“Calling it a day” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc kết thúc một công việc hoặc một ngày làm việc.
Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc kết thúc một ngày làm việc hoặc một hoạt động nào đó, đặc biệt là khi đã làm việc rất chăm chỉ và cần nghỉ ngơi. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống công việc, học tập, thể thao hoặc bất kỳ hoạt động nào khác mà người tham gia cảm thấy đã đạt được mục tiêu hoặc rất mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
Cụm từ “Calling it a day” có thể được hiểu là “kết thúc một ngày làm việc” hoặc “chia tay một công việc” trong tiếng Việt, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “Calling it a day” trong tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- “We’ve been working on this project for 10 hours straight, let’s call it a day and go home.”
(Chúng ta đã làm việc cho dự án này liên tục trong 10 giờ, hãy kết thúc một ngày làm việc và về nhà.)
- “I’ve had enough studying for today, let’s call it a day and continue tomorrow.”
(Tôi đã học đủ cho hôm nay rồi, hãy kết thúc một ngày học tập và tiếp tục vào ngày mai.)
- “We’ve been hiking for hours, it’s getting dark, let’s call it a day and set up camp.”
(Chúng ta đã đi bộ đường dài trong nhiều giờ, trời đang tối, hãy kết thúc một ngày đi bộ và dựng lều trại.)
- “The concert was amazing, but it’s getting late, let’s call it a day and head back home.”
(Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, nhưng giờ đã muộn, hãy kết thúc một ngày và về nhà.)
- “We’ve finished all the tasks on our to-do list, let’s call it a day and celebrate our achievements.”
(Chúng ta đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trên danh sách công việc, hãy kết thúc một ngày và ăn mừng thành công của chúng ta.)
- “The weather is getting worse, let’s call it a day and come back tomorrow to finish the repairs.”
(Thời tiết đang trở nên xấu đi, hãy kết thúc một ngày và trở lại vào ngày mai để hoàn tất sửa chữa.)
- “I’ve been practicing piano for hours, my fingers are tired, let’s call it a day and continue tomorrow.”
(Tôi đã tập piano trong nhiều giờ, ngón tay của tôi đã mỏi, hãy kết thúc một ngày và tiếp tục vào ngày mai.)
- “We’ve been shopping all day, let’s call it a day and go have dinner.”
(Chúng ta đã đi mua sắm cả ngày, hãy kết thúc một ngày và đi ăn tối.)
- “The movie is almost over, let’s call it a day and catch the last train home.”
(Phim gần kết thúc rồi, hãy kết thúc một ngày và bắt tàu cuối về nhà.)
- “We’ve been playing tennis for hours, let’s call it a day and go have some drinks.”
(Chúng ta đã chơi tennis trong nhiều giờ, hãy kết thúc một ngày và đi uống một ít.)