“Seal the deal” nghĩa là gì?

Seal the deal” là một thành ngữ tiếng Anh nghĩa là hoàn thành một thỏa thuận hoặc giao dịch, thường thông qua việc ký kết một hợp đồng hay thỏa thuận chính thức. Nó có nghĩa là đạt được một thỏa thuận cuối cùng và xác nhận rằng tất cả các điều khoản của thỏa thuận đã được thống nhất và chấp nhận.

Seal the deal nghĩa là gì
Seal the deal meaning

Xem thêm: “Bend the law” nghĩa là gì?

10 ví dụ với cụm từ “Seal the deal” ( Tiếng Anh kèm nghĩa tiếng việt)

  1. After weeks of negotiations, they finally sealed the deal with a handshake. (Sau nhiều tuần đàm phán, họ cuối cùng đã ký kết thỏa thuận bằng cách bắt tay.)
  2. The company decided to offer a better price to seal the deal with the client. (Công ty quyết định đưa ra một mức giá tốt hơn để ký kết thỏa thuận với khách hàng.)
  3. The sales team worked hard to seal the deal and secure the contract. (Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để ký kết thỏa thuận và bảo vệ hợp đồng.)
  4. The lawyer helped his client to seal the deal and finalize the legal documents. (Luật sư giúp đỡ khách hàng của mình ký kết thỏa thuận và hoàn thành các tài liệu pháp lý.)
  5. The real estate agent had to convince the buyers to seal the deal before the property went off the market. (Nhà môi giới bất động sản phải thuyết phục người mua ký kết thỏa thuận trước khi bất động sản hết hiệu lực.)
  6. The negotiations went smoothly and they were able to seal the deal within a few hours. (Cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và họ đã có thể ký kết thỏa thuận trong vài giờ.)
  7. The CEO of the company personally met with the potential investor to seal the deal. (Giám đốc điều hành của công ty gặp riêng với nhà đầu tư tiềm năng để ký kết thỏa thuận.)
  8. The two parties were able to find common ground and seal the deal in a win-win situation. (Hai bên đã thống nhất được điểm chung và ký kết thỏa thuận trong một tình huống đôi bên đều có lợi.)
  9. The salesperson promised a discount to seal the deal with the hesitant customer. (Nhân viên bán hàng hứa hẹn giảm giá để ký kết thỏa thuận với khách hàng do dự.)
  10. The company offered some extra perks to seal the deal and sweeten the pot for the new hire. (Công ty cung cấp một số tiện ích thêm để ký kết thỏa thuận và hấp dẫn nhân viên mới.)
Xem thêm:   "Creature feature" nghĩa là gì?