“A tough spot” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là một tình huống khó khăn, phức tạp và khó giải quyết. Nó thường được sử dụng để miêu tả một tình huống mà người đó đang đối mặt với nhiều áp lực và rủi ro, và khó có thể tìm ra giải pháp thích hợp.
Ví dụ: “I’m in a tough spot right now because I have two job offers, but both require me to move to a different state, and I can’t decide which one to choose.” (Tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn vì tôi có hai lời đề nghị việc làm, nhưng cả hai đều yêu cầu tôi phải chuyển đến một tiểu bang khác, và tôi không thể quyết định chọn cái nào.
Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “A tough spot” kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- She’s in a tough spot because she lost her job and can’t afford to pay her rent. (Cô ấy đang đối mặt với một tình huống khó khăn vì cô ấy đã mất việc làm và không đủ tiền để trả tiền thuê nhà.)
- The company is in a tough spot financially and may need to lay off some employees. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính và có thể cần sa thải một số nhân viên.)
- The politician found himself in a tough spot when he was caught lying to the public. (Chính trị gia đang đối mặt với một tình huống khó khăn khi bị phát hiện nói dối với công chúng.)
- I’m in a tough spot because I promised to attend two events at the same time. (Tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn vì tôi đã hứa sẽ tham dự hai sự kiện cùng một lúc.)
- The team was in a tough spot when their star player was injured. (Đội bóng đang đối mặt với một tình huống khó khăn khi ngôi sao của họ bị chấn thương.)
- She’s in a tough spot because she needs to finish a project by tomorrow, but she has a family emergency to attend to. (Cô ấy đang đối mặt với một tình huống khó khăn vì cô ấy cần hoàn thành một dự án vào ngày mai, nhưng cô ấy có một khẩn cấp gia đình cần phải giải quyết.)
- The business is in a tough spot because of the pandemic and is struggling to stay afloat. (Do đại dịch, doanh nghiệp đang đối mặt với một tình huống khó khăn và đang vật lộn để tồn tại.)
- The student was in a tough spot when he realized he forgot to study for the exam. (Học sinh đang đối mặt với một tình huống khó khăn khi nhận ra rằng anh ấy quên học cho bài kiểm tra.)
- The athlete was in a tough spot when he was accused of using performance-enhancing drugs. (Vận động viên đang đối mặt với một tình huống khó khăn khi bị buộc tội sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.)
-
The family is in a tough spot because they have to care for a sick relative while also working full-time jobs. (Gia đình đang đối mặt với một tình huống khó khăn vì họ phải chăm sóc một người thân bị ốm đau trong khi vẫn phải làm việc toàn thời gian.)