“How’s it hanging?” nghĩa là gì?

Câu hỏi “How’s it hanging?” thường được sử dụng như một cách chào hỏi hoặc hỏi thăm tình hình của ai đó. Tuy nhiên, câu nói này cũng có thể mang ý nghĩa khác, đặc biệt là trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giỡn chơi.

Hows it hanging nghia la gi

Trong ngữ cảnh chào hỏi, câu nói này có nghĩa tương tự như “How are you?” hay “What’s up?” – nó chỉ đơn giản là hỏi thăm tình hình của người được nói chuyện.

Xem thêm:   "Abortion on demand" nghĩa là gì?

Tuy nhiên, ở một số trường hợp, câu nói này cũng có thể mang ý nghĩa khác, thường được sử dụng để đùa cợt hoặc bày tỏ sự không hài lòng. Trong trường hợp này, câu nói “How’s it hanging?” có thể được hiểu là “Tình hình của bạn như thế nào? Tôi hy vọng nó không quá tốt vì tôi muốn thấy bạn gặp phải vấn đề.” Tuy nhiên, ý nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giỡn chơi và không nên được sử dụng trong tình huống trang trọng.

Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “How’s it hanging?” trong tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. A: “Hey, how’s it hanging?”
    B: “Not too bad, thanks. How about you?”
    (A: “Chào bạn, tình hình ra sao?”
    B: “Không tệ lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?”)
  2. A: “How’s it hanging, man?”
    B: “Oh, you know, same old, same old.”
    (A: “Tình hình thế nào, bạn?”
    B: “Ừm, vẫn cũ như mọi khi.”)
  3. A: “How’s it hanging, bro?”
    B: “Can’t complain. How about you?”
    (A: “Tình hình ra sao, anh em?”
    B: “Không có gì phàn nàn cả. Còn bạn thì sao?”)
  4. A: “How’s it hanging, dude?”
    B: “Pretty good, thanks. How about you?”
    (A: “Tình hình ra sao, bạn?”
    B: “Khá ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?”)
  5. A: “How’s it hanging, my friend?”
    B: “Not too shabby, thanks. How about yourself?”
    (A: “Tình hình ra sao, bạn của tôi?”
    B: “Không tệ lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?”)
  6. A: “How’s it hanging, my man?”
    B: “Living the dream, how about you?”
    (A: “Tình hình ra sao, anh?”
    B: “Đang sống giấc mơ, còn bạn thế nào?”)
  7. A: “How’s it hanging, my brother?”
    B: “Can’t complain, thanks. How about you?”
    (A: “Tình hình ra sao, anh em?”
    B: “Không có gì phàn nàn cả, cảm ơn. Còn bạn thì sao?”)
  8. A: “How’s it hanging, chief?”
    B: “Not too bad, thank you. How are you doing?”
    (A: “Tình hình ra sao, thủ lĩnh?”
    B: “Không tệ lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?”)
  9. A: “How’s it hanging, pal?”
    B: “Pretty good. What’s up with you?”
    (A: “Tình hình ra sao, bạn?”
    B: “Khá ổn. Còn bạn thì sao?”)
  10. A: “How’s it hanging, champ?”
    B: “Living the dream. How about you?”
    (A: “Tình hình ra sao, nhà vô địch?”
    B: “Đang sống giấc mơ. Còn bạn thế nào?”)

Leave a Reply