Receptionist | Xin chào. Good evening. |
Jim | Chào. Bạn còn phòng trống tối nay không? Hi. Do you have any vacancies tonight? |
Receptionist | Còn. Giá là 55 đô. Yes. The rate is 55 dollars. |
Jim | Phòng có kết nối internet không? Do the rooms have internet access? |
Receptionist | Chúng tôi có kết nối không dây. Nếu bạn có máy tính bạn có thể kết nối internet và trả thêm 5 đô. We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars. |
Jim | Được, tôi muốn một phòng. OK, I’d like a room please. |
Receptionist | Bạn muốn một phòng được hút thuốc hay không hút thuốc. Would you like a smoking or a non-smoking room? |
Jim | Không hút thuốc. Non-smoking. |
Receptionist | Bạn sẽ trả như thế nào? How will you be paying? |
Jim | Visa. Thẻ đây. Visa. Here/span> you are. |
Receptionist | Bao nhiêu người? How many people? |
Jim | Hai. Two. |
Receptionist | Bạn muốn một giường lớn hay hai giường? Would you like a king size bed or two double beds? |
Jim | Một giường lớn. King size please. |
Receptionist | Bạn ở phòng 237. Nó ở trên tầng 2. Chìa khóa của bạn đây. Làm ơn ký tên ở đây. You’re in room 237. It’s on the second floor. Here’s your key. Sign here please. |
Jim | Mấy giờ trả phòng? What time is checkout? |
Receptionist | 11:30 sáng. 11:30AM |