“Keep the lid on” có nghĩa là kiểm soát hoặc kiềm chế một tình huống hoặc một vấn đề để ngăn nó trở nên tồi tệ hơn hoặc không kiểm soát được. Từ này cũng có thể ám chỉ việc giữ bí mật hoặc giấu điều gì khỏi người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh, chẳng hạn như khi giải quyết một vấn đề chính trị, quản lý một tình huống bất ngờ, hoặc ngăn chặn sự lan truyền của thông tin tiêu cực.
Xem thêm:
- “Cruising for a bruising” nghĩa là gì?
- “Loud enough to wake the dead” nghĩa là gì?
- “Make my hair stand on end” nghĩa là gì?
Ví dụ về cụm từ “keep the lid on” trong tiếng Anh, kèm theo nghĩa tiếng Việt:
-
The government is working to keep the lid on rising inflation. (Chính phủ đang nỗ lực kiềm chế sự tăng giá)
-
The company is trying to keep the lid on the rumors about the upcoming layoffs. (Công ty đang cố giữ các tin đồn về việc sa thải sắp tới)
-
The police are working hard to keep the lid on gang violence in the city. (Cảnh sát đang nỗ lực kiềm chế bạo lực băng đảng trong thành phố).
-
She tried to keep the lid on her emotions during the difficult meeting. (Cô ấy cố giữ kiềm chế cảm xúc trong cuộc họp khó khăn).
-
The school principal is doing his best to keep the lid on the cheating scandal. (Hiệu trưởng đang cố gắng kiềm chế scandal gian lận).
-
The company is implementing new regulations to keep the lid on pollution. (Công ty đang thực hiện các quy định mới để kiềm chế ô nhiễm).
-
The doctors are trying to keep the lid on the outbreak of the new virus. (Các bác sĩ đang cố kiểm soát sự bùng phát của virus mới).
-
The coach is trying to keep the lid on his players’ egos. (Huấn luyện viên đang cố kiềm chế lòng tự ái của các cầu thủ).
-
The government is struggling to keep the lid on the refugee crisis. (Chính phủ đang đấu tranh để kiềm chế khủng hoảng người tị nạn).
-
The company is trying to keep the lid on the news of its financial troubles. (Công ty đang cố giữ tin tức về khó khăn tài chính của nó).