“On the go” là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một trạng thái hoạt động năng động và không ngừng nghỉ. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người, một nhóm người hoặc một tổ chức đang làm việc với tốc độ cao, di chuyển nhiều, hoặc thực hiện nhiều hoạt động khác nhau trong cùng một thời điểm.
Ví dụ, một doanh nghiệp công nghệ có thể được miêu tả là “on the go” vì họ phải đáp ứng nhiều yêu cầu của khách hàng, phát triển nhiều sản phẩm mới và giải quyết các vấn đề liên quan đến công nghệ. Tương tự, một nhà báo có thể được miêu tả là “on the go” khi họ phải đi khắp nơi để tìm kiếm tin tức mới, phỏng vấn người dân và ghi lại những sự kiện quan trọng.
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một người đang di chuyển nhiều, ví dụ như khi họ đang đi du lịch hoặc làm việc xa nhà. Khi người ta nói rằng họ đang “on the go”, nghĩa là họ đang di chuyển, tham gia nhiều hoạt động và có thể không có thời gian để nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
Trong tổng quát, “on the go” thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoạt động tích cực và năng động, và thường liên quan đến việc di chuyển nhiều hoặc thực hiện nhiều hoạt động khác nhau trong cùng một thời điểm.
Xem thêm: “Seal the deal” nghĩa là gì?
Ví dụ minh hoạ cho nghĩa của từ “on the go”
- “I’m always on the go with my job, traveling to different cities for meetings and conferences.” (Tôi luôn bận rộn với công việc, đi đến các thành phố khác nhau để tham dự hội nghị và cuộc họp.)
- “She’s always on the go, running errands and taking care of her kids.” (Cô ấy luôn luôn bận rộn, chạy việc và chăm sóc con cái.)
- “Our restaurant is always on the go during peak hours, with customers coming and going quickly.” (Nhà hàng của chúng tôi luôn bận rộn vào giờ cao điểm, với khách hàng đến và đi nhanh chóng.)
- “As a freelance writer, I’m always on the go, working on different projects for multiple clients.” (Là một nhà văn tự do, tôi luôn bận rộn, làm việc trên các dự án khác nhau cho nhiều khách hàng.)
- “He’s always on the go, traveling the world and exploring new cultures.” (Anh ta luôn di chuyển, đi du lịch khắp thế giới và khám phá văn hóa mới.)
- “During the holiday season, the mall is always on the go with shoppers looking for gifts.” (Trong mùa lễ hội, trung tâm mua sắm luôn bận rộn với khách hàng tìm kiếm quà tặng.)
- “Our startup company is always on the go, constantly innovating and growing.” (Công ty khởi nghiệp của chúng tôi luôn bận rộn, liên tục đổi mới và phát triển.)
- “The construction crew is always on the go, working long hours to finish the project on time.” (Đội xây dựng luôn bận rộn, làm việc nhiều giờ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- “She’s always on the go, juggling multiple tasks and responsibilities.” (Cô ấy luôn bận rộn, đang cân bằng nhiều nhiệm vụ và trách nhiệm.)
- “The delivery truck is always on the go, making multiple stops to drop off packages.” (Xe giao hàng luôn luôn bận rộn, thực hiện nhiều lần dừng để giao hàng.)