Amy | Chào Michael. Hi Michael. |
Michael | Chào Amy. Có chuyện gì vậy? Hi Amy. What’s up? |
Amy | Tôi đang tìm phi trường. Bạn có thể nói cho tôi biết làm cách nào đến đó được không? I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there? |
Michael | Không, rất tiếc. Tôi không biết. No, sorry. I don’t know. |
Amy | Tôi nghĩ tôi có thể đi xe điện ngầm để tới phi trường. Bạn có biết đuờng xe điện ngầm ở đâu không? I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is? |
Michael | Chắc rổi. Nó ở đằng kia. Sure, it’s over there. |
Amy | Ở đâu? Tôi không thấy nó. Where? I don’t see it. |
Michael | Phía bên kia đường. Across the street. |
Amy | Ô, bây giờ tôi thấy rồi. Cám ơn. Oh, I see it now. Thanks. |
Michael | Không có gì. No problem. |
Amy | Bạn biết có nhà vệ sinh nào quanh đây không? Do you know if there’s a restroom around here? |
Michael | Vâng. Có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng. Yes, there’s one here. It’s in the store. |
Amy | Cám ơn. Thank you. |
Michael | Tạm biệt. Bye. |
Amy | Tạm biệt. Bye bye. |