Mệnh đề quan hệ: Tìm hiểu và áp dụng trong tiếng Anh hiệu quả

Mệnh đề quan hệ, một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra những câu văn phong phú, mạch lạc và giàu thông tin. Nó giúp người nói/người viết diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và hiệu quả hơn. Việc nắm vững mệnh đề quan hệ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn là chìa khóa để chinh phục các kỳ thi quan trọng như TOEIC, IELTS hay THPT Quốc gia. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về khái niệm, cấu trúc, các loại cũng như cách sử dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục thế giới câu phức trong tiếng Anh!

Mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh

Định Nghĩa Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh, có vai trò bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Nó được kết nối với mệnh đề chính thông qua các từ nối đặc biệt gọi là đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Nói cách khác, mệnh đề quan hệ hoạt động như một “người giải thích”, cung cấp thêm thông tin chi tiết, giúp người đọc/người nghe hiểu rõ hơn về danh từ hoặc đại từ được nhắc đến trong mệnh đề chính.

Vai trò của Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ mang đến nhiều lợi ích đáng kể trong việc làm phong phú ngôn ngữ. Nó giúp câu văn trở nên mạch lạc, tránh việc phải dùng nhiều câu đơn lẻ để diễn đạt một ý tưởng.

  • Làm rõ nghĩa: Khi một danh từ hoặc đại từ cần được giải thích cụ thể hơn, mệnh đề quan hệ xuất hiện như một công cụ đắc lực giúp người đọc hiểu chính xác đối tượng đang được nói đến. Ví dụ: “The book which I bought yesterday is very interesting” (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị). Mệnh đề quan hệ “which I bought yesterday” bổ nghĩa cho danh từ “book”, giúp người đọc biết được đó là cuốn sách nào.
  • Tránh lặp từ: Thay vì nhắc lại danh từ/đại từ nhiều lần trong câu, mệnh đề quan hệ sử dụng đại từ quan hệ để tham chiếu đến chúng, giúp câu văn trở nên gọn gàng, tránh sự lặp lại nhàm chán. Ví dụ: “The girl who is wearing a red dress is my sister” (Cô gái đang mặc váy đỏ là em gái tôi). Thay vì “The girl, the girl is wearing…”, chúng ta sử dụng “who” để thay thế cho “the girl”, giúp câu văn mạch lạc hơn.
  • Tạo ra câu văn phức tạp: Mệnh đề quan hệ góp phần tạo ra các câu phức, giúp ngôn ngữ trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Nó cho phép người nói/người viết thể hiện suy nghĩ một cách đa dạng và sâu sắc.

Vị trí của Mệnh Đề Quan Hệ

Thông thường, mệnh đề quan hệ đứng ngay sau danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, vị trí của nó có thể thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh.

  • Đứng sau chủ ngữ: Trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ sẽ đứng ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ: “The students who are studying hard will succeed” (Những học sinh đang học hành chăm chỉ sẽ thành công).
  • Đứng sau tân ngữ: Mệnh đề quan hệ cũng có thể đứng sau tân ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ: “I know the girl who lives next door” (Tôi biết cô gái sống bên cạnh).
  • Đứng sau giới từ: Trong một số trường hợp, mệnh đề quan hệ có thể đứng sau giới từ. Ví dụ: “This is the house in which I was born” (Đây là ngôi nhà mà tôi sinh ra).

Cấu trúc cơ bản của Mệnh Đề Quan Hệ

Cấu trúc chung của một câu có mệnh đề quan hệ thường bao gồm:

  • Mệnh đề chính: Bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.
  • Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ: Nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
  • Mệnh đề quan hệ: Bao gồm chủ ngữ hoặc tân ngữ (nếu có) và động từ.

Nhìn chung, mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp làm phong phú và hoàn thiện câu văn. Hiểu rõ được vai trò, cấu trúc và cách sử dụng của nó là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin.

Các Loại Từ Dùng Trong Mệnh Đề Quan Hệ

Để tạo nên cầu nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, tiếng Anh sử dụng các từ nối đặc biệt – đó chính là đại từ quan hệtrạng từ quan hệ. Những từ này đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Đại từ Quan Hệ: Hình thức thay thế và liên kết

Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) là những từ được dùng để thay thế cho một danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến trước đó trong câu. Cùng lúc, chúng cũng đóng vai trò nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính. Việc lựa chọn đại từ quan hệ phụ thuộc vào loại danh từ/đại từ được thay thế, cũng như vai trò ngữ pháp của nó trong mệnh đề quan hệ.

Who: Đại diện cho người

“Who” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người, và thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Vai trò chủ ngữ: Ví dụ: “The boy who is playing the guitar is my neighbor” (Cậu bé đang chơi guitar là hàng xóm của tôi). Trong trường hợp này, “who” thay thế cho “The boy” và đóng vai trò là chủ ngữ của động từ “is playing”.
  • Vai trò tân ngữ: Ví dụ: “The girl whom I met yesterday is very friendly” (Cô gái mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện). Trong câu này, “whom” đại diện cho “The girl”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “met”.

Whom: Tân ngữ chỉ người

“Whom” cũng dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, nhưng nó chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Vai trò tân ngữ: Ví dụ: “The teacher whom the students admire is very kind” (Giáo viên mà học sinh ngưỡng mộ rất tốt bụng). Trong câu này, “whom” thay thế cho “The teacher” và đóng vai trò là tân ngữ của động từ “admire”.
  • Sử dụng với giới từ: “Whom” thường xuất hiện cùng với giới từ, tạo thành cụm giới từ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “The girl to whom I gave the flower is my best friend” (Cô gái mà tôi tặng hoa cho là bạn thân nhất của tôi).

Which: Đại diện cho vật

“Which” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Vai trò chủ ngữ: Ví dụ: “The car which is parked in front of my house is new” (Chiếc xe đậu trước nhà tôi là xe mới). “Which” thay thế cho “The car” và đóng vai trò là chủ ngữ của động từ “is parked”.
  • Vai trò tân ngữ: Ví dụ: “The book which I am reading is very interesting” (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị). Trong câu này, “which” thay thế cho “The book”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “am reading”.
Xem thêm:   Câu Bị Động (Passive Voice) Trong Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

That: Đại diện cho cả người và vật

“That” là một đại từ quan hệ đa năng, nó có thể thay thế cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

  • Thay thế cho “who” hoặc “which”: Ví dụ: “The man that I saw yesterday is my uncle” (Người đàn ông mà tôi thấy hôm qua là chú tôi). “The book that I bought is very expensive” (Cuốn sách mà tôi mua rất đắt).
  • Các trường hợp đặc biệt: “That” được sử dụng trong các trường hợp sau:
  • Sau các từ chỉ số lượng: “the first, the last, the only…”
  • Sau các từ mang tính phủ định: “no, none, nothing, nobody…”
  • Sau các từ so sánh nhất: “the best, the worst, the most…”
  • Lưu ý: “That” không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định và không đứng sau giới từ.

Whose: Chỉ sở hữu

“Whose” là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, được dùng để thay thế cho các từ chỉ sở hữu của người và vật.

  • Sở hữu của người: Ví dụ: “The boy whose father is a doctor is very intelligent” (Cậu bé có bố là bác sĩ rất thông minh). “Whose” thay thế cho “The boy’s” và chỉ sở hữu của “The boy”.
  • Sở hữu của vật: Ví dụ: “The house whose roof is blue is beautiful” (Ngôi nhà có mái màu xanh rất đẹp). “Whose” thay thế cho “The house’s” và chỉ sở hữu của “The house”.

Như vậy, đại từ quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc nối các mệnh đề lại với nhau và cung cấp thêm thông tin cho câu. Việc hiểu rõ cách sử dụng các đại từ quan hệ này giúp bạn xây dựng những câu văn tiếng Anh mang tính logic, rõ ràng và hiệu quả hơn.

Các Loại Trạng Từ Quan Hệ

Bên cạnh đại từ quan hệ, tiếng Anh còn sử dụng trạng từ quan hệ (Relative Adverb) để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính. Trạng từ quan hệ khác với đại từ quan hệ ở chỗ chúng không thay thế cho danh từ/đại từ mà chỉ biểu thị mối quan hệ về thời gian, địa điểm, lý do,…

When: Biểu thị thời gian

“When” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian như “day”, “time”, “moment”,… Trong mệnh đề quan hệ, nó chỉ thời điểm diễn ra sự việc được nhắc đến.

  • Ví dụ: “I remember the day when I first met you” (Tôi nhớ ngày mà tôi gặp em lần đầu). “When” thay thế cho “the day” và chỉ thời điểm “gặp em lần đầu”.

Where: Biểu thị địa điểm

“Where” dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm như “place”, “city”, “country”,… Trong mệnh đề quan hệ, nó chỉ nơi chốn diễn ra sự việc.

  • Ví dụ: “This is the house where I was born” (Đây là ngôi nhà mà tôi sinh ra). “Where” thay thế cho “the house” và chỉ nơi chốn “sinh ra”.

Why: Biểu thị lý do

“Why” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ lý do như “reason”, “cause”,… Trong mệnh đề quan hệ, nó chỉ lý do tại sao sự việc xảy ra.

  • Ví dụ: “I don’t know the reason why he left” (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy rời đi). “Why” thay thế cho “the reason” và chỉ lý do “anh ấy rời đi”.

Sự kết hợp giữa giới từ và đại từ quan hệ

Các trạng từ quan hệ “when”, “where”, “why” cũng có thể được thay thế bằng cụm từ “preposition + which” trong một số trường hợp.

  • Ví dụ:
  • “I remember the day when I first met you” -> “I remember the day on which I first met you”.
  • “This is the house where I was born” -> “This is the house in which I was born”.
  • “I don’t know the reason why he left” -> “I don’t know the reason for which he left”.

Trạng từ quan hệ là những thành phần quan trọng trong việc tạo ra những câu văn đa dạng và phong phú. Việc hiểu rõ cách sử dụng các trạng từ quan hệ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng sử dụng câu phức, thể hiện sự linh hoạt và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác địnhmệnh đề quan hệ không xác định. Sự phân biệt này dựa trên vai trò của mệnh đề quan hệ trong việc làm rõ nghĩa của câu.

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định: Cung cấp thông tin cần thiết

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là loại mệnh đề quan hệ đóng vai trò then chốt trong việc xác định danh từ/đại từ đứng trước nó. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ xác định, nghĩa của câu sẽ thay đổi hoặc trở nên không rõ ràng.

  • Đặc điểm:
  • Luôn đứng sát sau danh từ/đại từ cần xác định.
  • Không được ngăn cách bởi dấu phẩy.
  • Thông thường, mệnh đề quan hệ xác định sử dụng đại từ quan hệ “that”, “who”, “whom”, “which”, “whose”.
  • Ví dụ: “The book that I bought yesterday is very interesting” (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị). Nếu ta bỏ đi mệnh đề quan hệ xác định “that I bought yesterday”, câu sẽ trở thành “The book is very interesting”, nghĩa của câu sẽ không rõ ràng vì không biết đó là cuốn sách nào.

Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định: Cung cấp thông tin bổ sung

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) đóng vai trò bổ sung thêm thông tin cho danh từ/đại từ đứng trước nó. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ không xác định, câu vẫn giữ nguyên nghĩa, chỉ bị rút gọn thông tin.

  • Đặc điểm:
  • Thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).
  • Thông thường, mệnh đề quan hệ không xác định chỉ sử dụng đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, “whose” (không dùng “that”).
  • Ví dụ: “My father, who is a doctor, is very kind” (Bố tôi, người là bác sĩ, rất tốt bụng). Nếu ta bỏ đi mệnh đề quan hệ không xác định “who is a doctor”, câu sẽ trở thành “My father is very kind”, nghĩa của câu vẫn giữ nguyên, chỉ mất đi thông tin về nghề nghiệp của bố.

Như vậy, sự phân biệt giữa hai loại mệnh đề quan hệ này dựa trên vai trò của nó trong việc làm rõ nghĩa của câu. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Trong nhiều trường hợp, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ để làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên được ý nghĩa. Việc rút gọn mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào vai trò ngữ pháp của đại từ quan hệ trong câu.

Rút gọn khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ

Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ đó, đồng thời giữ nguyên các thành phần khác trong câu.

  • Ví dụ:
  • “The book which I bought yesterday is very interesting” -> “The book I bought yesterday is very interesting”.
  • “The girl whom I met at the party is very pretty” -> “The girl I met at the party is very pretty”.
  • Lưu ý: Nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ, ta có thể đảo giới từ ra cuối câu. Ví dụ: “The girl to whom I gave the flower is my best friend” -> “The girl I gave the flower to is my best friend”.
Xem thêm:   Các cấu trúc bị động đặc biệt

Rút gọn khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ

Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ, việc rút gọn mệnh đề quan hệ sẽ phức tạp hơn. Việc rút gọn phụ thuộc vào thể của động từ trong mệnh đề quan hệ (chủ động hay bị động).

Rút gọn bằng cách dùng V-ing

Nếu mệnh đề quan hệ ở thể chủ động, ta có thể rút gọn bằng cách sử dụng động từ thêm -ing.

  • Ví dụ:
  • “The girl who is singing is very talented” -> “The girl singing is very talented”.
  • “The students who are studying hard will succeed” -> “The students studying hard will succeed”.

Rút gọn bằng cách dùng V3/ed

Nếu mệnh đề quan hệ ở thể bị động, ta có thể rút gọn bằng cách sử dụng quá khứ phân từ (V3/ed).

  • Ví dụ:
  • “The house which was built last year is very beautiful” -> “The house built last year is very beautiful”.
  • “The car which is driven by my father is very fast” -> “The car driven by my father is very fast”.

Rút gọn bằng cách dùng To-Verb

Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “to”. Điều kiện để áp dụng cách rút gọn này là:

  • Trước đại từ quan hệ có các từ: “the first, the last, the only, the next,…”
  • Mệnh đề quan hệ ở thể bị động.
  • Ví dụ:
  • “He is the only person who can solve this problem” -> “He is the only person to solve this problem”.
  • “He was the first person who was selected for the job” -> “He was the first person to be selected for the job”.

Việc rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý các điều kiện và cách sử dụng để tránh sai sót.

Video Hướng Dẫn Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ

Để tiếp thu kiến thức một cách trực quan và hiệu quả hơn, việc xem các video hướng dẫn về mệnh đề quan hệ là rất cần thiết. Trên nền tảng Youtube, có rất nhiều kênh cung cấp các video hướng dẫn cụ thể, chi tiết về cách sử dụng mệnh đề quan hệ, bao gồm cả lý thuyết và bài tập. Việc kết hợp giữa đọc tài liệu và xem video sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức nhanh chóng và vận dụng chúng một cách linh hoạt hơn.

Một số kênh Youtube uy tín cung cấp các video hướng dẫn về mệnh đề quan hệ:

  • Langmaster English: Kênh này cung cấp nhiều bài giảng và bài tập về mệnh đề quan hệ một cách chi tiết và dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
  • English with Lucy: Kênh này mang đến nhiều bài học về ngữ pháp tiếng Anh, trong đó có video hướng dẫn về mệnh đề quan hệ với cách giảng dạy sinh động, dễ hiểu.
  • BBC Learning English: Kênh này cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Anh miễn phí, bao gồm cả video hướng dẫn về ngữ pháp, trong đó có các bài giảng về mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ: Tìm hiểu và áp dụng trong tiếng Anh hiệu quả

Bài Tập Mệnh Đề Quan Hệ Có Đáp Án

Để củng cố kiến thức về mệnh đề quan hệ, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập về mệnh đề quan hệ bao gồm các dạng bài như: chọn đáp án đúng, viết lại câu, hoàn thành câu,… Việc thực hành nhiều bài tập sẽ giúp bạn nắm vững hơn các kiến thức về mệnh đề quan hệ, vận dụng linh hoạt và hạn chế tối đa các lỗi sai.

Bài Tập: Mệnh Đề Quan Hệ

Chọn phương án A, B, C hoặc D để hoàn thành câu với mệnh đề quan hệ phù hợp.

  1. The boy is playing in the park is my brother.
    1. who
    2. which
    3. where
    4. when
  1. I met a woman works at the bank.
    1. who
    2. which
    3. what
    4. whose
  1. The book you lent me was fascinating.
    1. whom
    2. who
    3. that
    4. which
  1. This is the restaurant we had dinner last night.
    1. where
    2. who
    3. which
    4. when
  1. The car I bought last year is very fast.
    1. who
    2. which
    3. where
    4. when
  1. The movie we watched yesterday was exciting.
    1. who
    2. which
    3. whose
    4. where
  1. There are many students study hard in this class.
    1. who
    2. which
    3. what
    4. when
  1. She is the artist paintings are displayed in the gallery.
    1. who
    2. which
    3. what
    4. whose
  1. The city I was born is very beautiful.
    1. that
    2. who
    3. where
    4. when
  1. He is the one car was stolen last week.
    1. who
    2. which
    3. whose
    4. that

Đáp Án:

  1. A
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. B
  7. A
  8. D
  9. C
  10. C

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  • The book that you lent me was fascinating.

–>The book was fascinating.

  1. The teacher who taught me English is retiring this year.
    • –> The teacher is retiring this year.
  1. I met a woman who can speak six languages.
    • –> I met a woman .
  1. The movie which won the Oscar was directed by a famous filmmaker.
    • –>The movie was directed by a famous filmmaker.
  1. The car that he bought last month is very expensive.
    • –>The car is very expensive.
  1. The singer who performed at the concert has a beautiful voice.
    • –>The singer has a beautiful voice.
  1. The house which we are going to buy is very big.
    • –> The house is very big.
  1. The student who answered the question correctly received a prize.
    • –>The student received a prize.
  1. The painting that she created won several awards.
    • –>The painting won several awards.
  1. The restaurant where we had dinner last night was excellent.
    • –> The restaurant was excellent.

Đáp Án:

  1. The book which/that you lent me was fascinating.
  2. The teacher who taught me English is retiring this year.
  3. I met a woman who can speak six languages.
  4. The movie that won the Oscar was directed by a famous filmmaker.
  5. The car that he bought last month is very expensive.
  6. The singer who performed at the concert has a beautiful voice.
  7. The house that we are going to buy is very big.
  8. The student who answered the question correctly received a prize.
  9. The painting that she created won several awards.
  10. The restaurant where we had dinner last night was excellent.

Hy vọng bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập tốt hơn về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh!

Kết luận

Mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp làm phong phú và hoàn thiện câu văn. Việc nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ, bao gồm cả định nghĩa, cấu trúc, các loại và cách sử dụng, là vô cùng quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về mệnh đề quan hệ, từ đó có thể vận dụng chúng một cách thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục được những thử thách mới trong hành trình học tiếng Anh của mình!

Leave a Reply