“Work through channels” có nghĩa là làm việc thông qua các kênh chính thức hoặc quy trình được xác định trước để đạt được mục tiêu. Điều này có nghĩa là thực hiện các bước cần thiết và tuân thủ các quy trình, quy định và thủ tục của tổ chức hoặc cơ quan để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Các kênh này có thể bao gồm việc liên lạc với các nhân viên hoặc phòng ban cụ thể, sử dụng các hệ thống hoặc phần mềm quản lý công việc, hoặc tuân thủ các quy trình tài chính hoặc quy trình xử lý hồ sơ, tùy thuộc vào mục đích của công việc hoặc vấn đề cần giải quyết.
Xem thêm:
- “Drive me bananas” nghĩa là gì?
- “To little purpose” nghĩa là gì?
- “No more than the man in the moon” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Work through channels”
- Please work through channels to get approval for your project. (Hãy tuân thủ các quy trình để được phê duyệt cho dự án của bạn.)
- The employee was told to work through channels to report the issue to HR. (Nhân viên được yêu cầu tuân thủ các quy trình để báo cáo vấn đề cho phòng nhân sự.)
- We need to work through channels to secure funding for the project. (Chúng ta cần tuân thủ các quy trình để đảm bảo được nguồn tài chính cho dự án.)
- The manager advised the team to work through channels to resolve the conflict. (Quản lý khuyên đội làm việc tuân thủ các quy trình để giải quyết mâu thuẫn.)
- The company requires all employees to work through channels for any expenses reimbursement. (Công ty yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ các quy trình để được hoàn trả chi phí.)
- The contractor was instructed to work through channels to get access to the building. (Nhà thầu được chỉ định tuân thủ các quy trình để được truy cập vào tòa nhà.)
- The committee decided to work through channels to address the complaints from the customers. (Ủy ban quyết định tuân thủ các quy trình để giải quyết các khiếu nại từ khách hàng.)
- The project team must work through channels to get the necessary resources. (Đội dự án phải tuân thủ các quy trình để có được các nguồn lực cần thiết.)
- The employee was warned for not working through channels and going directly to the CEO. (Nhân viên đã bị cảnh báo vì không tuân thủ các quy trình và đi thẳng đến CEO.)
- The company policy requires all communication with external parties to be worked through channels. (Chính sách của công ty yêu cầu tất cả các liên lạc với bên ngoài phải được tuân thủ các quy trình.)