Từ cụm “Borrow to the hilt” có nghĩa là vay mượn đến mức tối đa hoặc vay nhiều tiền hơn so với khả năng trả nợ của mình. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng tài chính của một người hoặc một tổ chức khi họ vay mượn quá nhiều tiền mà không có khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất và rủi ro tài chính.
Ví dụ: Anh ta đã mượn đến mức tối đa để mở một cửa hàng mới, nhưng doanh thu không đủ để trả nợ và anh ta đang đối mặt với tình trạng “borrow to the hilt” (vay mượn đến tận cùng).

Tham khảo:
“Equal before the law” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Borrow to the hilt”
ví dụ với cụm từ “Borrow to the hilt” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:
- She is borrowing to the hilt just to keep her business afloat. (Cô ấy đang vay mượn đến tận cùng chỉ để duy trì kinh doanh của mình.)
- The company borrowed to the hilt to finance its expansion, but its profits did not increase as expected. (Công ty vay mượn đến tận cùng để tài trợ cho việc mở rộng, nhưng lợi nhuận của nó không tăng như dự đoán.)
- He borrowed to the hilt to buy a house, but now he’s struggling to make the mortgage payments. (Anh ta đã vay mượn đến tận cùng để mua một căn nhà, nhưng hiện tại anh ta đang vật lộn để trả tiền cho khoản vay.)
- The government has borrowed to the hilt to fund its infrastructure projects. (Chính phủ đã vay mượn đến tận cùng để tài trợ cho các dự án hạ tầng của mình.)
- He decided to borrow to the hilt to start his own business, but it proved to be a risky move. (Anh ta quyết định vay mượn đến tận cùng để bắt đầu kinh doanh của riêng mình, nhưng đó là một động thái nguy hiểm.)
- The family borrowed to the hilt to pay for their children’s college education. (Gia đình vay mượn đến tận cùng để trả tiền cho việc học đại học của con cái.)
- The company has borrowed to the hilt to invest in new technology, hoping to gain a competitive edge. (Công ty đã vay mượn đến tận cùng để đầu tư vào công nghệ mới, hy vọng có được lợi thế cạnh tranh.)
- The government has been borrowing to the hilt for years, and now its debt is reaching unsustainable levels. (Chính phủ đã vay mượn đến tận cùng trong nhiều năm, và hiện nợ của nó đang tiệm cận mức không thể chấp nhận được.)
- The couple borrowed to the hilt to buy their dream home, but they’re now struggling to make ends meet. (Cặp đôi đã vay mượn đến tận cùng để mua ngôi nhà mơ ước của họ, nhưng hiện tại họ đang vật lộn để kết thúc các khoản chi tiêu.)
- The company borrowed to the hilt to acquire a rival firm, but the acquisition turned out to be a failure. (Công ty đã vay mượn đến tận cùng để mua lại một công ty đối thủ, nhưng thực tế là sự mua lại đó đã thất bại.)