“A black eye” là một cụm từ tiếng Anh, miêu tả một vết thâm tím xung quanh mắt, thường xảy ra do bị đánh hoặc va chạm vào khu vực xung quanh mắt. Nó có thể do một số nguyên nhân, bao gồm tai nạn, va chạm, hoặc thường xuyên bị đánh đập.

Ngoài ra, “a black eye” cũng có thể dùng để miêu tả một sự kiện hoặc tình huống làm tổn thương danh tiếng hoặc uy tín của một người, tương tự như một vết thâm tím xung quanh mắt khiến cho khuôn mặt trông không đẹp.
Ví dụ: “He got a black eye from a fight at the bar” (Anh ấy bị thâm tím mắt sau một cuộc đánh nhau ở quán bar).
Ví dụ khác: “The company’s reputation took a black eye after the scandal” (Uy tín của công ty bị tổn thương sau vụ bê bối)
Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “A black eye” kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- He got a black eye from a boxing match. (Anh ta bị thâm tím mắt sau một trận đấu quyền anh.)
- The politician’s reputation took a black eye after it was discovered he had lied to the public. (Uy tín của chính trị gia bị tổn thương sau khi phát hiện ra rằng ông ta đã nói dối với công chúng.)
- The company received a black eye when its faulty product caused injuries to several customers. (Công ty bị tổn thương khi sản phẩm lỗi của nó gây ra thương tích cho một số khách hàng.)
- She had a black eye after falling down the stairs. (Cô ấy bị thâm tím mắt sau khi ngã xuống cầu thang.)
- The team’s reputation took a black eye after several players were caught using steroids. (Uy tín của đội bóng bị tổn thương sau khi nhiều cầu thủ bị bắt dùng steroid.)
- The restaurant got a black eye after a customer found a cockroach in their food. (Nhà hàng bị tổn thương sau khi một khách hàng phát hiện một con gián trong thức ăn của họ.)
- The city’s image took a black eye after a series of violent crimes occurred in the downtown area. (Hình ảnh của thành phố bị tổn thương sau khi một loạt tội ác bạo lực xảy ra ở khu trung tâm.)
- The athlete had a black eye after being hit in the face with a ball during a game. (Vận động viên bị thâm tím mắt sau khi bị bóng đập vào mặt trong một trận đấu.)
- The school’s reputation took a black eye after a student was found to be selling drugs on campus. (Uy tín của trường bị tổn thương sau khi một học sinh bị phát hiện bán ma túy trên khuôn viên trường.)
- The country’s tourism industry received a black eye after a series of terrorist attacks occurred in popular tourist destinations. (Ngành du lịch của đất nước bị tổn thương sau khi một loạt vụ tấn công khủng bố xảy ra tại những điểm đến du lịch nổi tiếng.)