Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng Tiếng Anh theo các chủ đề trong giao tiếp hàng ngày

60 Từ vựng diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh

tu vung dien ta cam xuc trong tieng anh

Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ Angry /’æŋgri/ tức giận anxious/ ˈæŋkʃəs / lo lắng Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình Appalled / əˈpɔːld / rất sốc Apprehensive/ ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng Arrogant/’ærəgənt/ kiêu ngạo Ashamed/ əˈʃeɪmd / xấu hổ Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối Bored /bɔ:d/ chán Confident/ ˈkɑːnfɪdənt / tự tin Cheated / tʃiːtɪd …

Read More »

Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh

tu vung tieng anh chau luc dai duong

Danh sách tên các Đại dương bằng Tiếng Anh, tên gọi Tiếng Anh của các Châu lục. Asia:/ˈeɪ.ʒə/ Châu Á Africa:/ˈæf.rɪ.kə/ Châu Phi Antarctica:/ænˈtɑːrk.tɪkə/ Nam Cực Australia:/ɑːˈstreɪl.jə/ Châu Đại Dương Europe:/ˈjʊr.əp/: Châu Âu North America:/ˌnɔːrθ əˈmer.ɪ.kə/ Bắc Mỹ South America:/ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/ Nam Mỹ Arctic Ocean:/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/ Bắc Băng Dương Atlantic Ocean:/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/ …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh về công việc

tu vung tieng anh ve cong viec

curriculum vitae:sơ yếu lý lịch application form:hồ sơ xin việc interview:phỏng vấn job:việc làm career:nghề nghiệp part-time:cv bán thời gian full-time:cv toàn thời gian permanent:dài hạn temporary:tạm thời appointment:buổi hẹn gặp advertisement:quảng cáo contract:hợp đồng notice period:thời gian thông báo nghỉ việc holiday entitlement:chế độ ngày nghỉ hưởng lương sick …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh về trang phục

tu vung tieng anh ve trang phuc

Tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách từ vựng với 4 cột: STT, Tiếng Anh, Phiên âm, Tiếng Việt: STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt 1 dress /dres/ váy liền 2 skirt /skɜrt/ chân váy 3 miniskirt /ˈmɪniskɜrt/ váy ngắn 4 blouse /blaʊz/ áo sơ mi nữ …

Read More »