Mục lục bài viết
Cách đọc giờ trong tiếng anh?
- What’s the time?–> Bây giờ là mấy giờ?
- What time is it? –>Bây giờ là mấy giờ?
- Could you tell me the time, please?–> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
- Do you happen to have the time? –>Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- Do you know what time it is? –>Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- it’s … bây giờ …
- exactly … chính xác là … giờ
- about ... khoảng … giờ
- almost … gần … giờ
- just gone … hơn … giờ
fast nhanh
slow chậmthat clock’s a little ... đồng hồ đó hơi …
fast nhanh
slow chậm
1. Cách nói giờ hơn ( số phút hơn)
Để nói giờ hơn, trong tiếng Anh dùng từ “past“. Công thức của nó như sau:
số phút + past + số giờ
Ví dụ : 7h20 => twenty past seven
10h10 => ten past ten
3h15 => a quarter past three (15 phút = a quarter )
2. Cách nói giờ kém ( số phút >30)
Đối với giờ kém chúng ta dùng từ “to“. Công thức của nó như sau:
số phút + to + số giờ
Ví dụ:
8h40 => twenty to nine
1h55 => five to two
11h45 => a quarter to twelve
Chú ý: đối với cách nói giờ kém, các bạn cần xác định rằng:
số phút (tiếng Anh) = 60 – số phút (tiếng Việt)
số giờ (tiếng Anh) = số giờ (tiếng Việt) + 1
3. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém
số giờ + số phút
Ví dụ:
1h58 => one fifty-eight
3h45 => three forty-five
Xem thêm Video về cách nói giờ trong Tiếng Anh:
Thực hành thêm phần bài tập về nói giờ Tiếng Anh:
Đáp án: 1b, 2a, 3c, 4c, 5b, 6a, 7c, 8a, 9c, 10c