Come of age nghĩa là gì?

Come of age” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là trở thành người trưởng thành hoặc đủ tuổi để được coi là người trưởng thành. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiện khi một người trở thành người trưởng thành từ quan điểm pháp lý hoặc văn hóa, ví dụ như khi đủ tuổi bầu cử, kết hôn, tốt nghiệp, vào đội quân hoặc được phép uống rượu.

Come of age nghĩa là gì
Come of age nghĩa là gì
Xem thêm:   Off the top of my head là gì?

Ví dụ:

  • “In many cultures, coming of age is celebrated with special ceremonies or rituals.”
    (Trong nhiều nền văn hóa, việc trưởng thành được kỷ niệm bằng các nghi thức hoặc lễ nghi đặc biệt.)
  • “She came of age during a time of great social change.”
    (Cô ấy trưởng thành trong thời điểm của một cuộc cách mạng xã hội lớn.)
  • “In the US, you come of age when you turn 18 and are legally considered an adult.”
    (Ở Mỹ, bạn trưởng thành khi bạn tròn 18 tuổi và được xem là người trưởng thành theo quan điểm pháp lý.)

Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “come of age” trong tiếng Anh, kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. “In many cultures, a young person comes of age when they reach 18 years old.” (Trong nhiều nền văn hóa, một người trẻ trưởng thành khi họ đầy 18 tuổi.)
  2. “When she turned 21, she felt like she had finally come of age and was ready to take on more responsibilities.” (Khi cô ấy đủ 21 tuổi, cô ấy cảm thấy như mình đã trưởng thành và sẵn sàng đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.)
  3. “In some countries, young men are required to serve in the military when they come of age.” (Ở một số quốc gia, các thanh niên trẻ phải phục vụ trong quân đội khi họ trưởng thành.)
  4. “The novel explores the journey of a young woman coming of age in the 1960s.” (Cuốn tiểu thuyết khám phá hành trình của một cô gái trẻ trưởng thành vào những năm 1960.)
  5. “When he inherited the family business, he knew it was time to come of age and take on the responsibility of running it.” (Khi anh ta thừa kế công ty gia đình, anh ta biết rằng đến lúc trưởng thành và đảm nhận trách nhiệm điều hành nó.)
  6. “In some cultures, coming of age is marked by a traditional ceremony or ritual.” (Trong một số nền văn hóa, việc trưởng thành được đánh dấu bằng một nghi lễ truyền thống hoặc nghi thức.)
  7. “After years of hard work and dedication, the musician finally came of age with the release of their third album.” (Sau nhiều năm lao động chăm chỉ và tận tụy, nhạc sĩ cuối cùng cũng trưởng thành khi phát hành album thứ ba của họ.)
  8. “In some cultures, coming of age means that a young person is now eligible for marriage.” (Trong một số nền văn hóa, trưởng thành có nghĩa là một người trẻ hiện đã đủ điều kiện để kết hôn.)
  9. “When he graduated from college, he felt like he had finally come of age and was ready to start his career.” (Khi anh ta tốt nghiệp đại học, anh ta cảm thấy như đã trưởng thành và sẵn sàng bắt đầu sự nghiệp của mình.)
  10. “In many cultures, coming of age is a time of celebration, marking the transition from childhood to adulthood.” (Trong nhiều nền văn hóa, trưởng thành là thời điểm được kỷ niệm, đánh dấu sự chuyển tiếp từ thời thơ ấu sang độ tuổi trưởng thành.)

Leave a Reply