Văn hóa là một khái niệm phức tạp và đa dạng, bao gồm các yếu tố như truyền thống, phong tục, nghi thức, di sản, ẩm thực, lễ hội, di vật, ngôn ngữ, tôn giáo và nhiều khía cạnh khác. Nắm vững từ vựng Tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực văn hóa là cực kỳ quan trọng, không chỉ để giao tiếp hiệu quả mà còn để hiểu sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và phân tích một danh sách các từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn hóa, bao gồm cả phiên âm, nghĩa tiếng Việt và các ví dụ minh họa. Thông qua việc học tập và ứng dụng các từ vựng này, độc giả sẽ có thể nâng cao hiểu biết về văn hóa, từ đó góp phần thúc đẩy sự hòa nhập, trao đổi và tôn trọng giữa các nền văn hóa khác nhau.
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ (Anh) | Nghĩa (Việt) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tradition | /trə’dɪʃ(ə)n/ | Truyền thống | Preserving and passing down cultural traditions. | Giữ gìn và truyền lại các truyền thống văn hóa. |
2 | Custom | /’kʌstəm/ | Phong tục, tập tục | Wearing traditional clothing during events. | Mặc trang phục truyền thống trong các sự kiện. |
3 | Ritual | /’rɪtʃʊəl/ | Nghi thức | Performing religious ceremonies. | Thực hiện các nghi lễ tôn giáo. |
4 | Heritage | /’hɛrɪtɪdʒ/ | Di sản | Preserving historical sites and cultural heritage. | Bảo tồn các di tích lịch sử và di sản văn hóa. |
5 | Cuisine | /kwɪ’zi:n/ | Ẩm thực | Enjoying traditional local dishes. | Thưởng thức món ăn truyền thống của địa phương. |
6 | Festival | /’fɛstəvəl/ | Lễ hội | Participating in traditional cultural festivals. | Tham gia các lễ hội văn hóa truyền thống. |
7 | Artifacts | /’ɑːtɪfækts/ | Di vật | Displaying historical artifacts in museums. | Trưng bày các di vật lịch sử trong bảo tàng. |
8 | Diversity | /daɪ’vɜːrsɪti/ | Đa dạng | Respecting and embracing cultural diversity. | Tôn trọng và ôm ấp sự đa dạng văn hóa. |
9 | Language | /’læŋgwɪdʒ/ | Ngôn ngữ | Learning foreign languages. | Học tập các ngôn ngữ nước ngoài. |
10 | Cultural Exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪkˈstʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Participating in cultural exchange programs. | Tham gia các chương trình trao đổi văn hóa. |
11 | Religion | /rɪ’lɪdʒ(ə)n/ | Tôn giáo | Respecting different religions. | Tôn trọng các tôn giáo khác nhau. |
12 | Cultural Identity | /ˈkʌltʃərəl aɪ’dɛntɪti/ | Bản sắc văn hóa | Preserving one’s cultural identity. | Gìn giữ bản sắc văn hóa của mình. |
13 | National culture legacy | /ˈnæʃənl ˈkʌltʃər ˈlɛɡəsi/ | Di sản văn hoá quốc gia | Passing down national cultural heritage to future generations. | Truyền lại di sản văn hóa quốc gia cho thế hệ tương lai. |
14 | Culture shock | /ˈkʌltʃər ʃɒk/ | Sốc văn hoá | Experiencing culture shock when traveling abroad. | Trải nghiệm sốc văn hóa khi du lịch đến nước ngoài. |
15 | Indigenous culture | /ɪnˈdɪdʒɪnəs ˈkʌltʃər/ | Văn hoá bản địa | Respecting the indigenous culture of a region. | Tôn trọng văn hóa bản địa của một vùng. |
16 | Exotic culture | /ɪɡˈzɒtɪk ˈkʌltʃər/ | Văn hoá nước ngoài | Exploring the unique cultures of different countries. | Khám phá các nền văn hóa độc đáo của các quốc gia khác. |
17 | Time-honoured culture / Long-standing culture | /taɪm ˈhɒnəd ˈkʌltʃər/ | Nền văn hoá lâu đời | Valuing long-standing cultural traditions. | Trân trọng các truyền thống văn hóa lâu đời. |
18 | Deep-rooted culture | /diːp ˈruːtɪd ˈkʌltʃər/ | Văn hoá bám sâu vào cội rễ | Preserving deeply rooted cultural practices in the community. | Gìn giữ các thực hành văn hóa sâu đậm trong cộng đồng. |
19 | Contemporary culture / modern culture | /kənˈtɛmpərəri ˈkʌltʃər/ | Văn hóa đương đại | Adapting to modern cultural trends. | Tiếp thu và hòa nhập với các xu hướng văn hóa hiện đại. |
20 | Folk culture | /foʊk ˈkʌltʃər/ | Văn hoá dân gian | Participating in and appreciating folk cultural elements. | Tham gia và thưởng thức các nét văn hóa dân gian. |
21 | Local culture | /ˈloʊkl ˈkʌltʃər/ | Văn hoá địa phương | Learning about and experiencing local culture while traveling. | Tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa địa phương khi du lịch. |
22 | A diversified culture | /ə daɪˈvɜːrsɪfaɪd ˈkʌltʃər/ | Nền văn hoá đa dạng | Promoting cultural diversity and integration. | Thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập văn hóa. |
23 | National identity | /ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc dân tộc | Strengthening and expressing national identity. | Củng cố và thể hiện bản sắc quốc gia. |
24 | Racism | /ˈreɪsɪzəm/ | Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | Combating racism in society. | Chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trong xã hội. |
25 | Race conflict | /reɪs ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột sắc tộc | Resolving race conflicts through dialogue. | Giải quyết xung đột sắc tộc thông qua đối thoại. |
26 | Melting-pot society / Multi-cultural society | /ˈmɛltɪŋ pɒt ˈsɒsɪti/ | Xã hội đa văn hoá, đa sắc tộc | Embracing and promoting a multicultural society. | Ôm ấp và thúc đẩy một xã hội đa văn hóa. |
27 | Acculturation | /əˌkʌltʃəˈreɪʃən/ | Sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá | Adapting to a new culture through acculturation. | Thích nghi với văn hóa mới thông qua quá trình hội nhập. |
28 | Civilization | /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh | Promoting the advancement of human civilization. | Thúc đẩy sự tiến bộ của nền văn minh nhân loại. |
29 | Civilize something | /ˈsɪvəlaɪz ˈsʌmθɪŋ/ | Khai sáng thứ gì đó | Civilizing behaviors and practices. | Văn minh hóa các hành vi và thực hành. |
30 | To be imbued with national identity | /tu bi ɪmˈbjuːd wɪð ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/ | Đậm đà bản sắc dân tộc | Demonstrating a strong national identity. | Thể hiện sâu đậm bản sắc quốc gia của mình. |
31 | Show prejudice (against sb/st) | /ʃoʊ ˈprɛdʒʊdɪs (əˈɡeɪnst ˌsʌmbədi/ˌsʌmθɪŋ)/ | Thể hiện thành kiến với ai/cái gì | Overcoming prejudices and biases. | Vượt qua các định kiến và thành kiến. |
32 | Cultural specificity | /ˈkʌltʃərəl spɛsɪˈfɪsɪti/ | Nét đặc trưng văn hoá | Valuing the specific characteristics of a culture. | Trân trọng những nét đặc trưng riêng của một nền văn hóa. |
33 | Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Engaging in cultural exchange programs. | Tham gia các chương trình trao đổi văn hóa. |
34 | Cultural uniqueness | /ˈkʌltʃərəl juːˈniːknəs/ | Nét văn hoá đặc sắc | Preserving unique cultural aspects. | Bảo tồn những nét văn hóa độc đáo và đặc sắc. |
35 | Cultural assimilation | /ˈkʌltʃərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/ | Sự đồng hoá văn hoá | Adapting to a new culture through assimilation. | Thích nghi với một nền văn hóa mới thông qua quá trình đồng hoá. |
36 | Cultural integration | /ˈkʌltʃərəl ɪnˈtɪɡreɪʃən/ | Sự hội nhập văn hoá | Promoting cultural integration and unity. | Thúc đẩy sự hội nhập và đoàn kết văn hóa. |
37 | Cultural globalization | /ˈkʌltʃərəl ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hoá văn hoá | Addressing the challenges of cultural globalization. | Ứng phó với những thách thức của toàn cầu hóa văn hóa. |
38 | Cultural degradation | /ˈkʌltʃərəl dɪˈɡreɪdəʃən/ | Sự xói mòn văn hoá | Tackling issues of cultural decay and degradation. | Giải quyết vấn đề sự suy thoái và xói mòn văn hóa. |
39 | Cultural richness / Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl ˈrɪʧnəs/ /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsɪti/ | Sự đa dạng văn hoá | Celebrating cultural diversity and richness. | Tôn vinh sự đa dạng và phong phú văn hóa. |
40 | Cultural festival | /ˈkʌltʃərəl ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội văn hoá | Participating in and experiencing cultural festivals. | Tham gia và trải nghiệm các lễ hội văn hóa. |
41 | Intangible cultural heritage of humanity | /ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hoá phi vật thể của nhân loại | Preserving the intangible cultural heritage of humanity. | Bảo tồn di sản văn hoá phi vật thể của nhân loại. |
42 | The total loss of cultural identity | /ðə ˈtoʊtəl lɔs ʌv ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ | Sự đánh mất bản sắc văn hoá | Preventing the total loss of cultural identity. | Ngăn chặn việc mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa. |