CÁC TỪ CHỈ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG ANH Trong một bài viết trước, HOCTIENGANH đã giới thiệu đến các bạn ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG ANH MỸ. Bài viết này, các bạn cùng tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về đơn vị đo lường nhé Đơn vị đo lường Mét (M) …
Read More »60 Từ vựng diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ Angry /’æŋgri/ tức giận anxious/ ˈæŋkʃəs / lo lắng Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình Appalled / əˈpɔːld / rất sốc Apprehensive/ ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng Arrogant/’ærəgənt/ kiêu ngạo Ashamed/ əˈʃeɪmd / xấu hổ Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối Bored /bɔ:d/ chán Confident/ ˈkɑːnfɪdənt / tự tin Cheated / tʃiːtɪd …
Read More »Từ vựng tiếng anh về món ăn, gia vị, quả
Món ăn là thứ rất quen thuộc với chúng ta mỗi ngày, nhưng thực sự chúng ta đã biết hết các từ vựng về món ăn, các gia vị, quả...này chưa? Hãy cùng HocTiengAnh tìm hiểu nhé: dish of the day: món đặc biệt của ngày soup of the day: …
Read More »Từ vựng các vật dụng trong phòng bếp
Trong bài viết trước, Học Tiếng Anh đã giới thiệu với các bạn bộ từ vựng “Các vật dụng trong gia đình“. Bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu từ vựng các vật dụng trong phòng bếp rice cooker : nồi cơm điện bowl : cái bát fork : …
Read More »Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh
Danh sách tên các Đại dương bằng Tiếng Anh, tên gọi Tiếng Anh của các Châu lục. Asia:/ˈeɪ.ʒə/ Châu Á Africa:/ˈæf.rɪ.kə/ Châu Phi Antarctica:/ænˈtɑːrk.tɪkə/ Nam Cực Australia:/ɑːˈstreɪl.jə/ Châu Đại Dương Europe:/ˈjʊr.əp/: Châu Âu North America:/ˌnɔːrθ əˈmer.ɪ.kə/ Bắc Mỹ South America:/ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/ Nam Mỹ Arctic Ocean:/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/ Bắc Băng Dương Atlantic Ocean:/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/ …
Read More »Từ vựng tiếng Anh về Các con vật
Học Tiếng Anh xin tổng hợp các từ vựng Tiếng anh về các con vật. Các từ vựng về các con vật sẽ được cập nhật liên tục và thường xuyên, bao gồm từ vựng dạng text, hình ảnh, video: Danh sách Từ vựng Tiếng Anh về con vật ( …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về công việc
curriculum vitae:sơ yếu lý lịch application form:hồ sơ xin việc interview:phỏng vấn job:việc làm career:nghề nghiệp part-time:cv bán thời gian full-time:cv toàn thời gian permanent:dài hạn temporary:tạm thời appointment:buổi hẹn gặp advertisement:quảng cáo contract:hợp đồng notice period:thời gian thông báo nghỉ việc holiday entitlement:chế độ ngày nghỉ hưởng lương sick …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về trang phục
Tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc dress:váy liền skirt:chân váy miniskirt:váy ngắn blouse:áo sơ mi nữ stockings:tất dài tights:quần tất socks:tất high heels:giày cao gót sandals:dép xăng-đan stilettos:giày gót nhọn trainers:giày thể thao slippers:dép đi trong nhà boots:bốt leather jacket:áo khoác da gloves:găng tay vest:áo lót 3 lỗ underpants:quần lót nam knickers:quần lót nữ blazer:áo …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá
Goalkeeper:thủ môn Goalpost:cột khung thành, cột gôn Goal scorer:cầu thủ ghi bàn Halftime:thời gian nghỉ giữa hai hiệp Hand ball:chơi bóng bằng tay Header:cú đội đầu Hooligan:cổ động viên quá khích Injury:vết thương Injured player:cầu thủ bị thương Kick:cú sút bóng, đá bóng Kick-off:quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu …
Read More »120 tính từ quan trọng mô tả người
Tính từ chỉ trạng thái là một mảng quan trọng để diễn tả suy nghĩ của chúng ta, kèm theo các thành phần khác của câu. Hi vọng là 120 tính từ diễn tả trạng thái của người mà tui đã cố gắng chia theo cặp đối nghĩa để dễ …
Read More »