Câu bị động (Passive Voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Hiểu rõ về câu bị động không chỉ giúp bạn đọc hiểu văn bản tiếng Anh một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng viết, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động. Bài viết này sẽ là một hành trình khám phá trọn vẹn về câu bị động, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cho đến các dạng bài tập và lưu ý quan trọng. Dù bạn đang ở trình độ nào, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về câu bị động và tự tin hơn trong việc giao tiếp và học tập tiếng Anh.
A. Câu Bị Động Là Gì? (Passive Voice)
Trong tiếng Anh, câu được chia làm hai loại chính: câu chủ động (Active Voice) và câu bị động (Passive Voice). Mỗi loại câu có cách sử dụng và cấu trúc riêng biệt, giúp người nói/người viết thể hiện ý nghĩa một cách hiệu quả và rõ ràng nhất.
Câu Chủ Động (Active Voice)
- Câu chủ động tập trung vào chủ ngữ là người thực hiện hành động.
- Chủ ngữ đóng vai trò là người thực hiện hành động và tác động lên tân ngữ.
- Câu chủ động thường trả lời cho câu hỏi: Ai làm gì?
Ví dụ:
- My dog barks loudly. (Con chó của tôi sủa to.)
- Chủ ngữ: My dog (Con chó của tôi)
- Động từ: barks (sủa)
- Tân ngữ: không có
- The teacher explains the lesson carefully. (Giáo viên giải thích bài học cẩn thận.)
- Chủ ngữ: The teacher (Giáo viên)
- Động từ: explains (giải thích)
- Tân ngữ: the lesson (bài học)
Câu Bị Động (Passive Voice)
- Câu bị động tập trung vào tân ngữ trở thành chủ ngữ, là đối tượng chịu tác động của hành động.
- Tân ngữ trong câu chủ động sẽ được đưa lên đầu câu trong câu bị động, đóng vai trò là chủ ngữ bị động.
- Chủ ngữ trong câu chủ động, nếu có, sẽ được thêm vào cuối câu bị động với giới từ “by”.
- Câu bị động thường trả lời cho câu hỏi: Ai bị/được làm gì?
Ví dụ:
- The lesson is explained carefully by the teacher. (Bài học được giáo viên giải thích cẩn thận.)
- Chủ ngữ: The lesson (Bài học)
- Động từ: is explained (được giải thích)
- Tân ngữ: by the teacher (bởi giáo viên)
- The song is sung by many people. (Bài hát được nhiều người hát.)
- Chủ ngữ: The song (Bài hát)
- Động từ: is sung (được hát)
- Tân ngữ: by many people (bởi nhiều người)
Cách dùng câu bị động:
Câu bị động được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Khi nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động hơn là người thực hiện hành động. Ví dụ: “The house was built by my father.” (Ngôi nhà được xây bởi bố tôi.) – Tập trung vào ngôi nhà hơn là bố tôi.
- Khi không biết ai thực hiện hành động hoặc điều đó không quan trọng. Ví dụ: “My bike was stolen.” (Xe đạp của tôi bị lấy cắp.) – Không cần biết ai lấy cắp.
- Khi muốn làm cho câu văn lịch sự hơn, tránh việc nhắc đến người thực hiện hành động một cách trực tiếp. Ví dụ: “The mistake was made.” (Sai lầm đã được mắc phải.) – Thay vì nói “You made a mistake.” (Bạn đã mắc sai lầm.)
Tóm lại, hiểu rõ sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động là bước đầu tiên giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc và khiến lời nói/văn viết của mình trở nên phong phú và hiệu quả hơn.
B. Công Thức Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Câu bị động tuân thủ một công thức nhất định, việc nắm vững công thức này sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động và ngược lại. Cấu trúc chung của câu bị động thường được xây dựng dựa trên 3 yếu tố chính:
- Chủ ngữ (Subject): Thường là tân ngữ trong câu chủ động.
- Động từ to be (Verb to be): Chia theo thì của động từ chính.
- Quá khứ phân từ (Past Participle): Là dạng V3 của động từ chính.
- By + Chủ ngữ (By + Subject): Thường là chủ ngữ trong câu chủ động, thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động.
Công thức chung của câu bị động:
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: O + to be + V3/ed + (by S)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She cleans the house every day. (Cô ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)
- Câu bị động: The house is cleaned by her every day. (Nhà cửa được cô ấy dọn dẹp mỗi ngày.)
Trong ví dụ trên:
- Subject: The house (Nhà cửa)
- Verb to be: is (là)
- Past Participle: cleaned (được dọn dẹp)
- By + subject: by her (bởi cô ấy)
Chủ Ngữ Là They, People, Everyone, Someone, Anyone, …
Trong nhiều trường hợp, câu chủ động có chủ ngữ là những đại từ bất định như they, people, everyone, someone, anyone,… Khi chuyển sang câu bị động, người ta thường lược bỏ “by + chủ ngữ” vì không cần thiết phải xác định rõ ai là người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: Someone has stolen my wallet. (Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)
- Câu bị động: My wallet has been stolen. (Ví của tôi đã bị lấy cắp.)
Trong trường hợp này, chúng ta không cần quan tâm ai là người lấy cắp ví, mà chỉ muốn nhấn mạnh vào hậu quả là ví đã bị mất. Việc loại bỏ “by someone” giúp câu văn trở nên ngắn gọn, xúc tích hơn.
Nếu Chủ Ngữ Là Người Hoặc Vật
Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là một người hoặc một vật cụ thể, thì khi chuyển sang câu bị động, cần thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu để xác định rõ ai hoặc cái gì là người/vật thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: My mother cooks dinner every night. (Mẹ tôi nấu cơm tối mỗi đêm.)
- Câu bị động: Dinner is cooked by my mother every night. (Cơm tối được mẹ tôi nấu mỗi đêm.)
- Câu chủ động: The wind blows down the tree. (Gió thổi đổ cây.)
- Câu bị động: The tree is blown down by the wind. (Cây bị gió thổi đổ.)
Trong những trường hợp này, việc sử dụng “by + chủ ngữ” giúp làm rõ ràng thông tin, giúp người đọc hiểu được ai hoặc cái gì là nguyên nhân gây ra hành động.
C. Các Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh Theo Thì
Câu bị động trong tiếng Anh cũng chia theo các thì tương tự như câu chủ động. Việc nắm vững cách chia câu bị động theo từng thì là chìa khóa để bạn sử dụng câu bị động một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp và viết.
Cấu Trúc Câu Bị Động Nhóm Thì Hiện Tại
Câu bị động nhóm thì hiện tại gồm ba thì phổ biến: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Chúng ta sẽ cùng phân tích từng thì một.
Thì Hiện Tại Đơn
- Câu chủ động: S + V(s/es) + O
- Câu bị động: S + am/is/are + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She writes a letter every week. (Cô ấy viết thư mỗi tuần.)
- Câu bị động: A letter is written by her every week. (Thư được cô ấy viết mỗi tuần.)
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
- Câu bị động: S + am/is/are + being + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)
- Câu bị động: A new house is being built by them. (Một ngôi nhà mới đang được họ xây.)
Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- Câu chủ động: S + have/has + V3/ed + O
- Câu bị động: S + have/has + been + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- Câu bị động: Her homework has been finished by her. (Bài tập về nhà của cô ấy đã được hoàn thành.)
Cấu Trúc Câu Bị Động Nhóm Thì Quá Khứ
Câu bị động nhóm thì quá khứ cũng gồm ba thì chính: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành.
Thì Quá Khứ Đơn
- Câu chủ động: S + V2/ed + O
- Câu bị động: S + was/were + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: He bought a new car last week. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới tuần trước.)
- Câu bị động: A new car was bought by him last week. (Một chiếc xe hơi mới đã được anh ấy mua tuần trước.)
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O
- Câu bị động: S + was/were + being + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: They were watching TV at 8 pm yesterday. (Họ đang xem ti vi lúc 8 giờ tối hôm qua.)
- Câu bị động: TV was being watched by them at 8 pm yesterday. (Ti vi đang được họ xem lúc 8 giờ tối hôm qua.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- Câu chủ động: S + had + V3/ed + O
- Câu bị động: S + had + been + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She had finished her work before he came. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.)
- Câu bị động: Her work had been finished by her before he came. (Công việc của cô ấy đã được hoàn thành trước khi anh ấy đến.)
Cấu Trúc Câu Bị Động Nhóm Thì Tương Lai
Câu bị động nhóm thì tương lai bao gồm bốn thì: tương lai đơn, tương lai gần, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành.
Thì Tương Lai Đơn
- Câu chủ động: S + will + V-inf + O
- Câu bị động: S + will + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: They will build a new bridge next year. (Họ sẽ xây một cây cầu mới vào năm sau.)
- Câu bị động: A new bridge will be built by them next year. (Một cây cầu mới sẽ được họ xây vào năm sau.)
Thì Tương Lai Gần
- Câu chủ động: S + am/is/are going to + V-inf + O
- Câu bị động: S + am/is/are going to + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: We are going to celebrate our anniversary next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức kỉ niệm ngày cưới tuần tới.)
- Câu bị động: Our anniversary is going to be celebrated next week. (Kỉ niệm ngày cưới của chúng tôi sẽ được tổ chức tuần tới.)
Tương Lai Tiếp Diễn
- Câu chủ động: S + will + be + V-ing + O
- Câu bị động: S + will + be + being + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: They will be holding a meeting at 9 am tomorrow. (Họ sẽ đang tổ chức một cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng mai.)
- Câu bị động: A meeting will be being held by them at 9 am tomorrow. (Một cuộc họp sẽ đang được họ tổ chức vào lúc 9 giờ sáng mai.)
Thì Tương Lai Hoàn Thành
- Câu chủ động: S + will + have + V3/ed + O
- Câu bị động: S + will + have + been + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She will have finished her project by the end of this month. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng này.)
- Câu bị động: Her project will have been finished by her by the end of this month. (Dự án của cô ấy sẽ được hoàn thành bởi cô ấy vào cuối tháng này.)
D. Một Số Dạng Đặc Biệt Của Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Bên cạnh những cấu trúc cơ bản, câu bị động còn có một số dạng đặc biệt, đòi hỏi người học phải hiểu rõ cách sử dụng để tránh các sai lầm thường gặp.
Câu Bị Động Với 2 Tân Ngữ
Một số động từ trong tiếng Anh có thể kèm theo hai tân ngữ: một tân ngữ chỉ người và một tân ngữ chỉ vật. Khi chuyển sang câu bị động, ta có thể lựa chọn một trong hai tân ngữ để đưa lên làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- Câu chủ động: My father gave me a gift. (Bố tôi đã tặng tôi một món quà.)
- Câu bị động (tân ngữ chỉ người): I was given a gift by my father. (Tôi đã được bố tặng một món quà.)
- Câu bị động (tân ngữ chỉ vật): A gift was given to me by my father. (Một món quà đã được bố tặng cho tôi.)
Câu Bị Động Với V + V-ing
Khi động từ chính trong câu chủ động là một động từ theo sau bởi V-ing, thì khi chuyển sang câu bị động, ta giữ nguyên cấu trúc V-ing và sử dụng to be theo đúng thì.
Ví dụ:
- Câu chủ động: I saw him crossing the street. (Tôi thấy anh ta băng qua đường.)
- Câu bị động: He was seen crossing the street by me. (Anh ta được tôi thấy băng qua đường.)
Câu Bị Động Với Động Từ Tri Giác
Động từ tri giác (như see, hear, feel, watch, notice…) khi chuyển sang câu bị động, ta dùng to be + V3/ed với tân ngữ, và vẫn giữ nguyên động từ nguyên thể có to (infinitive with to) hoặc V-ing:
Ví dụ:
- Câu chủ động: I saw him enter the house. (Tôi nhìn thấy anh ta bước vào nhà.)
- Câu bị động: He was seen to enter the house. (Anh ta được nhìn thấy bước vào nhà.)
- Câu chủ động: They heard her singing a song. (Họ nghe thấy cô ấy hát một bài hát.)
- Câu bị động: She was heard singing a song by them. (Cô ấy được họ nghe thấy hát một bài hát.)
Dạng Bị Động Của Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh trong câu bị động được chuyển đổi thành Let + object + be + past participle:
Ví dụ:
- Câu chủ động: Open the door. (Mở cửa.)
- Câu bị động: Let the door be opened. (Hãy để cửa được mở.)
- Câu chủ động: Don’t close the window. (Đừng đóng cửa sổ.)
- Câu bị động: Let the window not be closed. (Hãy để cửa sổ không bị đóng.)
Dạng Bị Động Của Câu Sai Khiến
Câu sai khiến (nhờ ai làm gì) trong câu bị động sử dụng cấu trúc: Have/get + object + past participle:
Ví dụ:
- Câu chủ động: I had the mechanic repair my car. (Tôi đã nhờ thợ sửa xe sửa xe của tôi.)
- Câu bị động: I had my car repaired by the mechanic. (Tôi đã cho sửa xe của tôi bởi thợ sửa xe.)
Câu Bị Động Kép
Câu bị động kép là dạng câu bị động có chứa hai động từ. Cấu trúc của câu bị động kép phụ thuộc vào thì của động từ chính (V1) và động từ phụ (V2).
Loại 1: Động Từ Chính (V1) Ở Thì Hiện Tại Đơn, Hiện Tại Tiếp Diễn Và Hiện Tại Hoàn Thành
- Câu chủ động: S1 + V1 (HTĐ, HTTD, HTHT) + that + S2 + V2 + O.
- Câu bị động: It + V1 (HTĐ, HTTD, HTHT) + that + S2 + be + V3/ed + (by O).
Ví dụ:
- Câu chủ động: People say that she is a good student. (Người ta nói rằng cô ấy là một học sinh giỏi.)
- Câu bị động: It is said that she is a good student. (Người ta nói rằng cô ấy là một học sinh giỏi.)
- Câu chủ động: They believe that he has stolen the money. (Họ tin rằng anh ta đã ăn cắp tiền.)
- Câu bị động: It is believed that he has stolen the money. (Người ta tin rằng anh ta đã ăn cắp tiền.)
Loại 2: Khi Động Từ Chính (V1) Ở Thì Quá Khứ Đơn, Quá Khứ Tiếp Diễn, Quá Khứ Hoàn Thành
- Câu chủ động: S1 + V1 (QKĐ, QKTD, QKHT) + that + S2 + V2 + O.
- Câu bị động: It + was/were + V3/ed + that + S2 + V2 + O / It + was/were + V3/ed + that + S2 + be + V3/ed + (by O).
Ví dụ:
- Câu chủ động: They reported that the police had arrested the thief. (Họ đưa tin rằng cảnh sát đã bắt kẻ trộm.)
- Câu bị động: It was reported that the police had arrested the thief. (Người ta đưa tin rằng cảnh sát đã bắt kẻ trộm.)
Câu Bị Động Với Make Và Let/Allow
Câu Bị Động Với Make
Động từ “make” (khiến ai làm gì) khi chuyển sang câu bị động, ta dùng “be made to + V-inf”:
Ví dụ:
- Câu chủ động: My mother made me study hard. (Mẹ tôi bắt tôi học hành chăm chỉ.)
- Câu bị động: I was made to study hard by my mother. (Tôi bị mẹ bắt học hành chăm chỉ.)
Câu Bị Động Với Let/Allow
Động từ “let” và “allow” (cho phép ai làm gì) khi chuyển sang câu bị động, ta dùng “be allowed to + V-inf”:
Ví dụ:
- Câu chủ động: My parents let me go to the party. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc.)
- Câu bị động: I was allowed to go to the party by my parents. (Tôi được bố mẹ cho phép đi dự tiệc.)
Câu Bị Động Với 7 Động từ Đặc Biệt
7 động từ đặc biệt (need, want, require, deserve, be worth, consider, suppose) khi chuyển sang câu bị động, ta có thể dùng cấu trúc sau:
- Need + V-ing: Cần được làm gì.
- Want + V-ing: Muốn được làm gì.
- Ví dụ: The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
- Require + V-ing: Yêu cầu được làm gì.
- Deserve + V-ing: Đáng được làm gì.
- Ví dụ: The book deserves reading. (Cuốn sách đáng được đọc.)
- Be worth + V-ing: Đáng để được làm gì.
- Ví dụ: The film is worth watching. (Bộ phim đáng để xem.)
Câu Bị Động Với Chủ Ngữ Giả It
Một số trường hợp, câu bị động được sử dụng với chủ ngữ giả “It” để nhấn mạnh vào hành động hoặc thông tin.
Ví dụ:
- Câu chủ động: People think that learning English is easy. (Người ta nghĩ rằng học tiếng Anh dễ.)
- Câu bị động: It is thought that learning English is easy. (Người ta nghĩ rằng học tiếng Anh dễ.)
Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Khiếm Khuyết
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) cũng có thể sử dụng trong câu bị động.
Can/Could: Có thể
- Câu chủ động: S + can/could + V-inf + O
- Câu bị động: S + can/could + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: They can open the door. (Họ có thể mở cửa.)
- Câu bị động: The door can be opened by them. (Cửa có thể được mở bởi họ.)
May/Might: Có lẽ
- Câu chủ động: S + may/might + V-inf + O
- Câu bị động: S + may/might + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: He may finish the work on time. (Anh ấy có thể hoàn thành công việc đúng hạn.)
- Câu bị động: The work may be finished by him on time. (Công việc có thể được hoàn thành bởi anh ấy đúng hạn.)
Should/Ought to: Nên
- Câu chủ động: S + should/ought to + V-inf + O
- Câu bị động: S + should/ought to + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: We should clean the room. (Chúng ta nên lau dọn phòng.)
- Câu bị động: The room should be cleaned. (Phòng nên được lau dọn.)
Must/Have to: Phải
- Câu chủ động: S + must/have to + V-inf + O
- Câu bị động: S + must/have to + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- Câu bị động: Your homework must be finished. (Bài tập về nhà của bạn phải được hoàn thành.)
Các Cấu Trúc Câu Bị Động Tiếng Anh Khác
Câu bị động trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác, cần chú ý khi sử dụng.
Need/ Want/ Require/ Deserve/ Be Worth: Cần/ Muốn/ Yêu Cầu/ Xứng Đáng Với/ Đáng Để
- Câu chủ động: S + need/want/require/deserve/be worth + V-ing + O
- Câu bị động: S + need/want/require/deserve/be worth + to be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
- The house wants cleaning. (Ngôi nhà cần được lau dọn.)
- The book deserves reading. (Cuốn sách đáng để đọc.)
Avoid: Tránh
- Câu chủ động: S + avoid + V-ing + O
- Câu bị động: S + avoid + being + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She avoided meeting him. (Cô ấy tránh gặp anh ta.)
- Câu bị động: Meeting him was avoided. (Việc gặp anh ta đã được tránh.)
Prevent: Ngăn Cản
- Câu chủ động: S + prevent + O + from + V-ing
- Câu bị động: S + be prevented from + V-ing + (by O)
Ví dụ:
- Câu chủ động: We prevented them from going out. (Chúng tôi ngăn cản họ ra ngoài.)
- Câu bị động: They were prevented from going out by us. (Họ bị chúng tôi ngăn cản ra ngoài.)
E. Các Lưu Ý Khi Chuyển Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
Chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động không phải lúc nào cũng đơn giản, đặc biệt là khi gặp phải những cấu trúc phức tạp. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn chuyển đổi chính xác và suôn sẻ hơn.
Chuyển Đại Từ Tân Ngữ Thành Đại Từ Chủ Ngữ
- Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động, đại từ tân ngữ sẽ được chuyển thành đại từ chủ ngữ.
- Việc xác định đúng đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ là yếu tố quan trọng để đảm bảo câu bị động chính xác.
Ví dụ:
- Câu chủ động: He gave me a book. (Anh ấy tặng tôi một cuốn sách.)
- Câu bị động: I was given a book by him. (Tôi được anh ấy tặng một cuốn sách.)
- Câu chủ động: They told her a story. (Họ đã kể cho cô ấy một câu chuyện.)
- Câu bị động: She was told a story by them. (Cô ấy đã được họ kể cho một câu chuyện.)
Các Động Từ Crowd, Fill, Cover
Một số động từ như crowd, fill, cover thường không theo sau bởi “by + object” khi chuyển sang câu bị động:
Ví dụ:
- Câu chủ động: People crowd the streets. (Người dân đông đúc trên đường phố.)
- Câu bị động: The streets are crowded. (Đường phố đông đúc.)
- Câu chủ động: Water filled the bottle. (Nước đã đầy chai.)
- Câu bị động: The bottle was filled with water. (Chai đã được đổ đầy nước.)
Thứ Tự Của ‘By…’, Nơi Chốn Và Thời Gian Trong Câu Bị Động
- Trong câu bị động, “by + object” thường được đặt ở cuối câu.
- Nơi chốn và thời gian thường được đặt sau động từ “to be” và trước quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- Câu chủ động: He wrote a letter in his room at 8 p.m. (Anh ấy viết một bức thư trong phòng lúc 8 giờ tối.)
- Câu bị động: A letter was written by him in his room at 8 p.m. (Một bức thư đã được anh ấy viết trong phòng lúc 8 giờ tối.)
Một Số Tình Huống Không Dùng Được Bị Động
Có những trường hợp không thể hoặc không nên sử dụng câu bị động, những trường hợp đó thường gặp:
Tân Ngữ Là Đại Từ Phản Thân Hay Tính Từ Sở Hữu Giống Hệt Với Chủ Ngữ (Chủ Thể Hành Động)
Ví dụ:
- Câu chủ động: She cut herself. (Cô ấy đã tự cắt mình.)
- Câu sai: Herself was cut. (Bản thân cô ấy đã bị cắt.) – Không nên chuyển thành bị động.
- Câu chủ động: He bought himself a new car. (Anh ấy đã mua cho mình một chiếc xe hơi mới.)
- Câu sai: Himself was bought a new car. (Bản thân anh ấy đã bị mua một chiếc xe hơi mới.) – Không nên chuyển thành bị động.
Nội Động Từ Đóng Vai Trò Là Động Từ Chính Trong Câu
Nội động từ chỉ biểu thị trạng thái, không tác động lên tân ngữ. Do đó, không thể chuyển sang câu bị động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: He died in 2020. (Anh ấy qua đời năm 2020.)
- Câu sai: He was died in 2020. (Anh ấy đã bị chết năm 2020.)
- Câu chủ động: The baby sleeps soundly. (Em bé ngủ ngon lành.)
- Câu sai: The baby is slept soundly. (Em bé đã bị ngủ ngon lành.)
Một Số Động từ: Have (Khi Mang Nghĩa “Có” – Sở Hữu), Lack, Belong To, Resemble, Seem, Appear, Look, Be
Một số động từ như have (khi mang nghĩa sở hữu), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be thường không được chuyển sang câu bị động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: I have a new house. (Tôi có một ngôi nhà mới.)
- Câu sai: A new house is had by me. (Một ngôi nhà mới được có bởi tôi.)
- Câu chủ động: That boy resembles his father. (Cậu bé giống cha mình.)
- Câu sai: His father is resembled by that boy. (Cha cậu bé bị cậu bé giống.)
F. Các Dạng Bài Tập Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về câu bị động, việc luyện tập thông qua các dạng bài tập khác nhau là rất cần thiết. Dưới đây là một số dạng bài tập câu bị động phổ biến, giúp bạn nắm vững hơn về kiến thức này.
Bài Tập Câu Bị Động
Bài Tập 1. Điền Vào Chỗ Trống Trong Câu
Bài tập này yêu cầu bạn điền vào chỗ trống các dạng động từ to be (am/is/are/was/were) và quá khứ phân từ (V3/ed) sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu và thì của câu.
Ví dụ:
- The house (paint) _ (paint) red last week. (Ngôi nhà đã được sơn màu đỏ tuần trước.) – Cần chia động từ ở thì quá khứ đơn, câu bị động, nên điền “was painted”.
- The dog (feed) _ (is fed) by my sister every day. (Con chó được em gái tôi cho ăn mỗi ngày.) – Cần chia động từ ở thì hiện tại đơn, câu bị động, nên điền “is fed”.
Bài Tập 2. Sắp Xếp Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
Bài tập này yêu cầu bạn sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh, chú ý đến cấu trúc của câu bị động.
Ví dụ:
- was/ yesterday/ garden/ the/ watered/ by/ Mary.
- Câu đúng: The garden was watered by Mary yesterday. (Vườn hoa đã được Mary tưới hôm qua.)
Bài Tập 3. Viết Lại Các Câu Dưới Đây Ở Dạng Bị Động
Bài tập này yêu cầu bạn chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, chú ý đến sự thay đổi của các thành phần trong câu và thì của câu.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The teacher praised the student. (Giáo viên đã khen ngợi học sinh.)
- Câu bị động: The student was praised by the teacher. (Học sinh đã được giáo viên khen ngợi.)
Bài Tập 4. Viết Lại Các Câu Dưới Đây Ở Dạng Chủ Động
Bài tập này yêu cầu bạn chuyển đổi từ câu bị động sang câu chủ động, chú ý đến sự thay đổi của các thành phần trong câu và thì của câu.
Ví dụ:
- Câu bị động: The song was sung by her. (Bài hát đã được cô ấy hát.)
- Câu chủ động: She sang the song. (Cô ấy đã hát bài hát đó.)
Bài Tập 5. Chuyển Các Câu Hỏi Sau Sang Dạng Bị Động
Bài tập này yêu cầu bạn chuyển đổi các câu hỏi từ câu chủ động sang câu bị động, chú ý đến việc đảo ngữ và các thành phần trong câu.
Ví dụ:
- Câu chủ động: Who wrote this letter? (Ai đã viết bức thư này?)
- Câu bị động: By whom was this letter written? (Bức thư này được ai viết?)
Bài Tập 6. Chuyển Các Câu Tường Thuật Sau Thành Câu Bị Động
Bài tập này yêu cầu bạn chuyển đổi các câu tường thuật (reported speech) từ câu chủ động sang câu bị động, chú ý đến sự thay đổi của các thì và các thành phần trong câu.
Ví dụ:
- Câu chủ động: He said that he had broken the vase. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm vỡ bình hoa.)
- Câu bị động: It was said that the vase had been broken. (Người ta nói rằng bình hoa đã bị vỡ.)
Kết luận
Câu bị động là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và có cách diễn đạt đa dạng hơn. Việc hiểu rõ về câu bị động, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và các dạng bài tập, không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn giúp bạn đạt được kết quả cao trong các bài thi và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về câu bị động trong tiếng Anh, từ đó có thể tự tin ứng dụng nó vào thực tiễn. Chúc bạn học tập hiệu quả!