“There’s life in the old dog yet” nghĩa là gì?

Thành ngữ “There’s life in the old dog yet” có nghĩa là “Còn sức sống trong con chó già”. Nó thường được sử dụng để nói về việc một người hoặc một vật vẫn còn có thể hoạt động tốt mặc dù đã già hoặc đã trải qua nhiều thử thách và khó khăn. Thành ngữ này thường được dùng để khích lệ và cổ vũ cho người khác tiếp tục nỗ lực và không bỏ cuộc dù cho họ đã trưởng thành hoặc đã gặp phải nhiều khó khăn trong cuộc sống.

There's life in the old dog yet
There’s life in the old dog yet

Xem thêm:

Ví dụ với cụm từ “There’s life in the old dog yet”

  1. Despite being retired, my grandfather still runs marathons. There’s life in the old dog yet!
    (Dù đã nghỉ hưu, ông nội tôi vẫn chạy marathon. Còn sức sống trong người già đấy!)
  2. My old car may have some problems, but it still gets me where I need to go. There’s life in the old dog yet!
    (Xe cũ của tôi có thể có một số vấn đề, nhưng nó vẫn đưa tôi đến nơi tôi cần đến. Còn sức sống trong cái xe cũ đấy!)
  3. After a few years of struggling, our company is finally turning a profit. There’s life in the old dog yet!
    (Sau vài năm chật vật, công ty của chúng tôi cuối cùng đã có lãi. Còn sức sống trong công ty đã lâu đời này!)
  4. Despite being in his 80s, my grandfather still enjoys playing tennis. There’s life in the old dog yet!
    (Dù đã trên 80 tuổi, ông nội tôi vẫn thích chơi tennis. Còn sức sống trong người già đấy!)
  5. Our old dog may be slow, but he still loves going for walks. There’s life in the old dog yet!
    (Con chó già của chúng tôi có thể chậm nhưng nó vẫn thích đi dạo. Còn sức sống trong con chó già đấy!)
  6. Despite being retired, my grandmother still volunteers at the local hospital. There’s life in the old dog yet!
    (Dù đã nghỉ hưu, bà tôi vẫn làm tình nguyện tại bệnh viện địa phương. Còn sức sống trong người già đấy!)
  7. My old computer may be slow, but it still gets the job done. There’s life in the old dog yet!
    (Máy tính cũ của tôi có thể chậm nhưng nó vẫn hoạt động tốt. Còn sức sống trong cái máy tính cũ đấy!)
  8. Despite being retired, my father still maintains his garden. There’s life in the old dog yet!
    (Dù đã nghỉ hưu, cha tôi vẫn trông nom khu vườn của mình. Còn sức sống trong người già đấy!)
  9. Despite his age, the professor still impresses his students with his knowledge. There’s life in the old dog yet!
    (Dù đã già, giáo sư vẫn gây ấn tượng với học sinh bằng kiến thức của mình. Còn sức sống trong người già đấy!)
  10. Despite being retired, my mother still enjoys taking dance classes. There’s life in the old dog yet!
    (Dù đã nghỉ hưu, mẹ tôi vẫn thích đi học nhảy. Còn sức sống trong người già đấy!)

Leave a Reply