Barbara | Chào James, rất vui gặp lại bạn. Hi James, it’s good to see you again. |
James | Chào Barbara. Hi Barbara. |
Barbara | Bạn ở đây để làm việc hả? Are you here for work? |
James | Vâng. Yes. |
Barbara | Steve có đi với bạn không? Is Steve with you? |
James | Không, tôi ở đây một mình. Steve không thể tới lần này. No I’m here alone. Steve couldn’t come this time. |
Barbara | Bạn sẽ ở bao lâu? How long will you be staying? |
James | 4 ngày. Tôi sẽ đi về vào thứ sáu. 4 days. I’m going back on Friday. |
Barbara | Anh trai tôi và tôi sẽ gặp nhau để ăn tối. Bạn muốn tới với chúng tôi không? My brother and I are getting together for dinner. Do you want to come with us? |
James | Vâng, như vậy tốt lắm. Tôi có một buổi họp khoảng một tiếng nữa. Tôi có thể gặp các bạn sau đó, nếu được. Buổi họp không kéo dài lâu. Yeah, that would be nice. I have a meeting in an hour. I can meet you afterwards, if that’s OK. The meeting shouldn’t last long. |
Barbara | Tốt rồi. Bạn họp với ai? That’s fine. Who is your meeting with? |
James | Công ty bảo hiểm Boston. Tôi sẽ gọi cho bạn khi họp xong. The Boston Insurance Company. I’ll call you when it’s over. |
Barbara | Được. OK. |
James | Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không? Tôi bỏ điện thoại trong xe và tôi muốn gọi họ để hỏi đường. Can I use your phone? I left mine in the car and I want to call them to get directions. |
Barbara | Được chứ, đây. Sure, here you go. |