“In the context of” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra mối liên hệ hoặc ngữ cảnh của một vấn đề hoặc sự việc. Nó thường được sử dụng để giải thích hoặc định nghĩa một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc sự việc, hoặc để đặt một vấn đề hoặc sự việc trong bối cảnh rộng hơn.
Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “in the context of” trong tiếng Anh, kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- “In the context of this conversation, we need to talk about the impact of climate change on our community.” (Trong bối cảnh cuộc trò chuyện này, chúng ta cần nói về tác động của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng của chúng ta.)
- “In the context of the company’s goals, we need to focus on increasing our market share.” (Trong bối cảnh mục tiêu của công ty, chúng ta cần tập trung vào việc tăng thị phần của chúng ta.)
- “In the context of history, this event was a significant turning point that changed the course of the nation.” (Trong bối cảnh lịch sử, sự kiện này là một bước ngoặt quan trọng đã thay đổi con đường của quốc gia.)
- “In the context of the current pandemic, wearing a mask is an important measure to prevent the spread of the virus.” (Trong bối cảnh đại dịch hiện tại, việc đeo khẩu trang là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
- “In the context of human rights, it’s important to protect the rights of the most vulnerable populations.” (Trong bối cảnh nhân quyền, quan trọng là bảo vệ quyền của những dân tộc yếu thế nhất.)
- “In the context of the project timeline, we need to complete this phase by the end of next month.” (Trong bối cảnh lịch trình dự án, chúng ta cần hoàn thành giai đoạn này vào cuối tháng tới.)
- “In the context of education, we need to provide equal opportunities for all students to succeed.” (Trong bối cảnh giáo dục, chúng ta cần cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả các học sinh để thành công.)
- “In the context of the economy, we need to address income inequality and promote inclusive growth.” (Trong bối cảnh kinh tế, chúng ta cần giải quyết bất đẳng thức thu nhập và thúc đẩy sự phát triển bao trùm.)
- “In the context of climate change, we need to transition to renewable energy sources to reduce greenhouse gas emissions.” (Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chúng ta cần chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo để giảm khí thải nhà kính.)
- “In the context of global security, we need to work together to combat terrorism and prevent the spread of weapons of mass destruction.” (Trong bối cảnh an ninh toàn cầu, chúng ta cần hợp tác để đấu tranh chống khủng bố và ngăn chặn sự lây lan của vũ khí hủy diệt hàng loạt.)