“Equal before the law” nghĩa là gì?

Equal before the law” là một nguyên tắc pháp lý cơ bản trong hầu hết các hệ thống pháp luật trên thế giới, đó là tất cả mọi người đều được coi là bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt đối xử dựa trên địa vị xã hội, giới tính, chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, tài sản hay bất kỳ yếu tố nào khác. Nguyên tắc này đảm bảo rằng mỗi người đều có quyền được bảo vệ bởi pháp luật và được đối xử công bằng trong hệ thống pháp luật.

Ví dụ: Cảnh sát không được áp dụng luật khác nhau đối với những người có tài sản nhiều và ít, tất cả đều phải tuân thủ các quy định pháp luật cho dù họ là ai và có điều kiện kinh tế như thế nào.

Equal before the law
Equal before the law

Xem thêm:

“Make things gel” nghĩa là gì?

Ví dụ với cụm từ “Equal before the law” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. Every citizen, regardless of their status or wealth, is equal before the law. (Mỗi công dân, bất kể địa vị hay giàu nghèo, đều bình đẳng trước pháp luật.)
  2. The government must ensure that every citizen has equal protection under the law. (Chính phủ phải đảm bảo rằng mỗi công dân đều được bảo vệ bình đẳng trước pháp luật.)
  3. Discrimination on the basis of race, gender, religion, or nationality is a violation of the principle of equal before the law. (Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc quốc tịch là vi phạm nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.)
  4. The court must ensure that all individuals are treated equally before the law, regardless of their background. (Tòa án phải đảm bảo rằng tất cả các cá nhân được đối xử bình đẳng trước pháp luật, bất kể nền tảng của họ.)
  5. The principle of equal before the law is a fundamental human right that should be protected at all times. (Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật là một quyền con người cơ bản phải được bảo vệ mọi lúc mọi nơi.)
  6. The law applies equally to everyone, regardless of their social or economic status. (Luật áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể địa vị xã hội hay tài sản của họ.)
  7. A fair and impartial legal system is one that upholds the principle of equal before the law. (Hệ thống pháp luật công bằng và không thiên vị là hệ thống giữ vững nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.)
  8. The principle of equal before the law is a cornerstone of democracy and the rule of law. (Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật là nền tảng của chế độ dân chủ và pháp quyền.)
  9. The police must follow the principle of equal before the law when enforcing the law. (Cảnh sát phải tuân thủ nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật khi thi hành pháp luật.)
  10. The principle of equal before the law ensures that everyone has access to justice and a fair trial. (Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đảm bảo rằng mọi người đều có quyền truy cập công lý và một phiên tòa công bằng.)

Leave a Reply