“A light-bulb moment” nghĩa là gì?

A light-bulb moment” là một cụm từ thành ngữ có nghĩa là khoảnh khắc hiểu ra hoặc giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và bất ngờ. Thường được sử dụng khi một ý tưởng, một giải pháp hoặc một kế hoạch được nảy ra trong đầu của ai đó, giống như việc bật đèn trong đầu một cách đột ngột, rực sáng và thấm vào suy nghĩ của họ. Cụm từ “a light-bulb moment” thường được sử dụng để miêu tả cảm giác phấn khích và kích thích của người có được sự hiểu biết mới hoặc giải quyết vấn đề khó khăn.

A light-bulb moment nghĩa là gì
A light-bulb moment nghĩa là gì?
Xem thêm:   "A dead duck" nghĩa là gì?

Ví dụ với cụm từ “A light-bulb moment” tiếng Anh kèm nghĩa Tiếng việt

  1. When I realized that I had been spelling my friend’s name wrong all these years, it was a real light-bulb moment. (Khi tôi nhận ra rằng tôi đã viết sai tên của người bạn của tôi suốt những năm qua, đó là một khoảnh khắc hiểu ra thực sự.)
  2. It wasn’t until I saw the diagram that I had a light-bulb moment and finally understood how the machine worked. (Cho đến khi tôi nhìn thấy biểu đồ thì tôi mới có một khoảnh khắc hiểu ra và cuối cùng hiểu được cách máy hoạt động.)
  3. After struggling with the math problem for hours, I had a light-bulb moment and suddenly knew how to solve it. (Sau khi đấu tranh với bài toán toán học trong nhiều giờ, tôi có một khoảnh khắc hiểu ra và đột nhiên biết cách giải quyết nó.)
  4. When I heard the explanation, it was like a light-bulb moment and everything suddenly made sense. (Khi tôi nghe lời giải thích, đó giống như một khoảnh khắc hiểu ra và mọi thứ đột nhiên trở nên dễ hiểu.)
  5. It wasn’t until my daughter explained the joke to me that I had a light-bulb moment and finally got it. (Cho đến khi con gái tôi giải thích cho tôi cái đùa đó thì tôi mới có một khoảnh khắc hiểu ra và cuối cùng hiểu được nó.)
  6. When I realized that I had been holding the pen upside down, it was a light-bulb moment and I suddenly stopped making mistakes. (Khi tôi nhận ra rằng tôi đã cầm cây bút ngược, đó là một khoảnh khắc hiểu ra và tôi đột nhiên không mắc sai lầm nữa.)
  7. After years of struggling with diet and exercise, I had a light-bulb moment and finally found a routine that worked for me. (Sau nhiều năm đấu tranh với chế độ ăn uống và tập luyện, tôi có một khoảnh khắc hiểu ra và cuối cùng tìm ra một lịch trình hoạt động phù hợp với mình.)
  8. When I learned about the benefits of meditation, it was like a light-bulb moment and I suddenly realized how it could help me manage my stress. (Khi tôi tìm hiểu về lợi ích của thiền định, đó giống như một khoảnh khắc hiểu ra và tôi đột nhiên nhận ra nó có thể giúp tôi quản lý căng thẳng.)
  9. It wasn’t until I started practicing mindfulness that I had a light-bulb moment and realized how much time I had been wasting on negative thoughts. (Cho đến khi tôi bắt đầu thực hành chánh niệm thì tôi mới có một khoảnh khắc hiểu ra và nhận ra mình đã lãng phí bao nhiêu thời gian cho những suy nghĩ tiêu cực.)
  10. After struggling with writer’s block for weeks, I had a light-bulb moment and suddenly knew how to finish my novel. (Sau khi đấu tranh với tình trạng chặn tác giả trong vài tuần, tôi có một khoảnh khắc hiểu ra và đột nhiên biết cách hoàn thành tiểu thuyết của mình.)

Leave a Reply