắm. Cám ơn. Very nice. Thank you. |
Waitress | Bạn có muốn mang về món này không? Would you like this to-go? |
Tim | Vâng, bạn có thể bỏ nó vào một cái bao ny lông không? Yes, can you put it in a plastic bag? |
Waitress | Được chứ, không có vấn đề gì. Của bạn đây. Tất cả 25 đô. Sure, no problem. Here you are. That’ll be 25 dollars. |
Tim | Bạn có nhận thẻ tín dụng không? Do you take credit cards? |
Waitress | Có, chúng tôi nhận thẻ Visa và MasterCard. Yes, we accept Visa and MasterCard. |
Tim | Được, đây. OK, here you are. |
Waitress | Cám ơn, tôi sẽ trở lại ngay. Thanks. I’ll be right back. |
Tim | Vâng. OK. |
Waitress | Đây là hóa đơn của bạn. Here’s your receipt. |
Tim | Cám ơn. Thank you. |
Waitress | Không có gì. Mong bạn sẽ trở lại. You’re welcome. Please come again. |