Trong quá trình học tập tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến lớp học là điều thiết yếu, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong môi trường học thuật. Từ những đồ vật quen thuộc như bàn, ghế cho đến các thiết bị …
Read More »Tiếng Anh chủ đề Nhà Trường
Trong cuộc sống hàng ngày, trường học không chỉ là nơi để học tập mà còn là không gian trải nghiệm và phát triển bản thân. Hiểu biết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nhà trường giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh chủ đề gia đình
Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, mang đến tình yêu thương, sự hỗ trợ và gắn kết. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về đơn vị đo lường
CÁC TỪ CHỈ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG ANH Trong một bài viết trước, HOCTIENGANH đã giới thiệu đến các bạn ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG ANH MỸ. Bài viết này, các bạn cùng tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về đơn vị đo lường nhé Đơn vị đo lường Mét (M) …
Read More »60 Từ vựng diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ Angry /’æŋgri/ tức giận anxious/ ˈæŋkʃəs / lo lắng Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình Appalled / əˈpɔːld / rất sốc Apprehensive/ ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng Arrogant/’ærəgənt/ kiêu ngạo Ashamed/ əˈʃeɪmd / xấu hổ Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối Bored /bɔ:d/ chán Confident/ ˈkɑːnfɪdənt / tự tin Cheated / tʃiːtɪd …
Read More »Từ vựng các vật dụng trong phòng bếp
Trong bài viết trước, Học Tiếng Anh đã giới thiệu với các bạn bộ từ vựng “Các vật dụng trong gia đình“. Bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu từ vựng các vật dụng trong phòng bếp rice cooker : nồi cơm điện bowl : cái bát fork : …
Read More »Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh
Danh sách tên các Đại dương bằng Tiếng Anh, tên gọi Tiếng Anh của các Châu lục. Asia:/ˈeɪ.ʒə/ Châu Á Africa:/ˈæf.rɪ.kə/ Châu Phi Antarctica:/ænˈtɑːrk.tɪkə/ Nam Cực Australia:/ɑːˈstreɪl.jə/ Châu Đại Dương Europe:/ˈjʊr.əp/: Châu Âu North America:/ˌnɔːrθ əˈmer.ɪ.kə/ Bắc Mỹ South America:/ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/ Nam Mỹ Arctic Ocean:/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/ Bắc Băng Dương Atlantic Ocean:/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/ …
Read More »Từ vựng tiếng Anh về Các con vật
Học Tiếng Anh xin tổng hợp các từ vựng Tiếng anh về các con vật. Các từ vựng về các con vật sẽ được cập nhật liên tục và thường xuyên, bao gồm từ vựng dạng text, hình ảnh, video: Danh sách Từ vựng Tiếng Anh về con vật ( …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về công việc
curriculum vitae:sơ yếu lý lịch application form:hồ sơ xin việc interview:phỏng vấn job:việc làm career:nghề nghiệp part-time:cv bán thời gian full-time:cv toàn thời gian permanent:dài hạn temporary:tạm thời appointment:buổi hẹn gặp advertisement:quảng cáo contract:hợp đồng notice period:thời gian thông báo nghỉ việc holiday entitlement:chế độ ngày nghỉ hưởng lương sick …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về trang phục
Tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách từ vựng với 4 cột: STT, Tiếng Anh, Phiên âm, Tiếng Việt: STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt 1 dress /dres/ váy liền 2 skirt /skɜrt/ chân váy 3 miniskirt /ˈmɪniskɜrt/ váy ngắn 4 blouse /blaʊz/ áo sơ mi nữ …
Read More »