“In earnest” có nghĩa là một cách chân thật, trung thực hoặc nghiêm túc. Điều này có nghĩa là một người hoặc một tình huống đang xảy ra một cách chân thật hoặc được coi trọng. Ví dụ, một người có thể nói “Tôi đang làm việc với nghiêm túc” nghĩa là họ đang làm việc một cách chân thật và nghiêm túc.
Ví dụ với cụm từ “In earnest”
- I’m taking this exam in earnest, I want to get a good grade. (Tôi đang thi môn này một cách nghiêm túc, tôi muốn đạt điểm tốt.)
- She approached the job interview in earnest, hoping to get the position. (Cô ấy đến phỏng vấn việc làm một cách nghiêm túc, hy vọng nhận được vị trí.)
- The team is preparing for the game in earnest, they want to win. (Đội đang chuẩn bị cho trận đấu một cách nghiêm túc, họ muốn thắng.)
- He’s studying for the bar exam in earnest, he wants to become a lawyer. (Anh ta đang học cho kỳ thi bar một cách nghiêm túc, anh ta muốn trở thành luật sư.)
- She’s practicing the piano in earnest, she wants to perform at the concert. (Cô ấy đang tập piano một cách nghiêm túc, cô ấy muốn trình diễn tại buổi hòa nhạc.)
- The company is investing in research and development in earnest, to stay competitive. (Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển một cách nghiêm túc, để giữ vững thị trường.)
- The government is cracking down on illegal immigration in earnest, to protect national security. (Chính phủ đang cải thiện việc kiểm soát di dân trái phép một cách nghiêm túc, để bảo vệ an ninh quốc gia.)
- The environmental organization is working to protect the rainforest in earnest, to save endangered species. (Tổ chức môi trường đang cố gắng bảo vệ rừng mưa một cách nghiêm túc, để cứu loài đang gặp nguy hiểm.)
- It was time to get down to business and start the project in earnest. (Đến lúc bắt đầu làm việc thật sự và bắt đầu dự án.)
- She decided to take her studies in earnest after failing her first exam. (Cô ấy quyết định nghiêm túc hơn trong học sau khi thất bại kỳ thi đầu tiên.)
- He realized the importance of the job and started working in earnest to complete it on time. (Anh ta nhận ra tầm quan trọng của công việc và bắt đầu làm việc thật sự để hoàn thành nó đúng hẹn.)
- The company is taking environmental conservation in earnest and investing in green energy projects. (Công ty đang nghiêm túc đầu tư vào bảo vệ môi trường và đầu tư dự án năng lượng xanh.)
- She decided to learn a new language in earnest after visiting a foreign country and falling in love with the culture. (Cô ấy quyết định học một ngôn ngữ mới thật sự sau khi thăm một quốc gia nước ngoài và yêu thích văn hóa.)
- The government is cracking down on tax evasion in earnest to increase revenue. (Chính phủ đang đẩy mạnh việc trừng phạt việc trốn thuế để tăng thu nhập.)
- The football coach took the training in earnest and worked hard to improve the team’s performance. (Huấn luyện viên bóng đá nghiêm túc trong việc tập luyện và cố gắng để cải thiện hiệu suất của đội.)
Example:
“The new CEO of the company took his role in earnest and immediately began implementing changes to improve efficiency. He held daily meetings with departments, listened to employee feedback, and created a comprehensive plan for growth. Within months, the company’s profits doubled and morale among the staff improved dramatically. It was clear that the CEO was taking his job in earnest and working tirelessly to bring success to the company.”
(“Giám đốc mới của công ty đã bắt đầu với vai trò của mình với trách nhiệm và ngay lập tức bắt đầu triển khai thay đổi để cải thiện hiệu suất. Anh ta tổ chức họp hàng ngày với các bộ phận, lắng nghe phản hồi từ nhân viên và tạo ra một kế hoạch chiến lược cho sự phát triển. Trong vòng vài tháng, lợi nhuận của công ty đã gấp đôi và tinh thần của nhân viên đã cải thiện đáng kể. Rõ ràng là giám đốc đang làm việc với trách nhiệm và cố gắng hết mình để đem thành công đến công ty.”)