Anthony | Mandy, bạn có biết là Heather đã gọi điện cho bạn không? Mandy, did you know Heather called you? |
Mandy | Không. Cô ta gọi khi nào? No. When did she call? |
Anthony | Cách đây 2 tiếng, tôi nghĩ vậy. Two hours ago, I think. |
Mandy | Cách đây 2 tiếng? Tại sao bạn không nói cho tôi biết sớm hơn? Two hours ago? Why didn’t you tell me earlier? |
Anthony | Xin lỗi, tôi quên. Sorry, I forgot. |
Mandy | Cô ta nói gì? What did she say? |
Anthony | Cô ta nói là cô ta chờ bạn tại nhà chị (em gái) cô ta. She said she’s waiting for you at her sister’s place. |
Mandy | Thôi được, tôi tính nấu bữa tối trước, nhưng tôi nghĩ tôi không còn đủ thời gian. Tôi sẽ hâm nóng mấy món thức ăn thừa trong lò vi ba. OK, I was going to cook dinner first, but I don’t think I have enough time now. I’ll just warm up some leftovers in the microwave. |
Anthony | Được. OK. |
Mandy | Nếu cô ta gọi lại nói với cô ta là tôi sẽ tới trễ. If she calls again tell her I’m gonna to be late. |
Anthony | Được, không có vấn đề gì. OK, no problem. |
Mandy | Việc này rất quan trọng. Đừng quên. This is very important. Don’t forget. |
Anthony | Đừng lo. Tôi sẽ không quên đâu. Don’t worry. I won’t forget. |
Mandy | Thực ra, bạn đưa giùm tôi cái điện thoại được không? Tôi nghĩ tôi nên gọi điện thoại cho cô ta bây giờ. Có thể cô ta thắc mắc tôi đang ở đâu. Actually, would you please hand me my phone? I think I should give her a call now. She’s probably wondering where I am. |
Anthony | Được, tôi sẽ đi lấy nó cho bạn. Sure, I’ll get it for you. |