Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Cây cối và thế giới tự nhiên luôn đi đôi với nhau, và việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây cối không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phong phú và quan trọng của các loài cây. Từ lá, thân, cành cho đến hạt giống và hoa, từ vựng liên quan đến cây cối mang đến cho chúng ta khả năng miêu tả và diễn đạt về thế giới thiên nhiên xanh tươi xung quanh chúng ta.

Từ vựng tiếng Anh về cây cối
Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây cối và cung cấp ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng những từ này trong ngữ cảnh thực tế. Qua việc tìm hiểu về từng từ vựng, chúng ta sẽ có cơ sở vững chắc hơn để mô tả và diễn đạt về cây cối, từ quần thể cây rậm rạp đến những bông hoa tuyệt đẹp và mọi thứ ở giữa.

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về cây cối và khám phá sự phong phú và đa dạng của thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta.

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 leaf /liːf/ (chiếc) lá
2 trunk /trʌŋk/ thân cây
3 bark vỏ cây
4 root /ruːt/ rễ cây
5 branch /brɑːntʃ/ cành cây
6 twig /twɪɡ/ cành con, nhánh con
7 seed /siːd/ hạt giống
8 bulb /bʌlb/ củ
9 petal /ˈpetəl/ cánh hoa
10 pollen /ˈpɑːlən/ phấn hoa
11 bud /bʌd/ búp
12 blossom /ˈblɑːsəm/ nở hoa
13 bush /bʊʃ/ bụi cây
14 hedge /hedʒ/ hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau
15 lawn /lɔːn/ bãi cỏ
16 greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
17 orchard /ˈɔːrtʃərd/ vườn cây ăn trái
18 flower bed /ˈflaʊər bed/ luống hoa
19 fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzər/ phân bón
20 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ vật hại
21 climber /ˈklaɪmər/ dây leo
22 trellis /ˈtrelɪs/ giàn leo
23 weed /wiːd/ cây dại
24 moss /mɔːs/ rêu
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về cây cối

  1. leaf – (chiếc) lá
    Example: The tree’s leaves turned golden in the autumn.
    Ví dụ: Những chiếc lá của cây đã chuyển sang màu vàng vào mùa thu.
  2. trunk – thân cây
    Example: The elephant used its strong trunk to pick up the logs.
    Ví dụ: Con voi sử dụng vòi mạnh mẽ để nhặt những khúc gỗ.
  3. bark – vỏ cây
    Example: The rough bark of the oak tree provided protection against the elements.
    Ví dụ: Vỏ cây sồi có bề mặt sần sùi cung cấp sự bảo vệ chống lại các yếu tố môi trường.
  4. root – rễ cây
    Example: The roots of the plant spread deep into the soil to absorb nutrients.
    Ví dụ: Các rễ của cây lan ra sâu vào đất để hấp thụ chất dinh dưỡng.
  5. branch – cành cây
    Example: The bird perched on a thin branch of the tree.
    Ví dụ: Con chim đậu trên một cánh cây mỏng.
  6. twig – cành con, nhánh con
    Example: The squirrel held a small twig in its paws.
    Ví dụ: Con sóc cầm một cành con nhỏ trong hai chân của nó.
  7. seed – hạt giống
    Example: She planted tomato seeds in the garden.
    Ví dụ: Cô ấy đã gieo hạt cà chua trong vườn.
  8. bulb – củ
    Example: Tulips grow from bulbs planted in the fall.
    Ví dụ: Những củ hoa tulip mọc từ những củ được gieo vào mùa thu.
  9. petal – cánh hoa
    Example: The rose had soft red petals.
    Ví dụ: Bông hoa hồng có những cánh hoa màu đỏ mềm mại.
  10. pollen – phấn hoa
    Example: Bees collect pollen from flowers to make honey.
    Ví dụ: Ong lấy phấn hoa từ hoa để làm mật ong.
  11. bud – búp
    Example: The rosebud was just starting to open.
    Ví dụ: Búp hoa hồng đang bắt đầu hé mở.
  12. blossom – nở hoa
    Example: The cherry trees blossomed in the spring.
    Ví dụ: Cây anh đào nở hoa vào mùa xuân.
  13. bush – bụi cây
    Example: The garden is filled with colorful flowering bushes.
    Ví dụ: Vườn được trồng đầy những bụi cây có hoa nhiều màu sắc.
  14. hedge – hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau
    Example: They trimmed the hedge to keep it neat and tidy.
    Ví dụ: Họ cắt tỉa hàng rào để giữ nó gọn gàng.
  15. lawn – bãi cỏ
    Example: The children played on the green lawn.
    Ví dụ: Các em bé chơi trên bãi cỏ xanh.
  16. greenhouse – nhà kính
    Example: The greenhouse provides a controlled environment for growing plants.
    Ví dụ: Nhà kính tạo điều kiện kiểm soát để trồng cây.
  17. orchard – vườn cây ăn trái
    Example: The orchard is filled with apple and pear trees.
    Ví dụ: Vườn cây ăn trái đầy cây táo và cây lê.
  18. flower bed – luống hoa
    Example: She planted a variety of flowers in the flower bed.
    Ví dụ: Cô ấyđã trồng một loạt các loài hoa trong luống hoa.
  19. fertilizer – phân bón
    Example: Farmers use fertilizer to enrich the soil and promote plant growth.
    Ví dụ: Nông dân sử dụng phân bón để làm giàu đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
  20. pesticide – thuốc trừ vật hại
    Example: The farmer sprayed pesticide to protect the crops from pests.
    Ví dụ: Nông dân phun thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
  21. climber – dây leo
    Example: The morning glory is a beautiful climbing plant.
    Ví dụ: Hoa bìm bìm là một loại cây leo đẹp.
  22. trellis – giàn leo
    Example: The grapevines were trained to grow on the trellis.
    Ví dụ: Cây nho được đào tạo để leo trên giàn nho.
  23. weed – cây dại
    Example: He pulled out the weeds from the garden to make space for flowers.
    Ví dụ: Anh ta nhổ cây dại ra khỏi vườn để tạo không gian cho hoa.
  24. moss – rêu
    Example: The old stone wall was covered in green moss.
    Ví dụ: Bức tường đá cũ bị phủ rêu xanh.