Break the ice là gì?

Break the ice” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc khởi đầu hoặc tạo ra sự thoải mái và thân thiện trong tình huống giao tiếp ban đầu với người mới hoặc trong một tình huống mới.

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc giúp mọi người giảm bớt cảm giác khó chịu, lạ lẫm hoặc đơn giản là giúp tạo ra một tình huống thú vị để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc một mối quan hệ mới.

Break the ice là gì
Break the ice là gì?

Cụm từ “Break the ice” có thể hiểu là “Phá vỡ băng giá” trong tiếng Việt, vì nó giống như việc phá vỡ tảng băng trên mặt hồ đóng băng để mở đường cho tàu thuyền đi qua.

Ví dụ: “I’m really nervous about meeting my new coworkers, I hope someone can break the ice and make me feel more comfortable.” (Tôi thực sự lo lắng khi gặp đồng nghiệp mới, tôi hy vọng có ai đó có thể phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo và giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn.)

Xem thêm:   Calling it a day là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “Break the ice” trong tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. “We need to break the ice and get to know each other before we start the meeting.”

(Chúng ta cần phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo và làm quen với nhau trước khi bắt đầu cuộc họp.)

  1. “The party was awkward at first, but a few games helped break the ice and get everyone talking.”

(Buổi tiệc ban đầu hơi ngượng ngùng, nhưng một vài trò chơi đã giúp phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo và khiến mọi người nói chuyện với nhau.)

  1. “I always try to break the ice with a joke when meeting new people.”

(Tôi luôn cố gắng phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo bằng một câu đùa khi gặp người mới.)

  1. “The team building exercise was designed to break the ice and improve communication among coworkers.”

(Bài tập xây dựng đội nhóm được thiết kế để phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo và cải thiện giao tiếp giữa các đồng nghiệp.)

  1. “The icebreaker activity helped break the ice between the students who had never met before.”

(Hoạt động phá vỡ băng giúp tạo sự thoải mái giữa các học sinh chưa từng gặp nhau trước đó.)

  1. “The host of the party introduced everyone to each other to help break the ice.”

(Chủ tiệc giới thiệu mọi người cho nhau để giúp phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo.)

  1. “I brought some snacks to share with my new coworkers to help break the ice.”

(Tôi mang đến một số đồ ăn để chia sẻ với đồng nghiệp mới của mình để giúp phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo.)

  1. “The tour guide told some jokes to break the ice and make the group feel more comfortable.”

(Hướng dẫn viên du lịch kể một vài truyện cười để phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo và giúp nhóm cảm thấy thoải mái hơn.)

  1. “The teacher played a game with the students to break the ice on the first day of class.”

(Giáo viên đã chơi một trò chơi với học sinh để phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo vào ngày đầu tiên của lớp học.)

  1. “The company arranged a speed networking event to help break the ice between the employees from different departments.”

(Công ty đã tổ chức một sự kiện gặp gỡ đối tác nhanh để giúp phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo giữa các nhân viên từ các bộ phận khác nhau.)

Leave a Reply