“Make things gel“ là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là kết hợp hoặc tổ chức các thành phần khác nhau một cách hiệu quả để tạo ra một kết quả đồng nhất hoặc đạt được một mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức. Ví dụ: “Chúng ta cần làm việc chặt chẽ hơn để làm cho các ý tưởng của chúng ta gắn kết lại và đưa ra một sản phẩm hoàn chỉnh.” (We need to work more closely together to make our ideas gel and produce a complete product.)
Xem thêm:
“Dress to the hilt” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Make things gel”
- Our team needs to make things gel if we want to complete this project on time. (Đội của chúng ta cần tạo sự gắn kết để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- The coach is trying to make things gel between the new players and the veterans on the team. (Huấn luyện viên đang cố gắng kết nối giữa các cầu thủ mới và những người già dặn trên đội.)
- We need to make things gel between the different departments if we want to improve our company’s efficiency. (Chúng ta cần kết nối giữa các phòng ban khác nhau nếu muốn cải thiện hiệu quả của công ty.)
- The director is working hard to make things gel between the actors and the crew on the movie set. (Giám đốc đang nỗ lực để kết nối giữa các diễn viên và ekip trên bộ phim.)
- Our team leader organized a team-building activity to make things gel between the new and old team members. (Nhà lãnh đạo của chúng ta tổ chức một hoạt động giúp các thành viên mới và cũ kết nối.)
- The manager is trying to make things gel between the different departments by encouraging more communication and collaboration. (Người quản lý đang cố gắng kết nối giữa các phòng ban khác nhau bằng cách khuyến khích giao tiếp và hợp tác nhiều hơn.)
- The teacher held a group discussion to make things gel between the students and encourage them to work together. (Giáo viên tổ chức một buổi thảo luận nhóm để kết nối học sinh và khuyến khích họ làm việc cùng nhau.)
- The project manager is trying to make things gel between the different stakeholders by addressing their concerns and finding common ground. (Người quản lý dự án đang cố gắng kết nối giữa các bên liên quan khác nhau bằng cách giải quyết mối quan tâm và tìm ra điểm chung.)
- The event planner is working hard to make things gel between the different vendors to ensure a successful event. (Người lập kế hoạch sự kiện đang nỗ lực để kết nối giữa các nhà cung cấp khác nhau để đảm bảo sự kiện thành công.)
- The coach is trying to make things gel between the offense and defense to create a stronger team. (Huấn luyện viên đang cố gắng kết nối giữa hàng công và hàng phòng thủ để tạo ra một đội bóng mạnh mẽ hơn.)