“Acquired immunity” nghĩa là gì?

Acquired immunity” là khả năng của cơ thể để chống lại bệnh lý bằng cách sản xuất kháng thể hoặc tế bào bạch cầu đáp ứng với một chất lạ (nguyên tố nhập từ bên ngoài như vi khuẩn, virus, vi sinh vật,..) sau khi đã tiếp xúc với nó. Điều này có nghĩa là cơ thể đã trải qua một sự tiếp xúc trước đó với chất gây bệnh và đã học được cách chống lại nó.

Acquired immunity nghĩa là gì
Acquired immunity nghĩa là gì
Xem thêm:   "A black eye" nghĩa là gì?

Sự đạt được miễn dịch là một quá trình phát triển dần dần, thường là do tiếp xúc với các chất gây bệnh hoặc sau khi tiêm vắc xin để tạo ra kháng thể. Khi cơ thể đã có khả năng chống lại bệnh lý này, nó sẽ không bị lây nhiễm lại hoặc ít nhất là bị lây nhiễm nhẹ hơn, và thời gian hồi phục cũng sẽ ngắn hơn.

Ví dụ: Sau khi bị lây nhiễm COVID-19, cơ thể của bạn sẽ phát triển khả năng miễn dịch đối với virus này, và có thể sẽ không bị nhiễm lại nếu tiếp xúc với virus trong tương lai.

Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “Acquired immunity” kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. Vaccinations help to develop acquired immunity against diseases like polio and measles. (Việc tiêm vắc xin giúp phát triển miễn dịch đối với các bệnh như bại liệt và sởi.)
  2. People who have recovered from COVID-19 may have acquired immunity to the virus. (Những người đã hồi phục từ COVID-19 có thể đã phát triển miễn dịch đối với virus này.)
  3. Breastfeeding provides infants with acquired immunity to certain infections. (Việc cho con bú cung cấp khả năng miễn dịch đối với một số loại nhiễm trùng cho trẻ sơ sinh.)
  4. Patients who undergo bone marrow transplants may experience a temporary loss of acquired immunity. (Bệnh nhân trải qua ghép tủy xương có thể gặp tình trạng mất miễn dịch tạm thời.)
  5. The immune system‘s ability to develop acquired immunity is essential to preventing the spread of infectious diseases. (Khả năng của hệ thống miễn dịch để phát triển miễn dịch đối với bệnh truyền nhiễm là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của chúng.)
  6. Exposure to small amounts of allergens over time can lead to acquired immunity to those allergens. (Tiếp xúc với một lượng nhỏ các chất gây dị ứng theo thời gian có thể dẫn đến miễn dịch đối với các chất gây dị ứng đó.)
  7. The body’s acquired immunity to a particular disease can wane over time, requiring booster shots to maintain effective protection. (Miễn dịch của cơ thể đối với một bệnh cụ thể có thể suy giảm theo thời gian, đòi hỏi tiêm phòng bổ sung để duy trì sự bảo vệ hiệu quả.)
  8. Acquired immunity to the flu virus can reduce the severity and duration of symptoms if a person is infected with a similar strain in the future. (Miễn dịch đối với virus cúm có thể giảm tối đa độ nghiêm trọng và thời gian khôi phục nếu một người nhiễm một chủng tương tự trong tương lai.)
  9. Individuals who have weakened immune systems may have difficulty developing acquired immunity to certain diseases. (Các cá nhân có hệ thống miễn dịch yếu có thể gặp khó khăn trong việc phát triển miễn dịch đối với một số bệnh.)
  10. Acquired immunity is one of the key components of herd immunity, which occurs when a large percentage of a population become immune to a disease. (Miễn dịch đối với bệnh là một trong những thành phần quan trọng của miễn dịch cộng đồng, xảy ra khi một tỷ lệ lớn của dân số trở nên miễn dịch với một bệnh.)

Leave a Reply