“Finger on the button” nghĩa là gì?

Finger on the button” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc có người có quyền kiểm soát một tình huống quan trọng hoặc nguy hiểm, như quyết định sử dụng vũ khí hạt nhân hoặc các loại vũ khí cực mạnh khác.

Finger on the button nghia la gi
Finger on the button nghĩa là gì?

Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh nghị trình và an ninh quốc gia, thường được sử dụng để chỉ những người đứng đầu của một quốc gia hoặc tổ chức sẽ có quyền quyết định về việc sử dụng các loại vũ khí có sức tàn phá lớn như vũ khí hạt nhân. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ đến những người đứng đầu trong lĩnh vực kinh doanh hoặc quản lý, người có thể ra quyết định quan trọng về chi tiết kinh doanh hoặc các quyết định lớn về công nghệ trong doanh nghiệp.

Từ “button” trong cụm từ “finger on the button” có thể liên quan đến hình ảnh một người đứng đầu với ngón tay đặt trên một nút bấm hoặc thiết bị điều khiển để ra quyết định quan trọng.

Xem thêm:   "Five o’clock follies" nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “Finger on the button” trong tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. “As the president, he has his finger on the button and can launch a nuclear attack at any time.”

(Được làm tổng thống, ông ta có quyền ra quyết định và có thể phóng một cuộc tấn công hạt nhân bất cứ lúc nào.)

  1. “The CEO of the company has his finger on the button when it comes to major business decisions.”

(Tổng giám đốc của công ty có quyền quyết định quan trọng về các quyết định kinh doanh lớn.)

  1. “The coach has his finger on the button and can make substitutions at any time during the game.”

(Huấn luyện viên có quyền ra quyết định và có thể thay thế người chơi bất cứ lúc nào trong trận đấu.)

  1. “The pilot has his finger on the button and can activate the emergency landing gear if necessary.”

(Tiếp viên có quyền ra quyết định và có thể kích hoạt hệ thống hạ cánh khẩn cấp nếu cần thiết.)

  1. “The security guard has his finger on the button and can lock down the building in case of an emergency.”

(Nhân viên bảo vệ có quyền ra quyết định và có thể khóa chặt toàn bộ tòa nhà trong trường hợp khẩn cấp.)

  1. “The referee has his finger on the button and can stop the fight if it becomes too dangerous.”

(Trọng tài có quyền ra quyết định và có thể dừng trận đấu nếu nó trở nên quá nguy hiểm.)

  1. “The surgeon has his finger on the button and can stop the operation if complications arise.”

(Bác sĩ phẫu thuật có quyền ra quyết định và có thể dừng ca phẫu thuật nếu có biến chứng xảy ra.)

  1. “The software engineer has his finger on the button and can deploy code changes to the live system.”

(Kỹ sư phần mềm có quyền ra quyết định và có thể áp dụng các thay đổi mã lệnh vào hệ thống đang hoạt động.)

  1. “The investment banker has his finger on the button and can make trades on behalf of his clients.”

(Nhà đầu tư ngân hàng có quyền ra quyết định và có thể giao dịch thay mặt khách hàng.)

  1. “The emergency response team has their fingers on the button and can activate the evacuation plan if necessary.”

(Nhóm phản ứng khẩn cấp có quyền ra quyết địn

Leave a Reply