“A mixed picture” nghĩa là gì?

A mixed picture” là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả tình hình hoặc kết quả không hoàn toàn tích cực hoặc tiêu cực mà có sự pha trộn của cả hai. Nó có thể ám chỉ rằng có những phần của tình hình đó tốt đẹp và những phần khác lại không tốt, hoặc có sự đánh giá trái chiều về tình hình đó từ các góc độ khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, đánh giá, hoặc phân tích về một sự kiện, một vấn đề hoặc một tình huống. Ví dụ: “Tình hình kinh tế của quốc gia hiện tại là một mixed picture, với tăng trưởng GDP đang tăng nhưng mức thất nghiệp vẫn cao.” (Tức là mặc dù tăng trưởng GDP đang có dấu hiệu tích cực, nhưng mức độ thất nghiệp vẫn là một vấn đề đáng lo ngại.)

A mixed picture nghĩa là gì
A mixed picture nghĩa là gì
Xem thêm:   "A light-bulb moment" nghĩa là gì?

Ví dụ với cụm từ “A mixed picture” tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt

  1. The report on the company’s financial performance presents a mixed picture, with revenue increasing but profits decreasing. (Báo cáo về hiệu suất tài chính của công ty cho thấy một tình hình phức tạp, với doanh thu tăng nhưng lợi nhuận giảm.)
  2. The situation in the Middle East is a mixed picture, with some countries experiencing stability while others continue to face conflict. (Tình hình ở Trung Đông là một hình ảnh phức tạp, với một số quốc gia trải qua sự ổn định trong khi những nước khác vẫn phải đối mặt với xung đột.)
  3. The performance of the new employee was a mixed picture, showing excellent technical skills but poor communication abilities. (Hiệu suất của nhân viên mới là một tình hình phức tạp, cho thấy kỹ năng kỹ thuật tuyệt vời nhưng khả năng giao tiếp kém.)
  4. The review of the movie was a mixed picture, with some critics praising the performances while others criticized the plot. (Đánh giá về bộ phim là một hình ảnh phức tạp, với một số nhà phê bình khen ngợi các diễn viên trong khi những người khác chỉ trích cốt truyện.)
  5. The impact of climate change on wildlife is a mixed picture, with some species thriving in new environments while others facing extinction. (Tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã là một tình hình phức tạp, với một số loài phát triển tốt trong môi trường mới trong khi những loài khác đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
  6. The performance of the stock market was a mixed picture, with some sectors experiencing growth while others declining. (Hiệu suất của thị trường chứng khoán là một tình hình phức tạp, với một số ngành đang trải qua sự tăng trưởng trong khi những ngành khác đang giảm giá.)
  7. The report on the education system presents a mixed picture, with some schools performing well while others struggling. (Báo cáo về hệ thống giáo dục trình bày một hình ảnh phức tạp, với một số trường đạt được thành tích tốt trong khi những trường khác đang gặp khó khăn.)
  8. The impact of social media on mental health is a mixed picture, with some studies suggesting negative effects while others indicating positive outcomes. (Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý là một tình hình phức tạp, với một số nghiên cứu cho thấy tác động tiêu cực trong khi những nghiên cứu khác cho thấy kết quả tích cực.)
  9. The report on the housing market presents a mixed picture, with some regions experiencing high demand while others facing oversupply. (Báo cáo về thị trường nhà ở trình bày một hình ảnh phức tạp, với một số vùng đất đang trải qua nhu cầu cao trong khi những vùng khác đang đối mặt với tình trạng cung quá mức.)
  10. The impact of automation on employment is a mixed picture, with some industries creating new job opportunities while others causing job loss. (Tác động của tự động hóa đến việc làm là một tình hình phức tạp, với một số ngành tạo ra cơ hội việc làm mới trong khi những ngành khác gây ra mất việc làm.)

Leave a Reply