“The minutes of a meeting” là tài liệu ghi lại những điểm chính, quyết định và hành động đã được thảo luận trong một cuộc họp. Tài liệu này thường được viết lại sau cuộc họp và được sử dụng để thông báo cho những người không tham gia hoặc để làm tài liệu tham khảo trong tương lai.
Xem thêm:
10 ví dụ với cụm từ the minutes of a meeting, Tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt
- The minutes of the meeting have been circulated to all attendees. (Tài liệu ghi chép của cuộc họp đã được phân phát cho tất cả các người tham dự.)
- Please review the minutes of the last meeting before the next one. (Vui lòng xem lại tài liệu ghi chép của cuộc họp trước đó trước khi đến cuộc họp tiếp theo.)
- The minutes of the meeting showed that the decision was unanimous. (Tài liệu ghi chép của cuộc họp cho thấy quyết định được đưa ra là nhất trí.)
- We need to keep accurate minutes of the meeting for legal purposes. (Chúng ta cần giữ tài liệu ghi chép chính xác của cuộc họp để phục vụ cho mục đích pháp lý.)
- The secretary will be responsible for taking the minutes of the meeting. (Thư ký sẽ chịu trách nhiệm ghi chép tài liệu của cuộc họp.)
- The minutes of the meeting will be available on the company’s intranet. (Tài liệu ghi chép của cuộc họp sẽ có sẵn trên mạng nội bộ của công ty.)
- The minutes of the meeting should include any action items assigned to individuals. (Tài liệu ghi chép của cuộc họp nên bao gồm các nhiệm vụ được giao cho từng cá nhân.)
- The minutes of the meeting need to be approved by the chairperson before they are finalized. (Tài liệu ghi chép của cuộc họp cần được chủ tọa phê duyệt trước khi hoàn tất.)
- Could you please send me a copy of the minutes of the last board meeting? (Bạn có thể gửi cho tôi một bản sao của tài liệu ghi chép của cuộc họp hội đồng quản trị lần trước được không?)
-
The minutes of the meeting serve as a record of what was discussed and decided. (Tài liệu ghi chép của cuộc họp là bản ghi chép về những gì đã được thảo luận và quyết định.)