Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Tính cách con người là một lĩnh vực thú vị và phong phú, được nghiên cứu và thảo luận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Khi tương tác với nhau, chúng ta thường sử dụng các từ và thuật ngữ để mô tả và đánh giá tính cách của mỗi người. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về tính cách con người không chỉ là một kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp, mà còn là chìa khóa để hiểu sâu hơn về người khác và bản thân.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một danh sách các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người. Từ những từ đơn giản như “kind” (tốt bụng) và “confident” (tự tin) cho đến những từ phức tạp như “charismatic” (hấp dẫn) và “analytical” (phân tích), chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi từ, cùng với ví dụ minh họa để hình dung rõ hơn về tính cách mà từ đó đại diện.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về hành động
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 ambitious /æmˈbɪʃəs/ nhiều hoài bão
2 individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ theo chủ nghĩa cá nhân
3 emotional /ɪˈməʊʃənəl/ dễ xúc động
4 careless /ˈkeələs/ bất cẩn
5 likeable /ˈlaɪkəbl/ dễ thương, đáng yêu
6 shy /ʃaɪ/ nhút nhát, rụt rè
7 chatty /ˈtʃæti/ hay chuyện trò
8 moody /ˈmuːdi/ tính khí thất thường
9 tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung
10 cheerful /ˈtʃɪəfəl/ vui vẻ
11 outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ thân mật, thoải mái
12 romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
13 childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ ngây ngô
14 popular /ˈpɒpjələr/ được lòng người khác
15 sociable /ˈsəʊʃəbl/ gần gũi, hòa đồng
16 competitive /kəmˈpetɪtɪv/ thích cạnh tranh, ganh đua
17 reckless /ˈrekləs/ thiếu thận trọng, hấp tấp
18 polite /pəˈlaɪt/ lịch sự
19 considerate /kənˈsɪdərət/ chu đáo
20 reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
21 logical /ˈlɒdʒɪkəl/ hợp lí, suy nghĩ có logic
22 easy-going /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ dễ gần
23 reserved /rɪˈzɜːvd/ dè dặt, kín đáo
24 liberal /ˈlɪbərəl/ khoan hồng, rộng lòng; rộng rãi, hào phóng
25 hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
26 romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
27 independent /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập
28 idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (người) luôn hướng đến những chuẩn mựchoàn hảo, nhưng đôi lúc thiếu thực tế
29 selfish /ˈselfɪʃ/ ích kỉ
30 creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
31 impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ không kiên nhẫn
32 sensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoán
33 decisive /dɪˈsaɪsɪv/ quả quyết
34 kind /kaɪnd/ tốt bụng
35 sensitive /ˈsensɪtɪv/ nhạy cảm
36 vain /veɪn/ kiêu ngạo, tự phụ

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, mỗi từ đi kèm với một ví dụ tiếng Anh và dịch tiếng Việt cho ví dụ đó:

  1. Ambitious – She is an ambitious young woman who dreams of becoming a successful entrepreneur. (Nhiều hoài bão – Cô ấy là một người phụ nữ trẻ nhiều hoài bão, mơ ước trở thành một doanh nhân thành công.)
  2. Individualistic – He has always been an individualistic person, preferring to work on his own rather than in a team. (Theo chủ nghĩa cá nhân – Anh ấy luôn là một người theo chủ nghĩa cá nhân, thích làm việc một mình hơn là trong một nhóm.)
  3. Emotional – The movie was so touching that it brought tears to her eyes. (Dễ xúc động – Bộ phim đó quá cảm động đến nỗi làm cô ấy rơi nước mắt.)
  4. Careless – He made a careless mistake and accidentally deleted an important file. (Bất cẩn – Anh ấy đã mắc một lỗi bất cẩn và vô tình xóa một tập tin quan trọng.)
  5. Likeable – With her friendly and approachable nature, she quickly becomes the most likeable person in the office. (Dễ thương, đáng yêu – Với tính cách thân thiện và dễ tiếp cận, cô ấy nhanh chóng trở thành người được yêu thích nhất trong văn phòng.)
  6. Shy – He is shy and often avoids social interactions. (Nhút nhát, rụt rè – Anh ấy rụt rè và thường tránh giao tiếp xã hội.)
  7. Chatty – She is always chatty and loves to strike up conversations with strangers. (Hay chuyện trò – Cô ấy luôn thích trò chuyện và thích bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ.)
  8. Moody – His mood can change unpredictably, making it difficult to know how he will react. (Tính khí thất thường – Tâm trạng của anh ấy có thể thay đổi một cách không đoán trước, làm cho việc biết anh ấy sẽ phản ứng như thế nào trở nên khó khăn.)
  9. Tolerant – She is a tolerant person who accepts and respects different opinions and beliefs. (Khoan dung – Cô ấy là một người khoan dung, chấp nhận và tôn trọng các ý kiến và niềm tin khác nhau.)
  10. Cheerful – His cheerful personality brings positivity to those around him. (Vui vẻ – Tính cách vui vẻ của anh ấy mang đến sự tích cực cho những người xung quanh.)
  11. Outgoing – She is an outgoing person who enjoys socializing and meeting new people. (Thân mật, thoải mái – Cô ấy là người thân mật, thích giao tiếp và gặp gỡ những người mới.)
  12. Romantic – He surprised his partner with a romantic candlelit dinner. (Lãng mạn – Anh ấy gây bất ngờ cho bạn đời với một bữa tối lãng mạn với nến.)
  13. Childish – His childish behavior sometimes annoys his colleagues. (Ngây ngô – Hành vi ngây thơ của anh ấy đôi khi làm phiền đồng nghiệp của anh ấy.)
  14. Popular – She is a popular student who is liked by everyone in her class. (Được lòng người khác – Cô ấy là một học sinh được mọi người trong lớp yêu mến.)
  15. Sociable – He is a sociable person and enjoys spending time with friends and family. (Gần gũi,15. Sociable – He is a sociable person and enjoys spending time with friends and family. (Gần gũi, thích giao tiếp – Anh ấy là người thân thiện và thích dành thời gian với bạn bè và gia đình.)
  16. Reliable – She is a reliable employee who always completes her tasks on time. (Đáng tin cậy – Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy luôn hoàn thành công việc đúng hẹn.)
  17. Creative – His creative ideas always bring a fresh perspective to the team. (Sáng tạo – Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy luôn mang đến một góc nhìn mới cho nhóm.)
  18. Generous – He is known for his generous nature and willingness to help others. (Hào phóng – Anh ấy nổi tiếng với tính hào phóng và sẵn lòng giúp đỡ người khác.)
  19. Analytical – Her analytical skills allow her to solve complex problems efficiently. (Phân tích – Kỹ năng phân tích của cô ấy cho phép cô ấy giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.)
  20. Determined – Despite facing many obstacles, she remained determined to achieve her goals. (Quyết tâm – Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)
  21. Cautious – He is a cautious driver who always follows traffic rules. (Thận trọng – Anh ấy là một người lái xe thận trọng luôn tuân thủ luật giao thông.)
  22. Humble – Despite his success, he remains humble and treats everyone with respect. (Khiêm tốn – Mặc dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và đối xử với mọi người một cách tôn trọng.)
  23. Adventurous – She loves to explore new places and try new experiences. (Phiêu lưu – Cô ấy thích khám phá những nơi mới và thử những trải nghiệm mới.)
  24. Patient – The doctor was patient and took the time to answer all of her questions. (Kiên nhẫn – Bác sĩ kiên nhẫn và dành thời gian trả lời tất cả các câu hỏi của cô ấy.)
  25. Organized – Her organized approach to work helps her stay efficient and meet deadlines. (Có tổ chức – Cách tiếp cận công việc có tổ chức của cô ấy giúp cô ấy duy trì hiệu suất và đáp ứng các hạn chế thời gian.)
  26. Optimistic – Despite the challenges, he remains optimistic and believes in a positive outcome. (Lạc quan – Mặc dù đối mặt với những thách thức, anh ấy vẫn lạc quan và tin tưởng vào một kết quả tích cực.)
  27. Punctual – She is always punctual and arrives at meetings on time. (Đúng giờ – Cô ấy luôn đúng giờ và đến các cuộc họp đúng giờ.)
  28. Honest – He is an honest person who always tells the truth. (Trung thực – Anh ấy là người trung thực luôn nói sự thật.)
  29. Friendly – Her friendly nature makes it easy for her to make new friends. (Thân thiện – Tính cách thân thiện của cô ấy làm cho việc kết bạn mới dễ dàng.)
  30. Rational – He approached the problem in a rational manner, considering all the logical aspects. (Hợp lý – Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, xem xét tất cả các khía cạnh logic.)
  31. Confident – She is a confident speaker who can captivate the audience

Trên hết, từ vựng tiếng Anh về tính cách con người là một tài nguyên vô cùng quan trọng để hiểu và tương tác với nhau trong cuộc sống hàng ngày. Qua việc nắm vững các từ vựng này, chúng ta có thể mở rộng khả năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ tốt hơn và tăng cường sự hiểu biết về bản thân và người khác.

Từ thông qua ví dụ và mô tả, chúng ta đã khám phá một loạt các tính cách và phẩm chất con người, từ những từ đơn giản như “friendly” (thân thiện) cho đến những từ phức tạp như “resilient” (kiên cường). Việc áp dụng và sử dụng đúng từ vựng trong hoàn cảnh phù hợp giúp chúng ta truyền đạt ý kiến và cảm xúc một cách chính xác và tự tin.

Hơn nữa, việc nắm vững từ vựng về tính cách cũng giúp chúng ta nhận ra những khía cạnh tích cực và tiêu cực của bản thân và người khác. Điều này cho phép chúng ta phát triển sự nhạy bén và sự thông cảm, tạo điều kiện tốt để xây dựng mối quan hệ đồng cảm và hỗ trợ lẫn nhau.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người không chỉ đơn thuần là một công cụ giao tiếp, mà còn là một phương tiện để khám phá sâu hơn về nhân cách và tư duy của con người. Việc tiếp tục học và nắm bắt từ vựng này sẽ không chỉ làm giàu kiến thức của chúng ta, mà còn mở ra những cánh cửa mới trong việc hiểu và tương tác với thế giới xung quanh.

Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Anh về tính cách con người không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết cá nhân, mà còn mang lại những lợi ích về mặt tương tác xã hội và sự phát triển cá nhân. Hãy tiếp tục khám phá và ứng dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để trở thành một người giao tiếp thành công và có sự nhận thức sâu sắc về tính cách con người.