“Off the top of my head” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là nói hoặc suy nghĩ một điều gì đó ngay lập tức mà không cần suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra ý kiến, cảm nhận hoặc thông tin mà không có sự chuẩn bị trước đó. Ví dụ: “Off the top of my head, tôi nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu từ những vấn đề quan trọng nhất trước”.

Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “off the top of my head” trong tiếng Anh, kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- “Off the top of my head, I’d say we have about 100 employees.” (Tôi nghĩ chúng ta có khoảng 100 nhân viên)
- “I can’t give you an exact number off the top of my head, but I think it’s around $50,000.” (Tôi không thể đưa ra con số chính xác ngay lập tức, nhưng tôi nghĩ nó khoảng 50.000 đô la)
- “Off the top of my head, I can think of at least five different ways to solve this problem.” (Tôi nghĩ ngay lập tức có ít nhất năm cách khác nhau để giải quyết vấn đề này)
- “I don’t have the exact figures off the top of my head, but I know our profits have increased significantly this year.” (Tôi không có số liệu chính xác ngay lập tức, nhưng tôi biết lợi nhuận của chúng ta đã tăng đáng kể trong năm nay)
- “Off the top of my head, I can’t remember the name of the restaurant we went to last night.” (Tôi không thể nhớ tên nhà hàng chúng ta đi đêm qua ngay lập tức)
- “I can’t think of any good examples off the top of my head, but I’ll get back to you later with some.” (Tôi không thể nghĩ ra bất kỳ ví dụ tốt nào ngay lập tức, nhưng tôi sẽ quay lại với bạn sau với một số ví dụ)
- “Off the top of my head, I’d say this project is going to take at least six months to complete.” (Tôi nghĩ rằng dự án này sẽ mất ít nhất sáu tháng để hoàn thành)
- “I don’t have the exact details off the top of my head, but I know we need to make some changes to our marketing strategy.” (Tôi không có chi tiết chính xác ngay lập tức, nhưng tôi biết chúng ta cần thay đổi chiến lược tiếp thị của mình)
- “Off the top of my head, I’d say we have enough food for about 20 people.” (Tôi nghĩ rằng chúng ta có đủ thức ăn cho khoảng 20 người)
- “I can’t recall all the details off the top of my head, but I remember it was a really great vacation.” (Tôi không thể nhớ tất cả các chi tiết ngay lập tức, nhưng tôi nhớ đó là một kỳ nghỉ thật tuyệt vời)