50 cụm từ với từ “GET”

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 50 cụm từ phổ biến với từ “get” trong tiếng Anh. Từ việc “nhận được” đến “đạt được,” chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa cho mỗi cụm từ. Hãy cùng khám phá những cụm từ thú vị này và mở rộng vốn từ vựng của bạn với từ “get”.

50 cụm từ với từ GET
50 cụm từ với từ GET
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa
STT Cụm từ Nghĩa
1 Get up Thức dậy
2 Get out Ra khỏi
3 Get in Lên (xe, tàu, máy bay)
4 Get off Xuống (xe, tàu, máy bay)
5 Get along Hòa hợp
6 Get over Vượt qua
7 Get by Vượt qua, xoay sở
8 Get through Hoàn thành, vượt qua
9 Get to Đến
10 Get away Trốn thoát
11 Get back Trở lại
12 Get together Tụ họp
13 Get lost Lạc đường
14 Get on Lên (xe, tàu, máy bay)
15 Get off on Thích, hứng thú với
16 Get by with Xoay sở với
17 Get in touch Liên lạc
18 Get the hang of Hiểu cách làm
19 Get the point Hiểu ý
20 Get a grip Bình tĩnh lại
21 Get a hold of Liên lạc với
22 Get into Bắt đầu thích, yêu thích cái gì
23 Get out of hand Trở nên ngoài tầm kiểm soát
24 Get to know Hiểu rõ
25 Get the idea Hiểu ý tưởng
26 Get the message Hiểu thông điệp
27 Get a kick out of Thích thú với
28 Get on someone’s nerves Làm ai đó phát điên
29 Get the job done Hoàn thành công việc
30 Get the picture Hiểu
31 Get in on the action Tham gia vào hoạt động
32 Get someone’s attention Thu hút sự chú ý của ai đó
33 Get a move on Nhanh lên, mau lên
34 Get the ball rolling Bắt đầu, khởi đầu
35 Get the best of Chiếm lợi thế hơn
36 Get in the way Cản trở
37 Get out of Trốn khỏi
38 Get the upper hand Chiếm ưu thế
39 Get the drift Hiểu ý
40 Get the lead out Nhanh lên
41 Get the better of Thắng ai đó
42 Get the show on the road Bắt đầu hoạt động
43 Get a taste of Thử nếm
44 Get down to business Bắt đầu làm việc
45 Get the red carpet treatment Được đối xử đặc biệt
46 Get under someone’s skin Làm ai đó tức giận
47 Get the short end of the stick Gặp bất lợi
48 Get the sack Bị sa thải
49 Get wind of Nghe đồn về
50 Get off the hook Thoát khỏi trách nhiệm
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Ví dụ với cụm từ “GET”

Dưới đây là danh sách 50 cụm từ “GET” cùng ví dụ minh hoạ và dịch nghĩa tiếng Việt cho mỗi ví dụ:

  1. Get up: I usually get up at 7 o’clock in the morning. (Thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
  2. Get out: Please get out of the car. (Xin hãy ra khỏi xe.)
  3. Get in: We need to get in the taxi to go to the airport. (Chúng ta cần lên taxi để đi đến sân bay.)
  4. Get off: You should get off the bus at the next stop. (Bạn nên xuống xe buýt ở bến tiếp theo.)
  5. Get along: Despite their differences, they manage to get along with each other. (Dù có sự khác biệt, họ vẫn hòa hợp với nhau.)
  6. Get over: It took her a long time to get over the loss of her pet. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua sự mất mát của con vật cưng.)
  7. Get by: With careful budgeting, they can get by on their modest income. (Với việc quản lý kinh tế cẩn thận, họ có thể xoay sở trên thu nhập khiêm tốn của mình.)
  8. Get through: After working all night, she finally got through the project. (Sau một đêm làm việc, cô ấy cuối cùng đã hoàn thành dự án.)
  9. Get to: What time do we get to the hotel? (Chúng ta đến khách sạn lúc mấy giờ?)
  10. Get away: Let’s get away from the city and go on a vacation. (Hãy đi xa khỏi thành phố và đi nghỉ mát.)
  11. Get back: He’s on vacation and will get back next week. (Anh ấy đang đi nghỉ và sẽ trở lại vào tuần sau.)
  12. Get together: Let’s get together for a dinner this weekend. (Hãy tụ tập để dùng bữa tối cuối tuần này.)
  13. Get lost: I got lost in the maze and couldn’t find my way out. (Tôi lạc trong mê cung và không tìm được đường ra.)
  14. Get on: We need to get on the train before it leaves. (Chúng ta cần lên tàu trước khi nó khởi hành.)
  15. Get off on: He gets off on solving complex puzzles. (Anh ấy thích giải những câu đố phức tạp.)
  16. Get by with: We have to get by with the limited resources we have. (Chúng ta phải xoay sở với nguồn lực hạn chế chúng ta có.)
  17. Get in touch: I will get in touch with you as soon as I have more information. (Tôi sẽ liên lạc với bạn ngay sau khi có thêm thông tin.)
  18. Get the hang of: It took me a while to get the hang of playing the guitar. (Mất một thời gian để tôi làm quen với việc chơi guitar.)
  19. Get the point: I explained it to him three times, but he still didn’t get the point. (Tôi giải thích cho anh ấy ba lần, nhưng anh ấy vẫn không hiểu ý.)
  20. Get a grip: Calm down and get a grip on yourself. (Bình tĩnh lại và tự kiềm chế mình.)
  21. Get a hold of: I couldn’t get a hold of him on the phone. (Tôi không thể liên lạc được với anh ấy qua điện thoại.)
  22. Get into: She recently got into photography as a hobby. (Gần đây cô ấy đã bắt đầu thích nhiếp ảnh làm sở thích.)
  23. Get out of hand: The party got out of hand, and the police had to be called. (Bữa tiệc trở nên ngoài tầm kiểm soát, và cảnh sát phải được gọi đến.)
  24. Get to know: I’m excited to get to know my new colleagues at work. (Tôi rất hào hứng được làm quen với đồng nghiệp mới ở công việc.)
  25. Get the idea: I explained the concept to her, and she finally got the idea. (Tôi giải thích khái niệm đó cho cô ấy, và cuối cùng cô ấy đã hiểu ý tưởng.)
  26. Get the message: I told him to leave, and he got the message. (Tôi nói với anh ấy rời đi, và anh ấy đã hiểu thông điệp.)
  27. Get a kick out of: He gets a kick out of watching horror movies. (Anh ấy thích thú khi xem phim kinh dị.)
  28. Get on someone’s nerves: Her constant complaining gets on my nerves. (Sự than vãn liên tục của cô ấy làm tôi phát điên.)
  29. Get the job done: We have a deadline to meet, so let’s get the job done. (Chúng ta có một hạn chót để đáp ứng, vì vậy hãy hoàn thành công việc.)
  30. Get the picture: I explained the situation, and she finally got the picture. (Tôi giải thích tình hình, và cuối cùng cô ấy đã hiểu.)
  31. Get in on the action: Everyone wants to get in on the action at the new startup. (Mọi người muốn tham gia vào hoạt động tại công ty khởi nghiệp mới.)
  32. Get someone’s attention: He raised his hand to get the teacher’s attention. (Anh ấy giơ tay để thu hút sự chú ý của giáo viên.)
  33. Get a move on: We’re running late, so let’s get a move on. (Chúng ta đang trễ rồi, vì vậy hãy nhanh lên.)
  34. Get the ball rolling: We need someone to start the meeting and get the ball rolling. (Chúng ta cần ai đó bắt đầu cuộc họp và khởi đầu.)
  35. Get the best of: Despite his efforts, the situation got the best of him. (Dù có nỗ lực, tình huống đã thắng anh ấy.)
  36. Get in the way: Don’t let your ego get in the way of your success. (Đừng để lòng tự trọng cản trở thành công của bạn.)
  37. Get out of: He tried to get out of attending the meeting, but his boss insisted. (Anh ấy cố gắng trốn khỏi cuộc họp, nhưng sếp anh ấy khăng khăng yêu cầu tham gia.)
  38. Get the upper hand: After a long negotiation, they finally got the upper hand in the deal. (Sau một cuộc đàm phán dài, họ cuối cùng đã chiếm ưu thế trong thỏa thuận.)
  39. Get the drift: I explained the main points, and he quickly got the drift. (Tôi giải thích các điểm chính, và anh ấy nhanh chóng hiểu ý.)
  40. Get the lead out: Hurry up and get the lead out! We’re running late. (Nhanh lên và nhanh lên! Chúng ta đang trễ rồi.)
  41. Get the better of: In the end, his anger got the better of him, and he said something he regretted. (Cuối cùng, sự tức giận đã chiếm ưu thế và anh ấy đã nói điều gì đó mà anh ấy hối hận.)
  42. Get the show on the road: Let’s stop wasting time and get the show on the road. (Hãy ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu hoạt động.)
  43. Get a taste of: She traveled to Italy to get a taste of the local cuisine.
  1. Get a promotion: After years of hard work, he finally got a promotion at work. (Sau nhiều năm lao động chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã được thăng chức ở công việc.)
  2. Get a refund: I returned the faulty product and got a refund from the store. (Tôi trả lại sản phẩm lỗi và nhận được hoàn tiền từ cửa hàng.)
  3. Get a haircut: It’s time to get a haircut. My hair is getting too long. (Đã đến lúc cắt tóc rồi. Tóc của tôi đã quá dài.)
  4. Get a second chance: He made a mistake, but his boss gave him a second chance. (Anh ấy đã mắc lỗi, nhưng sếp của anh ấy đã cho anh ấy cơ hội thứ hai.)
  5. Get a good deal: She negotiated with the seller and got a good deal on the car. (Cô ấy đàm phán với người bán và có được một thỏa thuận tốt về chiếc xe.)
  6. Get a taste of success: After winning the competition, he got a taste of success. (Sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi, anh ấy cảm nhận được một chút thành công.)
  7. Get a grip on reality: It’s time for him to get a grip on reality and start taking responsibility. (Đã đến lúc anh ấy phải thực tế và bắt đầu đảm nhận trách nhiệm.)

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 50 cụm từ quan trọng với từ “get” trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những cụm từ này để cải thiện khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng của bạn. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng từ “get” một cách linh hoạt và chính xác trong cuộc sống hàng ngày của mình!