Thời gian, một khái niệm trừu tượng nhưng lại vô cùng hữu hình trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta luôn bị chi phối bởi thời gian, vội vã đuổi theo nó, hay tiếc nuối những khoảng khắc đã trôi qua. Để diễn tả mối quan hệ phức tạp này với thời gian, tiếng Anh sử dụng rất nhiều cụm từ thú vị và giàu sắc thái. Bài viết này sẽ khám phá những cụm từ đi kèm với từ “time”, từ những cách diễn đạt đơn giản như “on time” đến những hình ảnh ẩn dụ sâu sắc hơn, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu những bí mật ngôn ngữ ẩn chứa đằng sau những cụm từ này!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ (Tiếng Anh) | Ví dụ (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|---|---|
1 | On time | /ɒn taɪm/ | Đúng giờ | The train arrived on time. | Tàu đến đúng giờ. |
2 | In time | /ɪn taɪm/ | Kịp giờ | He got to the hospital in time. | Anh ấy đến bệnh viện kịp lúc. |
3 | In no time | /ɪn nəʊ taɪm/ | Trong chốc lát | She finished the assignment in no time. | Cô ấy hoàn thành bài tập trong chốc lát. |
4 | Time flies | /taɪm flaɪz/ | Thời gian trôi nhanh | Time flies when you’re having fun. | Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ. |
5 | Time after time | /taɪm ˈɑːftər taɪm/ | Lần này qua lần khác | Time after time, he made the same mistake. | Lần này qua lần khác, anh ta mắc cùng một lỗi. |
6 | Free time/Spare time | /friː taɪm/ /sper taɪm/ | Thời gian rảnh rỗi | I enjoy gardening in my free time. | Tôi thích làm vườn trong thời gian rảnh rỗi của tôi. |
7 | For a long time | /fɔːr ə lɒŋ taɪm/ | Trong một thời gian dài | I lived in that city for a long time. | Tôi sống ở thành phố đó trong một thời gian dài. |
8 | Tell the time | /tel ðə taɪm/ | Xem giờ | Can you tell the time? | Bạn có biết giờ không? |
9 | At any time | /æt ˈɛni taɪm/ | Bất cứ lúc nào | You can call me at any time. | Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào. |
10 | Pass the time | /pɑːs ðə taɪm/ | Giết thời gian | We played cards to pass the time. | Chúng tôi chơi bài để giết thời gian. |
11 | Take one’s time | /teɪk wʌnz taɪm/ | Cứ từ từ, thong thả | Take your time; there’s no rush. | Cứ từ từ; không cần vội. |
12 | Run out of time | /rʌn aʊt əv taɪm/ | Hết thời gian | I ran out of time and didn’t finish the exam. | Tôi hết giờ và không làm xong bài kiểm tra. |
13 | Ahead of time | /əˈhed əv taɪm/ | Trước tiến độ | We finished the project ahead of time. | Chúng tôi hoàn thành dự án trước tiến độ. |
14 | Behind the times | /bɪˈhaɪnd ðə taɪmz/ | Lạc hậu, chậm tiến | His methods are terribly behind the times. | Phương pháp của ông ấy rất lạc hậu. |
15 | Race against time | /reɪs əˈɡɛnst taɪm/ | Chạy đua với thời gian | The firefighters were racing against time. | Các lính cứu hỏa đang chạy đua với thời gian. |
16 | Spend time + V-ing | /spend taɪm + ˈviːɪŋ/ | Dành thời gian làm gì | I spent the afternoon reading a book. | Tôi dành buổi chiều đọc sách. |
17 | Make time for something | /meɪk taɪm fɔːr ˈsʌmθɪŋ/ | Dành thời gian cho việc gì | I try to make time for exercise every day. | Tôi cố gắng dành thời gian cho việc tập thể dục mỗi ngày. |
18 | Waste time + V-ing | /weɪst taɪm + ˈviːɪŋ/ | Lãng phí thời gian làm gì | Don’t waste time watching TV all day. | Đừng lãng phí thời gian xem TV cả ngày. |