Trong quá trình học tập tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến lớp học là điều thiết yếu, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong môi trường học thuật. Từ những đồ vật quen thuộc như bàn, ghế cho đến các thiết bị học tập như bảng viết và bút, mỗi từ vựng đều mang một ý nghĩa quan trọng trong việc tạo nên không gian học tập tích cực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá danh sách từ vựng về lớp học, kèm theo ví dụ minh họa và nghĩa tiếng Việt. Hy vọng rằng, thông qua những kiến thức này, bạn sẽ nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả!

Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
classroom | /ˈklæsruːm/ | lớp học |
blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | bảng đen |
whiteboard | /ˈwaɪtbɔːrd/ | bảng trắng |
whiteboard marker | /ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/ | bút dùng để viết trên bảng trắng |
table | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
desk | /dɛsk/ | bàn học sinh, bàn viết |
platform | /ˈplætfɔːrm/ | nền, bục, bệ |
stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
bench | /bɛntʃ/ | ghế dài |
chair | /tʃeə(r)/ | ghế dựa |
shelf | /ʃɛlf/ | kệ (sách); giá |
blackboard duster | /ˈblækbɔːrd ˈdʌstər/ | khăn lau bảng |
peg | /pɛɡ/ | cái mắc (áo; mũ) |
chalk | /tʃɔːk/ | phấn |
chalk ledge | /tʃɔːk lɛdʒ/ | rãnh hứng bụi phấn dưới bảng |
classroom cupboard | /ˈklæsruːm ˈkʌbərd/ | tủ trong lớp |
Xem ví dụ minh họa với các từ vựng trên:
Tiếng Anh | Ví dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
classroom | “The teacher wrote on the classroom blackboard.” | “Giáo viên đã viết trên bảng đen trong lớp học.” |
blackboard | “Students often erase the blackboard after the lesson.” | “Học sinh thường xóa bảng đen sau giờ học.” |
whiteboard | “Please use the whiteboard for your presentation.” | “Xin hãy sử dụng bảng trắng cho bài thuyết trình của bạn.” |
whiteboard marker | “Make sure to use a whiteboard marker that can be erased easily.” | “Hãy chắc chắn sử dụng bút bảng trắng có thể xóa dễ dàng.” |
table | “We gathered around the table to discuss the project.” | “Chúng tôi tụ tập quanh cái bàn để thảo luận về dự án.” |
desk | “She organized her books on the desk.” | “Cô ấy sắp xếp sách của mình trên bàn học.” |
platform | “The teacher stood on the platform to address the students.” | “Giáo viên đứng trên bục để nói chuyện với học sinh.” |
stool | “I sat on a stool to reach the top shelf.” | “Tôi ngồi trên ghế đẩu để với tới kệ cao.” |
bench | “We rested on a bench during the break.” | “Chúng tôi nghỉ ngơi trên một ghế dài trong giờ nghỉ.” |
chair | “Each student needs a chair to sit during class.” | “Mỗi học sinh cần một chiếc ghế để ngồi trong lớp.” |
shelf | “The books are neatly arranged on the shelf.” | “Các cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ.” |
blackboard duster | “She used a blackboard duster to clean the board.” | “Cô ấy đã sử dụng khăn lau bảng để làm sạch bảng.” |
peg | “Hang your coat on the peg by the door.” | “Treo áo khoác của bạn lên cái mắc bên cửa.” |
chalk | “He wrote the answers with chalk on the board.” | “Anh ấy đã viết câu trả lời bằng phấn trên bảng.” |
chalk ledge | “The chalk ledge was covered in dust.” | “Rãnh hứng bụi phấn bị phủ đầy bụi.” |
classroom cupboard | “The classroom cupboard is stocked with supplies.” | “Tủ trong lớp học được chứa đầy vật dụng học tập.” |