“Lay to rest“ có nghĩa là chôn cất hoặc an táng một người đã qua đời. Nó cũng có thể ám chỉ việc kết thúc hoặc giải quyết một vấn đề, một tranh chấp hoặc một sự kiện gì đó. Ví dụ: “Sau khi đàm phán kéo dài, hai bên cuối cùng đã đưa ra một thỏa thuận để lay to rest tranh chấp giữa họ”.
Xem thêm:
- “Favorite son candidate” nghĩa là gì?
- “Feeding at the public trough” nghĩa là gì?
- “Trust everybody, but cut the cards” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Lay to rest”
- The family finally laid their beloved grandmother to rest after a long battle with illness. (Gia đình cuối cùng đã an táng bà già yêu quý của họ sau một cuộc chiến dài với bệnh tật.)
- The soldiers were honored at a ceremony before being laid to rest in the national cemetery. (Các binh sĩ được tôn vinh trong một buổi lễ trước khi được chôn cất tại nghĩa trang quốc gia.)
- The community came together to lay to rest a tragic event that had divided them for years. (Cộng đồng đã đoàn kết để kết thúc một sự kiện thảm khốc đã chia rẽ họ trong nhiều năm.)
- The family decided to cremate their loved one instead of laying them to rest in a traditional burial. (Gia đình quyết định hỏa táng người thân của họ thay vì chôn cất theo nghi thức truyền thống.)
- The victim’s family is still waiting for justice to be served before they can lay their son to rest. (Gia đình nạn nhân vẫn đang chờ đợi công lý được thực hiện trước khi an táng con trai của họ.)
- The town built a memorial park to lay to rest the memories of those lost in the tragic event. (Thị trấn đã xây dựng một công viên tưởng niệm để an táng ký ức của những người mất trong sự kiện thảm khốc.)
- The old feud was finally laid to rest when the two families came together to reconcile. (Mối thù hằn cũ đã được kết thúc khi hai gia đình đoàn kết để hàn gắn.)
- The actor was laid to rest in a private ceremony attended only by close family and friends. (Diễn viên đã được an táng trong một buổi lễ tư nhân chỉ có gia đình và bạn bè thân thiết tham dự.)
- The company laid to rest rumors of bankruptcy by releasing a statement confirming their financial stability. (Công ty đã chôn vùi tin đồn về phá sản bằng cách phát hành một tuyên bố xác nhận sự ổn định tài chính của họ.)
- The community came together to lay to rest a controversial statue that had caused division and tension among residents. (Cộng đồng đã đoàn kết để chôn vùi một tượng đài gây tranh cãi đã gây ra sự chia rẽ và căng thẳng giữa cư dân.)