“Are you having a laugh?” là một câu hỏi giống như câu “Are you kidding me?” hoặc “Are you joking?” trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi một người khác xem có đang đùa hay nói một điều gì đó không thực sự đúng hay không.

Câu hỏi này thường được sử dụng trong tình huống một người nói ra một câu nói hài hước hoặc một lời đùa mà người nghe không tin tưởng vào sự thật của nó. Nó có thể có ý nghĩa hơi châm chọc hoặc khinh suất, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng của người nói.
Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “Are you having a laugh?” trong tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- “You forgot your keys again? Are you having a laugh?”
(Bạn lại quên chìa khóa rồi sao? Bạn đang đùa à?)
- “You expect me to believe that? Are you having a laugh?”
(Bạn mong tôi tin điều đó sao? Bạn đang đùa à?)
- “You’re telling me you won the lottery? Are you having a laugh?”
(Bạn nói với tôi rằng bạn đã trúng xổ số rồi? Bạn đang đùa à?)
- “You want me to run a marathon with you? Are you having a laugh?”
(Bạn muốn tôi chạy marathon cùng bạn à? Bạn đang đùa à?)
- “You’re going to eat that whole pizza by yourself? Are you having a laugh?”
(Bạn sẽ ăn cả cái bánh pizza đó một mình à? Bạn đang đùa à?)
- “You’re telling me you’re quitting your job to become a clown? Are you having a laugh?”
(Bạn nói với tôi rằng bạn sẽ từ bỏ công việc của mình để trở thành một chú hề à? Bạn đang đùa à?)
- “You think you can beat me at chess? Are you having a laugh?”
(Bạn nghĩ rằng bạn có thể đánh bại tôi trong cờ vua à? Bạn đang đùa à?)
- “You’re planning on wearing that outfit to the party? Are you having a laugh?”
(Bạn định mặc bộ đồ đó đến bữa tiệc à? Bạn đang đùa à?)
- “You think you can finish that entire bottle of hot sauce? Are you having a laugh?”
(Bạn nghĩ rằng bạn có thể uống hết cả chai sốt cay đó à? Bạn đang đùa à?)
- “You’re telling me you’re going to climb Mount Everest next month? Are you having a laugh?”
(Bạn nói với tôi rằng bạn sẽ leo núi Everest vào tháng sau à? Bạn đang đùa à?)