CÁC TỪ CHỈ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG ANH Trong một bài viết trước, HOCTIENGANH đã giới thiệu đến các bạn ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG ANH MỸ. Bài viết này, các bạn cùng tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về đơn vị đo lường nhé Đơn vị đo lường Mét (M) …
Read More »60 Từ vựng diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ Angry /’æŋgri/ tức giận anxious/ ˈæŋkʃəs / lo lắng Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình Appalled / əˈpɔːld / rất sốc Apprehensive/ ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng Arrogant/’ærəgənt/ kiêu ngạo Ashamed/ əˈʃeɪmd / xấu hổ Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối Bored /bɔ:d/ chán Confident/ ˈkɑːnfɪdənt / tự tin Cheated / tʃiːtɪd …
Read More »50 Từ và cụm từ chỉ hành động hàng ngày
Hàng ngày, chúng ta thực hiện rất nhiều hành động và công việc nhỏ nhặt, lớn nhỏ, tạo nên những thói quen thường ngày của chúng ta. Từ việc thức dậy vào buổi sáng đến khi đi ngủ vào buổi tối, những hành động này đóng vai trò quan trọng …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Thực phẩm
Ngành thực phẩm đang là một trong những ngành hot trong những năm gần đây và cũng được đưa vào giảng dạy ở nhiều trường học. Nhiều giáo trình chuyên ngành thực phẩm bằng Tiếng Anh cũng được xuất bản. Do vậy, trong bài viết này Học Tiếng Anh đã …
Read More »56 Từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng
Trong bài viết trước, các bạn đã được học ” Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành quản trị nhân sự“. Bài viết này, HoctiengAnh sẽ giới thiệu bộ “56 Từ vựng Tiếng anh về Tuyển dụng” hire :tuyển work ethic :đạo đức nghề nghiệp asset :người có ích company :công …
Read More »Từ vựng tiếng anh về món ăn, gia vị, quả
Món ăn là thứ rất quen thuộc với chúng ta mỗi ngày, nhưng thực sự chúng ta đã biết hết các từ vựng về món ăn, các gia vị, quả...này chưa? Hãy cùng HỌC TIẾNG ANH tìm hiểu nhé: dish of the day: món đặc biệt của ngày soup of …
Read More »Từ vựng các vật dụng trong phòng bếp
Trong bài viết trước, Học Tiếng Anh đã giới thiệu với các bạn bộ từ vựng “Các vật dụng trong gia đình“. Bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu từ vựng các vật dụng trong phòng bếp rice cooker : nồi cơm điện bowl : cái bát fork : …
Read More »Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh
Danh sách tên các Đại dương bằng Tiếng Anh, tên gọi Tiếng Anh của các Châu lục. Asia:/ˈeɪ.ʒə/ Châu Á Africa:/ˈæf.rɪ.kə/ Châu Phi Antarctica:/ænˈtɑːrk.tɪkə/ Nam Cực Australia:/ɑːˈstreɪl.jə/ Châu Đại Dương Europe:/ˈjʊr.əp/: Châu Âu North America:/ˌnɔːrθ əˈmer.ɪ.kə/ Bắc Mỹ South America:/ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/ Nam Mỹ Arctic Ocean:/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/ Bắc Băng Dương Atlantic Ocean:/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/ …
Read More »Từ vựng tiếng Anh về Các con vật
Học Tiếng Anh xin tổng hợp các từ vựng Tiếng anh về các con vật. Các từ vựng về các con vật sẽ được cập nhật liên tục và thường xuyên, bao gồm từ vựng dạng text, hình ảnh, video: Danh sách Từ vựng Tiếng Anh về con vật ( …
Read More »Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh Y khoa
Trong bài viết trước, Học Tiếng Anh đã giới thiệu 135 từ vựng chuyên ngành y. Bài viết này xin các bạn tham khảo danh sách tiền tố, hậu tố trong Tiếng Anh Y khoa a-, an-: Vắng mặt apathy (n): thờ ơ Analgia: đau đớn ab-: đi từ abduction: …
Read More »