Cụm từ “inch by inch” có nghĩa là “từng chút một”, “từng bước một”, “từng đường từng dặm”, có thể dùng để miêu tả một quá trình xảy ra rất chậm và chi tiết, từng bước một cẩn thận và từng chút một tiến triển. Cụm từ này đôi khi còn được sử dụng để miêu tả một kế hoạch được thực hiện từng bước một, cẩn thận và có tính linh hoạt.
Tham khảo thêm:
- “Relinquish control over” nghĩa là gì?
- “Keep the lid on” nghĩa là gì?
- “Cruising for a bruising” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “inch by inch” kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- The team worked on the project inch by inch until it was perfect. (Đội làm việc trên dự án từng bước một cho đến khi hoàn hảo.)
- She learned the dance routine inch by inch by practicing every day. (Cô ấy học bước nhảy từng động tác một bằng cách luyện tập mỗi ngày.)
- The house was built inch by inch over the course of several years. (Ngôi nhà được xây từng chút một trong nhiều năm.)
- She lost weight inch by inch by making small changes to her diet and exercise routine. (Cô ấy giảm cân từng chút một bằng cách thay đổi nhỏ vào chế độ ăn uống và tập luyện.)
- The patient’s health improved inch by inch after several weeks of treatment. ( Sức khỏe của bệnh nhân được cải thiện từng chút một sau vài tuần điều trị.)
- He climbed the mountain inch by inch, determined to reach the summit. ( Anh ấy leo núi từng bước một, quyết tâm đến đỉnh.))
- The artist painted the portrait inch by inch, paying close attention to every detail. (Họa sĩ vẽ chân dung từng phần từng phần, chú ý đến từng chi tiết.)
- They renovated the old building inch by inch, restoring it to its former glory. (Họ tu sửa tòa nhà cũ từng bước một, phục hồi nó về nguyên vẹn.)
- The project was completed inch by inch, with each team member contributing their expertise. (Dự án hoàn thành từng bước một, với mỗi thành viên đóng góp chuyên môn của mình.)
- The athlete trained inch by inch to improve their performance. (Vận động viên tập luyện từng động tác một để cải thiện thể lực của mình.)
- The painter applied the paint inch by inch to create a realistic depiction of the landscape. (Họa sĩ tô màu từng phần từng phần để tạo ra một bức vẽ cảnh đẹp.)
- She slowly recovered from her injury inch by inch by following a rehabilitation program. (Cô ấy từng bước phục hồi từ chấn thương của mình bằng cách tuân theo chương trình phục hồi.)
- The company expanded its market share inch by inch by entering new markets and offering innovative products.(Công ty mở rộng thị phần của mình từng bước một bằng cách thâm nhập vào các thị trường mới và cung cấp những sản phẩm đột phá.)
- The student improved his English skills inch by inch by practicing every day and immersing himself in the language.( Sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh từng bước một bằng cách luyện tập mỗi ngày và đắm chìm vào ngôn ngữ đó.)