“Take your time” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là không cần vội vàng, hãy dành thời gian để làm việc một cách cẩn thận và chính xác. Cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên người khác không nên vội vàng, mà nên làm việc một cách bình tĩnh và tỉ mỉ.
Ví dụ:
- “I know you’re in a hurry, but take your time and make sure you have everything you need before you leave.” (Tôi biết bạn đang vội, nhưng hãy dành thời gian và đảm bảo rằng bạn có đầy đủ mọi thứ trước khi ra đi.)
- “Take your time and read the instructions carefully before you start assembling the furniture.” (Hãy dành thời gian và đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu lắp ráp đồ gỗ.)
- “I don’t need the report right away, take your time and make sure it’s accurate and well-written.” (Tôi không cần báo cáo ngay lập tức, hãy dành thời gian và đảm bảo rằng nó chính xác và viết tốt.)
- “Don’t rush the painting, take your time and make sure you’re happy with the result.” (Đừng vội vẽ tranh, hãy dành thời gian và đảm bảo rằng bạn hài lòng với kết quả.)
- “Take your time and think carefully before you make a decision that will affect your future.” (Hãy dành thời gian và suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định ảnh hưởng đến tương lai của bạn.)
Cụm từ “take your time” cũng có thể được hiểu là một lời động viên, khích lệ cho người khác không nên lo lắng hay vội vã, mà hãy làm mọi thứ một cách tỉ mỉ và chậm rãi.