“Solid as the Rock of Gibraltar” là một thành ngữ có nghĩa là cái gì đó rất vững chắc, cứng cáp, không thể bị phá hủy hoặc tấn công một cách dễ dàng. Gibraltar là một bán đảo và một lãnh thổ nằm ở phía nam Tây Ban Nha, được bao quanh bởi biển. Đá của Gibraltar là một loại đá cứng, khó bị phá vỡ và đó là lý do tại sao thành ngữ này được sử dụng để miêu tả sự bền vững và ổn định.

Tham khảo thêm:
“Get the flak” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Solid as the Rock of Gibraltar” tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt
- Despite facing many challenges, her faith remained solid as the Rock of Gibraltar. – Dù đối mặt với nhiều thử thách, niềm tin của cô ấy vẫn chắc chắn như đá của Gibraltar.
- The foundation of the building was as solid as the Rock of Gibraltar, ensuring its stability in any weather condition. – Nền móng của tòa nhà đã chắc chắn như đá của Gibraltar, đảm bảo tính ổn định của nó trong mọi điều kiện thời tiết.
- The friendship between the two men was solid as the Rock of Gibraltar, lasting for decades. – Tình bạn giữa hai người đàn ông đã chắc chắn như đá của Gibraltar, kéo dài suốt nhiều thập kỷ.
- The company’s reputation for quality products was solid as the Rock of Gibraltar, earning the trust of customers worldwide. – Ruf danh của công ty về sản phẩm chất lượng đã chắc chắn như đá của Gibraltar, giành được sự tin tưởng của khách hàng trên toàn thế giới.
- The team’s defense was as solid as the Rock of Gibraltar, preventing the opposing team from scoring any goals. – Tuyển thủ phòng ngự đã chắc chắn như đá của Gibraltar, ngăn chặn đội đối thủ ghi bất kỳ bàn thắng nào.
- The elderly man’s memory was as solid as the Rock of Gibraltar, remembering even the smallest details from his youth. – Trí nhớ của người đàn ông già đã chắc chắn như đá của Gibraltar, nhớ được cả những chi tiết nhỏ nhất từ thời trẻ.
- The athlete’s training regimen was as solid as the Rock of Gibraltar, enabling her to achieve great success in her sport. – Chế độ tập luyện của vận động viên đã chắc chắn như đá của Gibraltar, giúp cô ấy đạt được thành công lớn trong môn thể thao của mình.
- The country’s economy was as solid as the Rock of Gibraltar, with a stable currency and low inflation rate. – Nền kinh tế của đất nước đã chắc chắn như đá của Gibraltar, với đồng tiền ổn định và tỷ lệ lạm phát thấp.
- The singer’s voice was as solid as the Rock of Gibraltar, impressing the audience with her powerful vocals. – Giọng hát của ca sĩ đã chắc chắn như đá của Gibraltar, gây ấn tượng với khán giả với giọng hát mạnh mẽ của cô ấy.
- The couple’s relationship was as solid as the Rock of Gibraltar, overcoming all obstacles and challenges throughout their marriage. – Mối quan hệ của cặp đôi đã chắc chắn như đá của Gibraltar, vượt qua tất cả các trở ngại và thử thách trong suốt hôn nhân của họ
- I trust my mechanic to fix my car, but I also ask for a detailed invoice to make sure I’m not being overcharged. – Tôi tin tưởng thợ sửa xe của mình để sửa xe, nhưng tôi cũng yêu cầu một hóa đơn chi tiết để đảm bảo tôi không bị tính giá quá cao.
I trust my partner to be faithful, but I also make sure to communicate openly and honestly to maintain a healthy relationship. – Tôi tin tưởng đối tác của mình sẽ trung thành, nhưng tôi cũng đảm bảo giao tiếp mở và trung thực để duy trì một mối quan hệ lành mạnh.