“Sugar rush” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hiện tượng tăng năng lượng và hưng phấn ngắn hạn sau khi tiêu thụ một lượng lớn đường hoặc thức ăn có chứa nhiều đường. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm giác hưng phấn và năng động mà người ta có thể trải qua sau khi ăn nhiều đồ ngọt. Tuy nhiên, điều này thường chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn trước khi cơ thể trở lại trạng thái bình thường.
10 ví dụ với cụm từ “Sugar rush”
- “After eating a whole box of chocolates, she experienced a sugar rush and couldn’t sit still.” (Sau khi ăn một hộp sô-cô-la cả, cô ấy trở nên hưng phấn và không thể ngồi yên.)
- “Children often get a sugar rush after consuming too much candy at a birthday party.” (Trẻ em thường có cảm giác hưng phấn sau khi ăn quá nhiều kẹo trong một buổi tiệc sinh nhật.)
- “I had a sugar rush from all the sugary drinks I consumed during the movie marathon.” (Tôi bị hưng phấn sau khi uống quá nhiều đồ uống có đường trong buổi xem phim liên tiếp.)
- “The kids were bouncing off the walls with a sugar rush after eating all the cookies.” (Các em bé nhảy trên tường vì cảm giác hưng phấn sau khi ăn hết bánh quy.)
- “I avoid sugary snacks before bedtime to prevent a sugar rush that might keep me awake.” (Tôi tránh ăn đồ ăn có đường trước khi đi ngủ để tránh cảm giác hưng phấn khiến tôi không ngủ được.)
- “He felt a sugar rush after having a large piece of cake at the dessert buffet.” (Anh ấy cảm thấy hưng phấn sau khi ăn một miếng bánh lớn tại bữa tiệc tráng miệng.)
- “The candy store is always bustling with kids seeking a sugar rush.” (Cửa hàng kẹo luôn đông nghịt trẻ em tìm cảm giác hưng phấn.)
- “She experienced a sugar rush after indulging in a milkshake loaded with sweet toppings.” (Cô ấy cảm thấy hưng phấn sau khi thưởng thức một cốc sữa chua có nhiều nguyên liệu ngọt ngào.)
- “The sugar rush from the birthday cake made the children hyperactive for a while.” (Cảm giác hưng phấn từ chiếc bánh sinh nhật làm cho trẻ em năng động một thời gian.)
- “I couldn’t concentrate in class after experiencing a sugar rush from the sugary energy drink.” (Tôi không thể tập trung trong lớp học sau khi trải qua cảm giác hưng phấn từ loại đồ uống có nhiều đường.)