Cụm từ “to little purpose” có nghĩa là không có hiệu quả hoặc không mang lại kết quả đáng kể, không có ý nghĩa hoặc giá trị. Nó được sử dụng để biểu thị sự thất bại hoặc sự không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Ví dụ: “Tôi đã cố gắng học tiếng Anh, nhưng với kết quả không đáng kể hoặc to little purpose.” Tức là, người nói đã cố gắng học tiếng Anh nhưng không đạt được kết quả mong muốn.
Tham khảo:
- “No more than the man in the moon” nghĩa là gì?
- “Those who have, get more” nghĩa là gì?
- “Lay to rest” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “To little purpose”
- I tried to fix my old computer, but it was to little purpose. (Tôi đã cố gắng sửa lại chiếc máy tính cũ của mình, nhưng không đạt được kết quả đáng kể.)
- He spent hours practicing his tennis serve, but to little purpose. (Anh ấy đã dành hàng giờ để tập luyện cú giao bóng quần vợt, nhưng không mang lại kết quả đáng kể.)
- The company invested a lot of money in marketing, but to little purpose. (Công ty đầu tư rất nhiều tiền vào marketing, nhưng không đạt được hiệu quả đáng kể.)
- She tried to convince her boss to give her a raise, but to little purpose. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục sếp của mình để tăng lương, nhưng không thành công.)
- They organized a fundraising event to support their cause, but to little purpose. (Họ tổ chức một sự kiện gây quỹ để ủng hộ mục đích của mình, nhưng không đạt được kết quả đáng kể.)
- The student studied all night for the exam, but to little purpose. (Sinh viên đã học suốt đêm để chuẩn bị cho kỳ thi, nhưng không đạt được kết quả đáng kể.)
- The team practiced hard for the game, but to little purpose. (Đội bóng tập luyện chăm chỉ cho trận đấu, nhưng không mang lại kết quả đáng kể.)
- The chef spent hours perfecting the recipe, but to little purpose. (Đầu bếp đã dành hàng giờ để hoàn thiện công thức, nhưng không đạt được kết quả đáng kể.)
- The project team worked tirelessly to complete the project, but to little purpose. (Nhóm dự án đã làm việc không ngừng để hoàn thành dự án, nhưng không đạt được kết quả đáng kể.)
- The athlete trained hard for the competition, but to little purpose. (Vận động viên tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi, nhưng không mang lại kết quả đáng kể.)