“Buy a pig in a poke” nghĩa là gì?

Buy a pig in a poke” là một thành ngữ tiếng Anh, nghĩa đen là “mua lợn trong bịch”. Thành ngữ này có nghĩa là mua một thứ gì đó mà bạn không biết chắc chắn về chất lượng hoặc giá trị thực sự của nó trước khi mua. Nói cách khác, việc mua một thứ gì đó mà không kiểm tra kỹ có thể khiến bạn mua phải một món hàng tồi hoặc trả một số tiền lớn hơn giá trị thực tế của nó.

Buy a pig in a poke nghia la gi1

Tham khảo: “Soon hot soon cold” nghĩa là gì?

Ví dụ minh họa cho cụm từ “Buy a pig in a poke”

Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “Buy a pig in a poke” kèm giải nghĩa Tiếng Việt:

  1. Don’t buy that used car without taking it to a mechanic first. You don’t want to buy a pig in a poke. (Đừng mua chiếc xe cũ đó mà không đưa nó tới thợ để kiểm tra trước. Bạn không muốn mua phải một chiếc xe không rõ ràng về chất lượng.)
  2. I’m not going to buy that shirt online without seeing it first. I don’t want to buy a pig in a poke. (Tôi sẽ không mua chiếc áo đó trên mạng mà không xem trước nó. Tôi không muốn mua phải một chiếc áo không rõ ràng về chất lượng.)
  3. The salesman tried to convince me to buy a computer without telling me anything about its specifications, but I didn’t want to buy a pig in a poke. (Người bán hàng cố thuyết phục tôi mua một máy tính mà không nói gì về cấu hình của nó, nhưng tôi không muốn mua phải một máy tính không rõ ràng về thông số kỹ thuật.)
  4. Sarah bought a used bike without test riding it first, and now she regrets it. She definitely bought a pig in a poke. (Sarah đã mua một chiếc xe đạp cũ mà không kiểm tra thử trước, và giờ cô ấy hối hận. Cô ấy chắc chắn mua phải một chiếc xe đạp không rõ ràng về chất lượng.)
  5. I wouldn’t buy a house without a thorough inspection. You never want to buy a pig in a poke when it comes to real estate. (Tôi sẽ không mua một căn nhà mà không kiểm tra kỹ lưỡng. Bạn không bao giờ muốn mua phải một bất động sản không rõ ràng về chất lượng.)
  6. If you’re going to buy a used car, make sure you take it for a test drive first. You don’t want to buy a pig in a poke. (Nếu bạn muốn mua một chiếc xe cũ, hãy đưa nó đi thử trước. Bạn không muốn mua phải một chiếc xe không rõ ràng về chất lượng.)
  7. He bought a cheap camera online without checking the reviews, and now it doesn’t work. He definitely bought a pig in a poke. (Anh ấy đã mua một máy ảnh giá rẻ trên mạng mà không kiểm tra đánh giá, và giờ nó không hoạt động. Anh ấy chắc chắn mua phải một sản phẩm không rõ ràng về chất lượng.)
  8. Before you sign any contract, make sure you read it carefully. You don’t want to buy a pig in a poke when it comes to legal agreements. (Trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào, hãy đọc kỹ nó. Bạn không muốn mua phải một thỏa thuận pháp lý không rõ ràng.)
  1. Don’t buy a pet from a pet store without checking its health history. You don’t want to buy a pig in a poke when it comes to your new furry friend. (Đừng mua một con vật nuôi từ cửa hàng vật nuôi mà không kiểm tra lịch sử sức khỏe của nó. Bạn không muốn mua phải một thú cưng mới không rõ ràng về tình trạng sức khỏe.)
  2. I would never buy a piece of art without seeing it in person first. You don’t want to buy a pig in a poke when it comes to art. (Tôi sẽ không bao giờ mua một tác phẩm nghệ thuật mà không thấy nó trực tiếp trước. Bạn không muốn mua phải một tác phẩm nghệ thuật không rõ ràng về giá trị thực tế của nó.)

Leave a Reply