Quá khứ hoàn thành: Cách sử dụng và ví dụ dễ hiểu trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta diễn tả những hành động xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Việc nắm vững thì Past Perfect không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh của câu, mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau ôn tập, củng cố toàn bộ những kiến thức về thì động từ này và thử sức với một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao.

quá khứ hoàn thành

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì được sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn. Nôm na, bạn có thể hình dung nó như là một chuỗi sự kiện xảy ra trong quá khứ, với hành động diễn ra trước là một bước đệm, nền tảng cho hành động diễn ra sau.

Dưới đây là 2 ví dụ minh họa về quá khứ hoàn thành:

Ví dụ 1:

Câu: When I arrived at the station, the train had already left.

Giải thích: Trong ví dụ này, hành động “the train had already left” (tàu đã rời đi) xảy ra trước hành động “I arrived at the station” (tôi đến nhà ga). Việc tàu rời đi là một sự kiện đã hoàn tất trước khi tôi đến, do đó cần sử dụng quá khứ hoàn thành để thể hiện mối quan hệ thời gian này.

Ví dụ 2:

Câu: She had finished her homework before she went out to play.

Giải thích: Ở đây, hành động “she had finished her homework” (cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà) xảy ra trước hành động “she went out to play” (cô ấy đi ra ngoài chơi). Sử dụng thì quá khứ hoàn thành giúp nhấn mạnh rằng việc làm bài tập đã được hoàn tất trước khi cô ấy quyết định ra ngoài chơi.

Trong cả hai ví dụ, quá khứ hoàn thành giúp tạo ra sự rõ ràng về trình tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Công thức của thì quá khứ hoàn thành khá đơn giản, nhưng việc nắm vững cấu trúc sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng nó vào các bài tập và giao tiếp.

Cấu trúc khẳng định

S + had + V3 + O

  1. Ví dụ 1:
    • Câu: She had finished her homework before she went to the party.
    • Giải thích: Trong câu này, “had finished” là quá khứ hoàn thành, có nghĩa là cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy đi dự tiệc. Hành động “hoàn thành bài tập” xảy ra trước hành động “đi dự tiệc”.
  1. Ví dụ 2:
    • Câu: They had already eaten dinner when we arrived.
    • Giải thích: Ở đây, “had eaten” cũng là quá khứ hoàn thành, cho thấy rằng họ đã ăn tối trước khi chúng tôi đến. Hành động “ăn tối” xảy ra trước hành động “đến”.

Cấu trúc phủ định

S + had not (hadn’t) + V3 + O

Ví dụ 1:
She hadn’t finished her homework before she went out to play.
Giải thích: Trong ví dụ này, “She hadn’t finished her homework” có nghĩa là cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài chơi.
Ví dụ 2:
They hadn’t left the party when we arrived.
Giải thích: Ở đây, “They hadn’t left the party” có nghĩa là họ chưa rời khỏi bữa tiệc khi chúng tôi đến nơi.

Cấu trúc nghi vấn

Ví dụ 1: Had she finished her homework before dinner?
Giải thích: Trong câu này, “had finished” chỉ ra rằng hành động hoàn thành bài tập về nhà xảy ra trước bữa tối.
Ví dụ 2: Had they already left when you arrived?
Giải thích: Trong câu này, “had left” cho biết rằng hành động rời đi của họ đã xảy ra trước khi người nói đến nơi.

Cấu trúc Wh-question: Wh + had + S + V3 + O?

Ví dụ 1:
What had she done before the party started?
Giải thích: Trong câu hỏi này, “What” là từ để hỏi (Wh), “had” là trợ động từ chỉ thì quá khứ hoàn thành, “she” là chủ ngữ, “done” là động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3), và không có tân ngữ.
Ví dụ 2:
Where had they gone after they finished their work?
Giải thích: Tương tự như ví dụ đầu tiên, “Where” là từ để hỏi (Wh), “had” là trợ động từ, “they” là chủ ngữ, “gone” là động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3), và “after they finished their work” làm rõ ngữ cảnh thời gian.

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Thì Past Perfect thường được sử dụng trong những trường hợp sau:

1. Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ 1:

  • Tiếng Anh: By the time I arrived at the party, everyone had already left.
  • Tiếng Việt: Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã rời đi hết rồi.

Giải thích:

  • Hành động “đến bữa tiệc” (arrived) xảy ra sau hành động “rời đi” (had already left).
  • Hành động “rời đi” xảy ra trước được viết ở thì quá khứ hoàn thành (had already left).
  • Hành động “đến bữa tiệc” xảy ra sau được viết ở thì quá khứ đơn (arrived).

Ví dụ 2:

  • Tiếng Anh: She had finished her homework before she went to bed.
  • Tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
Xem thêm:   Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10

Giải thích:

    • Hành động “hoàn thành bài tập về nhà” (had finished) xảy ra trước hành động “đi ngủ” (went to bed).
    • Hành động “hoàn thành bài tập về nhà” xảy ra trước được viết ở thì quá khứ hoàn thành (had finished).
    • Hành động “đi ngủ” xảy ra sau được viết ở thì quá khứ đơn (went to bed).

2. Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Example: She had finished her homework before she went out to play.
  • Nghĩa: Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.

Trong câu này, hành động “hoàn thành bài tập” xảy ra trước hành động “ra ngoài chơi,” thể hiện rằng việc làm bài tập đã được thực hiện trước thời điểm cô ấy quyết định đi chơi.

3. Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho một hành động khác

Ví dụ:

  1.  She had finished her homework before she went out to play.
    • Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài chơi.
    • Ở đây, hành động “hoàn thành bài tập” (had finished) xảy ra trước hành động “đi ra ngoài chơi” (went out).
  1.  By the time the meeting started, they had already prepared the presentation.
    • Nghĩa tiếng Việt: Đến khi cuộc họp bắt đầu, họ đã chuẩn bị xong bài thuyết trình.
    • Trong ví dụ này, hành động “chuẩn bị bài thuyết trình” (had prepared) xảy ra trước hành động “cuộc họp bắt đầu” (meeting started).

4. Dùng trong câu điều kiện loại ba để diễn ra điều kiện không có thực ở quá khứ

Ví dụ:

    1. If I had known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham gia.)
    • Trong câu này, “had known” (đã biết) là quá khứ hoàn thành. Nó diễn tả rằng việc tôi không biết về cuộc họp là một điều kiện không có thực trong quá khứ, và kết quả của nó là tôi đã không tham gia.
    1. If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
    • Ở đây, “had studied” (đã học) cũng là quá khứ hoàn thành. Câu này thể hiện rằng nếu cô ấy học tập nghiêm túc hơn, kết quả là cô ấy có thể đã vượt qua kỳ thi, nhưng thực tế là cô ấy không làm vậy.

5. Sử dụng đi kèm với thì quá khứ đơn khi sử dụng các giới từ, liên từ như: before, after, when, until, as soon as,. . .

Ví dụ 1:

  • Trên tiếng Anh: She had finished her homework before she went out to play.
  • Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy ra ngoài chơi.

Ví dụ 2:

    • Trên tiếng Anh: They had already left when I arrived at the party.
    • Nghĩa tiếng Việt: Họ đã rời đi rồi khi tôi đến bữa tiệc

Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành

Ngoài việc nắm vững cách dùng, việc nhận biết dấu hiệu của thì Past Perfect cũng rất quan trọng để bạn có thể phân biệt nó với các thì khác.

1. Qua các từ nhận biết

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành thông qua các từ như: before, after, until, by the time, when by, for, as soon as, by the end of + time in past,. . .

Ví dụ:

  • Before I went to work, my mother packed lunch for me. (Trước khi tôi đi làm, mẹ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi).
  • My boyfriend hadn’t recognized me until I took off my mask. (Bạn trai tôi đã không nhận ra tôi cho đến khi tôi cởi khẩu trang ra).

2. Qua vị trí của các liên từ

Ngoài nhận biết thì quá khứ hoàn thành, bạn còn có thể nhận biết qua vị trí của các liên từ trong câu. Cụ thể:

  • When (khi):

Ví dụ: When I arrived at the airport, my flight had taken off before 2 hours. (Khi tôi tới sân bay, chuyến bay của tôi đã cất cánh trước 2 tiếng đồng hồ).

  • Before (trước khi): Mệnh đề trước before dùng thì quá khứ hoàn thành, sau before dùng quá khứ đơn.

Ví dụ: Before I had parted with him, we went around the world together. (Trước khi tôi chia tay anh ấy, chúng tôi đã cùng nhau đi vòng quanh thế giới).

  • After (sau khi): Dùng khi quá khứ hoàn thành sau mệnh đề after

Ví dụ: We went home after we had arrived in Sapa for a 2-day, 1-night trip. (Chúng tôi về nhà sau khi chúng tôi đến Sapa 2 ngày 1 đêm).

  • By the time (vào thời điểm)

Ví dụ: I had finished my homework by the time the teacher checked it. (Tôi đã làm bài tập về nhà xong vào thời điểm cô giáo kiểm tra).

  • Hardly/Scarcely/Barely …. when …. . : Là cấu trúc đảo ngữ chỉ dùng thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: Hardly had I gone out when it rained. (Tôi vừa mới ra ngoài thì trời mưa).

Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thực tế, rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành. Vì thế, hãy cùng chúng tôi phân biệt ngay dưới dây:

Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: S + V-ed + O Cấu trúc: S + had + V3 + O
Cách dùng: Cách dùng:
– Thường được nói về một quảng thời gian đã được xác định trong quá khứ. Ví dụ: Vietnam regained its independence in 1945. (Việt Nam đã giành lại độc lập vào năm 1945). – Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: I went to the movies with my friends after my mother had come back. (Tôi đã đi xem phim cùng bạn sau khi mẹ tôi về).
– Diễn tả một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ, hoặc xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt. Ví dụ: I studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm). – Diễn tả sự kiện xảy ra suốt một thời gian đến một thời điểm hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: When I went to England, I had studied English for over 2 years. (Khi tôi đến nước Anh, tôi đã học tiếng Anh được hơn 2 năm. )
Xem thêm:   Các cấu trúc bị động đặc biệt

Lưu ý: Thì quá khứ đơn thường diễn tả sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.

20 câu ví dụ về thì quá khứ hoàn thành

  1. She had already eaten when I arrived. Cô ấy đã ăn trước khi tôi đến.
  1. They had finished their homework before dinner. Họ đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.
  1. I had never seen such a beautiful sunset before that day. Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó.
  1. He had left the party before I got there. Anh ấy đã rời bữa tiệc trước khi tôi đến đó.
  1. By the time we arrived, the show had started. Đến khi chúng tôi đến nơi, chương trình đã bắt đầu.
  1. The students had studied hard for the exam. Các học sinh đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi.
  1. She had lived in Paris for five years before moving to London. Cô ấy đã sống ở Paris năm năm trước khi chuyển đến London.
  1. We had hoped to see you at the concert, but you didn’t come. Chúng tôi đã hy vọng gặp bạn ở buổi hòa nhạc, nhưng bạn không đến.
  1. He had called her several times before she answered. Anh ấy đã gọi cho cô ấy nhiều lần trước khi cô ấy trả lời.
  1. They had planned the trip months in advance.
    Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi từ nhiều tháng trước.
    
  1. I had forgotten my keys at home.
    Tôi đã quên chìa khóa ở nhà.
    
  1. By the time the meeting started, everyone had arrived.
    Đến khi cuộc họp bắt đầu, mọi người đã có mặt.
    
  1. She had written three novels by the time she was thirty.
    Cô ấy đã viết ba tiểu thuyết trước khi bước sang tuổi ba mươi.
    
  1. We had never visited that museum until last weekend.
    Chúng tôi chưa bao giờ thăm bảo tàng đó cho đến cuối tuần trước.
    
  1. He had been to Japan twice before he moved there.
    Anh ấy đã từng đến Nhật Bản hai lần trước khi chuyển đến đó.
    
  1. The team had played well and won the championship.
    Đội bóng đã chơi tốt và giành chức vô địch.
    
  1. I had just finished my book when the power went out.
    Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách của mình thì điện bị cắt.
    
  1. They had achieved their goals by working together.
    Họ đã đạt được mục tiêu của mình bằng cách làm việc cùng nhau.
    
  1. She realized that she had made a mistake.
    Cô ấy nhận ra rằng cô đã mắc sai lầm.
    
  1. By the end of the day, I had completed all my tasks.
    Đến cuối ngày, tôi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình

Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Bài Tập: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành

  1. When I arrived at the party, everyone (eat) _ all the food.
  2. She (finish) _ her homework before she went out to play.
  3. They (not/see) _ that movie before last night.
  4. After he (read) _ the book, he wrote a review.
  5. By the time we got to the station, the train (leave) _ already.
  6. I (never/be) _ to Paris until last summer.
  7. She (clean) _ the house before the guests arrived.
  8. We (not/meet) _ him before the conference started.
  9. He (already/eat) _ dinner when I called him.
  10. The team (practice) _ for weeks before the competition.

Đáp Án

  1. had eaten
  2. had finished
  3. had not seen
  4. had read
  5. had left
  6. had never been
  7. had cleaned
  8. had not met
  9. had already eaten
  10. had practiced

Trọng bộ Bài tập Thì hiện tại hoàn thành-Present Perfect(có đáp án)

Bài tập:

  1. I (see) that movie before.
  2. She (finish) her homework already.
  3. They (live) in this city since 2010.
  4. He (never/try) sushi.
  5. We (go) to Paris three times.
  6. The children (eat) their lunch.
  7. My parents (travel) to Vietnam last summer.
  8. You (read) that book yet?
  9. I (lose) my keys.
  10. They (not/visit) us this year.

Đáp án:

  1. I have seen that movie before.
  2. She has finished her homework already.
  3. They have lived in this city since 2010.
  4. He has never tried sushi.
  5. We have gone to Paris three times.
  6. The children have eaten their lunch.
  7. My parents traveled to Vietnam last summer. (Chú ý: “last summer” không phù hợp với thì hiện tại hoàn thành, nên cần dùng thì quá khứ đơn.)
  8. Have you read that book yet?
  9. I have lost my keys.
  10. They have not visited us this year.

Kết luận

Hiểu rõ và biết cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) là một kỹ năng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết như chúng tôi đã giới thiệu ở trên sẽ giúp bạn tự tin sử dụng thì này trong các bài tập, bài thi và giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!

Leave a Reply