“Green around the gills” nghĩa là gì?

Green around the gills” là một thành ngữ trong tiếng Anh để miêu tả một người trông nhợt nhạt, mệt mỏi, có cảm giác buồn nôn hoặc chóng mặt, thường do bị say tàu hoặc ốm. Cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh một người bị buồn nôn và có màu xanh xao quanh vùng má, mô tả màu da của người đang ốm.

"Green around the gills" nghĩa là gì?
“Green around the gills” nghĩa là gì?

Green around the gills” cũng có thể được sử dụng để miêu tả một người trông lo lắng hoặc không thoải mái, chẳng hạn khi họ đang phải đối mặt với một tình huống căng thẳng hoặc lo lắng. Từ này thường được sử dụng trong trường hợp giao tiếp thông thường hoặc hội thoại hàng ngày.

Xem thêm:   Come of age nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “green around the gills” với cả nghĩa Tiếng Anh và Tiếng Việt:

  1. After eating the spoiled sushi, I felt green around the gills and had to run to the bathroom. (Sau khi ăn món sushi hỏng, tôi cảm thấy buồn nôn và phải chạy vào nhà vệ sinh.)
  2. He was green around the gills and complained of dizziness after the roller coaster ride. (Anh ấy trông nhợt nhạt và than phiền chóng mặt sau khi đi trò chơi tàu lượn siêu tốc.)
  3. The rough seas made many passengers green around the gills on the ferry ride. (Biển động làm nhiều hành khách trông nhợt nhạt khi đi tàu phà.)
  4. The thought of public speaking made her green around the gills with nervousness. (Suy nghĩ về phát biểu trước công chúng khiến cô ấy lo lắng và trông mệt mỏi.)
  5. After a night of heavy drinking, he woke up feeling green around the gills and regretful. (Sau một đêm uống rượu nhiều, anh ấy thức dậy với cảm giác buồn nôn và hối hận.)
  6. The patient was green around the gills and sweating profusely, which suggested a serious illness. (Bệnh nhân trông nhợt nhạt và đổ mồ hôi nhiều, điều này cho thấy có một căn bệnh nghiêm trọng.)
  7. The bumpy road on the mountain pass made her green around the gills and she had to stop to catch her breath. (Đường núi gập ghềnh khiến cô ấy trông nhợt nhạt và phải dừng lại để hít thở.)
  8. The thought of flying in an airplane made him green around the gills, as he was scared of heights. (Suy nghĩ về bay trên máy bay khiến anh ấy trông buồn nôn, vì anh ấy sợ độ cao.)
  9. The bad news left her green around the gills and she didn’t speak for hours. (Tin xấu khiến cô ấy trông mệt mỏi và cô không nói một lời trong vài giờ.)
  10. The spicy food made him green around the gills, and he needed to drink lots of water to cool down. (Món ăn cay khiến anh ấy trông nhợt nhạt, và anh ấy cần uống nhiều nước để giải nhiệt.)

“Cụm từ ‘green around the gills‘ có thể được áp dụng không chỉ cho con người mà còn cho các loài động vật khác nhau. Ví dụ, khi tôi thấy chú chó nhà tôi không muốn ăn và ngồi im lặng trong góc phòng, tôi biết rằng chú ta đang trông “green around the gills“. Tôi đã đưa chú ta đến bác sĩ thú y và sau đó phát hiện ra rằng chú ta bị một căn bệnh nhẹ. Nhờ sự can thiệp kịp thời, chú chó đã hồi phục nhanh chóng. Việc theo dõi và nhận biết các dấu hiệu của các loài động vật cũng rất quan trọng để chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho chúng.”

Leave a Reply