Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa

Trong thế giới tự nhiên, hoa là những điểm nhấn tuyệt đẹp và quyến rũ. Chúng mang trong mình sự tươi mới, màu sắc đa dạng và hương thơm dịu nhẹ. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài hoa không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp chúng ta thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ đối với thế giới hoa lá.

Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa
Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài hoa. Từ cúc, hoa hồng, hoa iris cho đến hoa anh thảo, hoa cẩm chướng và nhiều loài hoa khác nữa, chúng ta sẽ tìm hiểu về phiên âm của từng từ, dịch nghĩa tiếng Việt và các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về các loài hoa này.

Hãy cùng nhau đi vào thế giới màu sắc và hương thơm của các loài hoa, và khám phá văn phong tiếng Anh để mô tả và miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời của chúng. Bất kể bạn là một người yêu thích hoa, một nghệ sĩ muốn tìm cách miêu tả chúng, hay chỉ đơn giản là muốn mở rộng kiến thức về từ vựng tiếng Anh, bài viết này sẽ đáp ứng những mong đợi của bạn.

Hãy cùng nhau bước vào thế giới hoa lá nhiệm màu và thể hiện tình yêu với các loài hoa thông qua ngôn ngữ tiếng Anh!

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 daisy /ˈdeɪzi/ hoa cúc
2 rose /rəʊz/ hoa hồng
3 iris /ˈaɪərɪs/ hoa iris
4 narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ hoa thuỷ tiên
5 orchid /ˈɔːkɪd/ hoa phong lan
6 tulip /ˈtjuːlɪp/ hoa tu-lip
7 sunflower /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương
8 cyclamen /ˈsaɪkləmən/ hoa anh thảo
9 carnation /kɑːˈneɪʃən/ hoa cẩm chướng
10 poppy /ˈpɒpi/ hoa anh túc
11 pansy /ˈpænzi/ hoa păng-xê
12 violet /ˈvaɪələt/ hoa vi-ô-lét
13 lily of the valley hoa linh lan
14 mimosa /mɪˈmoʊsə/ hoa xấu hổ; hoa trinh nữ
15 daffodil /ˈdæfədɪl/ thuỷ tiên hoa vàng
16 lily /ˈlɪli/ hoa huệ tây; hoa loa kèn
17 hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ hoa lan dạ hương
18 anemone /əˈnem.ə.ni/ cây hoa xuân
19 gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/ hoa lay-ơn
20 forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/ hoa lưu ly

Dưới đây là dữ liệu về từ vựng tiếng Anh về các loài hoa, bao gồm từ, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa:

  1. daisy
    Phiên âm: /ˈdeɪzi/
    Dịch nghĩa: hoa cúc
    Ví dụ: The field is full of beautiful daisies. (Cánh đồng đầy hoa cúc xinh đẹp.)
  2.  rose
    Phiên âm: /rəʊz/
    Dịch nghĩa: hoa hồng
    Ví dụ: She received a bouquet of red roses on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa hồng đỏ vào ngày sinh nhật.)
  3. iris
    Phiên âm: /ˈaɪərɪs/
    Dịch nghĩa: hoa iris
    Ví dụ: The garden is adorned with colorful irises. (Khu vườn được trang trí bằng những cây hoa iris đầy màu sắc.)
  4. narcissus
    Phiên âm: /nɑːrˈsɪsəs/
    Dịch nghĩa: hoa thuỷ tiên
    Ví dụ: In spring, the narcissus blooms in our backyard. (Vào mùa xuân, hoa thuỷ tiên nở rộ trong sân sau nhà chúng tôi.)
  5. orchid
    Phiên âm: /ˈɔːkɪd/
    Dịch nghĩa: hoa phong lan
    Ví dụ: She received a rare orchid as a gift from her husband. (Cô ấy nhận được một cây hoa phong lan hiếm như một món quà từ chồng.)
  1. tulip
    Phiên âm: /ˈtjuːlɪp/
    Dịch nghĩa: hoa tu-lip
    Ví dụ: The tulips in the garden are in full bloom. (Các cây hoa tu-lip trong khu vườn đang nở rộ.)
  2. sunflower
    Phiên âm: /ˈsʌnflaʊər/
    Dịch nghĩa: hoa hướng dương
    Ví dụ: Sunflowers turn their heads towards the sun. (Hoa hướng dương quay mặt về phía mặt trời.)
  3. cyclamen
    Phiên âm: /ˈsaɪkləmən/
    Dịch nghĩa: hoa anh thảo
    Ví dụ: The cyclamen plant produces beautiful pink flowers. (Cây hoa anh thảo cho ra những bông hoa màu hồng đẹp.)
  4. carnation
    Phiên âm: /kɑːˈneɪʃən/
    Dịch nghĩa: hoa cẩm chướng
    Ví dụ: He wore a red carnation on his lapel for the special occasion. (Anh ta đeo một bông hoa cẩm chướng đỏ trên nơ áo để dịp đặc biệt.)
  5. poppy
    Phiên âm: /ˈpɒpi/
    Dịch nghĩa: hoa anh túc
    Ví dụ: Poppies are often used as a symbol of remembrance for fallen soldiers. (Hoa anh túc thường được sử dụng như biểu tượng tưởng nhớ cho các binh sĩ đã hy sinh.)
  6. pansy
    Phiên âm: /ˈpænzi/
    Dịch nghĩa: hoa păng-xê
    Ví dụ: The garden is adorned with colorful pansies. (Khu vườn được trang trí bằng những cây hoa păng-xê đầy màu sắc.)
  7. violet
    Phiên âm: /ˈvaɪələt/
    Dịch nghĩa: hoa vi-ô-lét
    Ví dụ: The delicate fragrance of violets filled the air. (Hương thơm nhẹ nhàng của hoa vi-ô-lét tràn ngập không gian.)
  8. lily of the valley
    Phiên âm: không có thông tin
    Dịch nghĩa: hoa linh lan
    Ví dụ: She picked a bouquet of lilies of the valley for her mother. (Cô ấy hái một bó hoa linh lan để tặng mẹ.)
  9. mimosa
    Phiên âm: /mɪˈmoʊsə/
    Dịch nghĩa: hoa xấu hổ; hoa trinh nữ
    Ví dụ: The mimosa flowers bloom in vibrant shades of pink. (Các bông hoa mimosa nở rộ với những màu hồng tươi sáng.)
  10. daffodil
    Phiên âm: /ˈdæfədɪl/
    Dịch nghĩa: thuỷ tiên hoa vàng
    Ví dụ: The daffodils herald the arrival of spring with their bright yellow blossoms. (Những bông hoa thuỷ tiên hoa vàng chào đón sự đến của mùa xuân với sắc hoa sáng rực.)